Bản dịch của từ Compressing trong tiếng Việt

Compressing

Verb

Compressing (Verb)

kəmpɹˈɛsɪŋ
kəmpɹˈɛsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nén.

Present participle and gerund of compress.

Ví dụ

They are compressing data to save space on social media platforms.

Họ đang nén dữ liệu để tiết kiệm không gian trên các nền tảng mạng xã hội.

He is not compressing his thoughts when discussing social issues.

Anh ấy không nén lại suy nghĩ của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are they compressing images for better social media engagement?

Họ có đang nén hình ảnh để tăng cường tương tác trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Compressing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compressing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compressing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once the cans are gathered, they are then transported to a processing facility where they undergo cleaning, sorting, shredding, and into small portions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Compressing

Không có idiom phù hợp