Bản dịch của từ Compressing trong tiếng Việt
Compressing
Compressing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của nén.
Present participle and gerund of compress.
They are compressing data to save space on social media platforms.
Họ đang nén dữ liệu để tiết kiệm không gian trên các nền tảng mạng xã hội.
He is not compressing his thoughts when discussing social issues.
Anh ấy không nén lại suy nghĩ của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are they compressing images for better social media engagement?
Họ có đang nén hình ảnh để tăng cường tương tác trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Compressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compressing |
Họ từ
Từ "compressing" là dạng gerund của động từ "compress", nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên nhỏ hơn hoặc dày hơn bằng cách ép hoặc nén. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "compressing" thường chỉ quá trình giảm kích thước tệp tin hoặc dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "compressing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comprimere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "premere" có nghĩa là "áp lực". Xuất hiện vào thế kỷ 15, từ này kết hợp cả nghĩa đen và nghĩa bóng để chỉ hành động ép chặt, thu gọn lại các vật thể hoặc thông tin. Ngày nay, "compressing" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả quá trình giảm kích thước tệp tin hoặc dữ liệu nhằm tiết kiệm không gian lưu trữ.
Từ "compressing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt trong kỹ thuật và vật lý. Trong các tình huống hàng ngày, "compressing" thường được sử dụng khi mô tả quá trình giảm kích thước hoặc khối lượng của một vật thể, chẳng hạn như nén dữ liệu trong công nghệ thông tin hoặc nén khí trong cơ học. Từ này thể hiện rõ ràng sự tác động và biến đổi của vật chất trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp