Bản dịch của từ Arrogant trong tiếng Việt
Arrogant
Arrogant (Adjective)
Có hoặc bộc lộ cảm giác phóng đại về tầm quan trọng hoặc khả năng của bản thân.
Having or revealing an exaggerated sense of ones own importance or abilities.
The arrogant businessman refused to listen to his employees' suggestions.
Người doanh nhân kiêu căng từ chối lắng nghe ý kiến của nhân viên.
Her arrogant behavior made her unpopular among her classmates.
Hành vi kiêu căng của cô ấy khiến cô ấy không được yêu thích trong số bạn cùng lớp.
The arrogant celebrity demanded special treatment wherever she went.
Ngôi sao kiêu căng đòi hỏi đặc biệt mỗi khi cô ấy đi đâu.
Dạng tính từ của Arrogant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Arrogant Ngạo mạn | More arrogant Kiêu ngạo hơn | Most arrogant Ngạo mạn nhất |
Họ từ
Từ "arrogant" trong tiếng Anh có nghĩa là kiêu ngạo, thể hiện sự kiêu căng và thiếu khiêm tốn. Từ này thường được sử dụng để mô tả người có thái độ coi thường người khác, tự cho mình là hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "arrogant" được sử dụng giống nhau về nghĩa và chính tả. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "arrogant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arrogans", nghĩa là "đòi hỏi", được hình thành từ gốc động từ "arrogare", có nghĩa là "yêu cầu một cách quá mức". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có thái độ tự phụ, kiêu ngạo tới mức coi thường người khác. Hiện nay, nghĩa của "arrogant" vẫn giữ lại đặc điểm này, chỉ những người có tính cách tự mãn, thiếu khiêm tốn và thường xuyên đánh giá thấp người khác.
Từ "arrogant" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà việc diễn đạt quan điểm cá nhân và sự đánh giá về người khác thường xuyên xảy ra. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả tính cách con người, hành vi xã hội, hoặc trong phê bình văn học, khi tác giả muốn miêu tả những tính cách tiêu cực của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp