Bản dịch của từ Stiff trong tiếng Việt

Stiff

Adjective Noun [U/C] Verb

Stiff (Adjective)

stɪf
stˈɪf
01

Không dễ bị uốn cong hoặc thay đổi hình dạng; cứng nhắc.

Not easily bent or changed in shape; rigid.

Ví dụ

The stiff rules at the social event made everyone uncomfortable.

Các quy tắc cứng nhắc tại sự kiện xã hội khiến mọi người không thoải mái.

Her stiff demeanor during the meeting put off potential collaborators.

Phong thái cứng nhắc của cô ấy trong cuộc họp đã khiến những cộng tác viên tiềm năng mất hứng thú.

The social club had a stiff dress code for its members.

Câu lạc bộ xã hội có quy định về trang phục cứng nhắc đối với các thành viên.

02

Có một cảm giác khó chịu cụ thể đến mức cực độ.

Having a specified unpleasant feeling to an extreme extent.

Ví dụ

After the argument, there was a stiff atmosphere in the room.

Sau cuộc tranh cãi, bầu không khí căng thẳng trong phòng.

Her comment caused a stiff reaction from the audience.

Nhận xét của cô đã gây ra phản ứng gay gắt từ khán giả.

The new rules led to a stiff resistance from the community.

Các quy định mới đã dẫn đến sự phản kháng gay gắt từ cộng đồng.

03

Nặng hay mạnh.

Severe or strong.

Ví dụ

The government imposed stiff penalties for social media misuse.

Chính phủ đã áp đặt các hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi lạm dụng mạng xã hội.

The community faced stiff opposition to the new social project.

Cộng đồng phải đối mặt với sự phản đối gay gắt đối với dự án xã hội mới.

She received a stiff warning about social distancing rules.

Cô đã nhận được cảnh báo gay gắt về các quy tắc xa cách xã hội.

04

Đầy đủ.

Full of.

Ví dụ

The atmosphere at the party was stiff and formal.

Không khí của bữa tiệc trở nên cứng nhắc và trang trọng.

She gave a stiff nod to acknowledge the greeting.

Cô gật đầu cứng ngắc để đáp lại lời chào.

The meeting room felt stiff with tension.

Phòng họp cảm thấy cứng ngắc vì căng thẳng.

Dạng tính từ của Stiff (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stiff

Cứng

Stiffer

Cứng hơn

Stiffest

Cứng nhất

Kết hợp từ của Stiff (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely stiff

Rất cứng

The new social media policy is extremely stiff on privacy issues.

Chính sách truyền thông xã hội mới rất cứng rắn về vấn đề quyền riêng tư.

Very stiff

Rất cứng

Her posture was very stiff during the formal dinner.

Tư thế của cô ấy rất cứng khi dự tiệc tối trang trọng.

Slightly stiff

Hơi cứng nhắc

Her smile was slightly stiff during the social gathering.

Nụ cười của cô ấy hơi cứng trong buổi tụ tập xã hội.

A little stiff

Hơi cứng nhắc

Her smile seemed a little stiff during the social gathering.

Nụ cười của cô ấy dường như hơi cứng trong buổi tụ tập xã hội.

Fairly stiff

Khá cứng

The dress code for the event was fairly stiff.

Quy định trang phục cho sự kiện khá nghiêm ngặt.

Stiff (Noun)

stɪf
stˈɪf
01

Một xác chết.

A dead body.

Ví dụ

The stiff was found in the abandoned building.

Người cứng được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang.

The police identified the stiff as a missing person.

Cảnh sát xác định người cứng là người mất tích.

The family mourned the loss of the stiff.

Gia đình thương tiếc sự mất mát của người cứng.

02

Một người nhàm chán, thông thường.

A boring, conventional person.

Ví dụ

She was seen as a stiff due to her lack of humor.

Cô ấy bị coi là người cứng nhắc vì thiếu tính hài hước.

The party was full of stiff, formal conversations.

Bữa tiệc đầy những cuộc trò chuyện trang trọng, cứng nhắc.

He was considered a stiff at the social gathering.

Anh ấy bị coi là người cứng nhắc trong buổi họp mặt xã hội.

03

Đội dự bị của câu lạc bộ thể thao.

A sports club's reserve team.

Ví dụ

The local football club's stiff is playing a match today.

Hôm nay câu lạc bộ bóng đá địa phương đang thi đấu.

She plays for the basketball stiff of her university.

Cô ấy chơi cho đội bóng rổ của trường đại học của mình.

The cricket stiff has won the championship for three years in a row.

Đội cricket đã giành chức vô địch ba năm liên tiếp.

Dạng danh từ của Stiff (Noun)

SingularPlural

Stiff

Stiffs

Stiff (Verb)

stɪf
stˈɪf
01

Cố tình phớt lờ (ai đó); lạnh lùng.

Ignore (someone) deliberately; snub.

Ví dụ

She stiffed him at the party, refusing to acknowledge his presence.

Cô ấy đã làm cứng anh ấy trong bữa tiệc, từ chối thừa nhận sự hiện diện của anh ấy.

He felt hurt when his friend stiffed him by not inviting him.

Anh ấy cảm thấy bị tổn thương khi người bạn của anh ấy làm cứng anh ấy bằng cách không mời anh ấy.

The group decided to stiff the new member, making them feel unwelcome.

Cả nhóm quyết định cứng rắn với thành viên mới, khiến họ cảm thấy không được chào đón.

02

Giết (ai đó)

Kill (someone)

Ví dụ

The mafia boss ordered to stiff the informant.

Ông trùm mafia ra lệnh trấn áp người cung cấp thông tin.

The hitman was hired to stiff the witness.

Kẻ sát nhân được thuê để làm cứng nhân chứng.

The murder plot was to stiff the rival gang leader.

Âm mưu giết người nhằm làm cứng rắn thủ lĩnh băng đảng đối thủ.

03

Lừa dối (ai đó) một thứ gì đó, đặc biệt là tiền.

Cheat (someone) out of something, especially money.

Ví dụ

He stiffed his friends by not paying for dinner.

Anh ta làm khó bạn bè mình bằng cách không trả tiền cho bữa tối.

The scam artist stiffed many vulnerable individuals out of their savings.

Kẻ lừa đảo đã lấy tiền tiết kiệm của nhiều cá nhân dễ bị tổn thương.

The dishonest salesman tried to stiff customers with false promises.

Người bán hàng không trung thực đã cố gắng làm khó khách hàng bằng những lời hứa hão huyền.

Dạng động từ của Stiff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stiff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stiffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stiffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stiffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stiffing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stiff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stiff

Scared stiff

skˈɛɹd stˈɪf

Sợ xanh mặt/ Sợ chết khiếp

Badly frightened.

She was scared stiff when she heard a loud noise.

Cô ấy đã sợ hãi khi nghe thấy tiếng ồn lớn.

skˈɛɹ sˈʌmwˌʌn stˈɪf

Làm ai sợ chết khiếp

To frighten someone severely.

The unexpected news about the pandemic stiffened the entire community.

Tin tức bất ngờ về đại dịch làm kinh hãi cả cộng đồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: scare someone or an animal to death, frighten someone or an animal to death...

bˈɔɹ sˈʌmwˌʌn stˈɪf

Chán như con gián

To be exceedingly dull and uninteresting.

The lecture on statistics bored me stiff during the conference.

Bài giảng về thống kê khiến tôi chán chường trong hội nghị.

Thành ngữ cùng nghĩa: bore someone to death...

ə wɝˈkɨŋ stˈɪf

Làm công ăn lương

Someone who works, especially in a nonmanagement position.

He's just a working stiff, not a manager at the company.

Anh ấy chỉ là một người lao động, không phải là người quản lý tại công ty.