Bản dịch của từ Stiff trong tiếng Việt
Stiff
Stiff (Adjective)
The stiff rules at the social event made everyone uncomfortable.
Các quy tắc cứng nhắc tại sự kiện xã hội khiến mọi người không thoải mái.
Her stiff demeanor during the meeting put off potential collaborators.
Phong thái cứng nhắc của cô ấy trong cuộc họp đã khiến những cộng tác viên tiềm năng mất hứng thú.
The social club had a stiff dress code for its members.
Câu lạc bộ xã hội có quy định về trang phục cứng nhắc đối với các thành viên.
Có một cảm giác khó chịu cụ thể đến mức cực độ.
Having a specified unpleasant feeling to an extreme extent.
After the argument, there was a stiff atmosphere in the room.
Sau cuộc tranh cãi, bầu không khí căng thẳng trong phòng.
Her comment caused a stiff reaction from the audience.
Nhận xét của cô đã gây ra phản ứng gay gắt từ khán giả.
The new rules led to a stiff resistance from the community.
Các quy định mới đã dẫn đến sự phản kháng gay gắt từ cộng đồng.
The government imposed stiff penalties for social media misuse.
Chính phủ đã áp đặt các hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi lạm dụng mạng xã hội.
The community faced stiff opposition to the new social project.
Cộng đồng phải đối mặt với sự phản đối gay gắt đối với dự án xã hội mới.
She received a stiff warning about social distancing rules.
Cô đã nhận được cảnh báo gay gắt về các quy tắc xa cách xã hội.
Đầy đủ.
Full of.
The atmosphere at the party was stiff and formal.
Không khí của bữa tiệc trở nên cứng nhắc và trang trọng.
She gave a stiff nod to acknowledge the greeting.
Cô gật đầu cứng ngắc để đáp lại lời chào.
The meeting room felt stiff with tension.
Phòng họp cảm thấy cứng ngắc vì căng thẳng.
Dạng tính từ của Stiff (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stiff Cứng | Stiffer Cứng hơn | Stiffest Cứng nhất |
Kết hợp từ của Stiff (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely stiff Rất cứng | The new social media policy is extremely stiff on privacy issues. Chính sách truyền thông xã hội mới rất cứng rắn về vấn đề quyền riêng tư. |
Very stiff Rất cứng | Her posture was very stiff during the formal dinner. Tư thế của cô ấy rất cứng khi dự tiệc tối trang trọng. |
Slightly stiff Hơi cứng nhắc | Her smile was slightly stiff during the social gathering. Nụ cười của cô ấy hơi cứng trong buổi tụ tập xã hội. |
A little stiff Hơi cứng nhắc | Her smile seemed a little stiff during the social gathering. Nụ cười của cô ấy dường như hơi cứng trong buổi tụ tập xã hội. |
Fairly stiff Khá cứng | The dress code for the event was fairly stiff. Quy định trang phục cho sự kiện khá nghiêm ngặt. |
Stiff (Noun)
The stiff was found in the abandoned building.
Người cứng được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang.
The police identified the stiff as a missing person.
Cảnh sát xác định người cứng là người mất tích.
The family mourned the loss of the stiff.
Gia đình thương tiếc sự mất mát của người cứng.
Một người nhàm chán, thông thường.
A boring, conventional person.
She was seen as a stiff due to her lack of humor.
Cô ấy bị coi là người cứng nhắc vì thiếu tính hài hước.
The party was full of stiff, formal conversations.
Bữa tiệc đầy những cuộc trò chuyện trang trọng, cứng nhắc.
He was considered a stiff at the social gathering.
Anh ấy bị coi là người cứng nhắc trong buổi họp mặt xã hội.
The local football club's stiff is playing a match today.
Hôm nay câu lạc bộ bóng đá địa phương đang thi đấu.
She plays for the basketball stiff of her university.
Cô ấy chơi cho đội bóng rổ của trường đại học của mình.
The cricket stiff has won the championship for three years in a row.
Đội cricket đã giành chức vô địch ba năm liên tiếp.
Dạng danh từ của Stiff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stiff | Stiffs |
Stiff (Verb)
Cố tình phớt lờ (ai đó); lạnh lùng.
She stiffed him at the party, refusing to acknowledge his presence.
Cô ấy đã làm cứng anh ấy trong bữa tiệc, từ chối thừa nhận sự hiện diện của anh ấy.
He felt hurt when his friend stiffed him by not inviting him.
Anh ấy cảm thấy bị tổn thương khi người bạn của anh ấy làm cứng anh ấy bằng cách không mời anh ấy.
The group decided to stiff the new member, making them feel unwelcome.
Cả nhóm quyết định cứng rắn với thành viên mới, khiến họ cảm thấy không được chào đón.
The mafia boss ordered to stiff the informant.
Ông trùm mafia ra lệnh trấn áp người cung cấp thông tin.
The hitman was hired to stiff the witness.
Kẻ sát nhân được thuê để làm cứng nhân chứng.
The murder plot was to stiff the rival gang leader.
Âm mưu giết người nhằm làm cứng rắn thủ lĩnh băng đảng đối thủ.
Lừa dối (ai đó) một thứ gì đó, đặc biệt là tiền.
Cheat (someone) out of something, especially money.
He stiffed his friends by not paying for dinner.
Anh ta làm khó bạn bè mình bằng cách không trả tiền cho bữa tối.
The scam artist stiffed many vulnerable individuals out of their savings.
Kẻ lừa đảo đã lấy tiền tiết kiệm của nhiều cá nhân dễ bị tổn thương.
The dishonest salesman tried to stiff customers with false promises.
Người bán hàng không trung thực đã cố gắng làm khó khách hàng bằng những lời hứa hão huyền.
Dạng động từ của Stiff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stiff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stiffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stiffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stiffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stiffing |
Họ từ
Từ "stiff" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cứng hoặc không linh hoạt. Từ này được sử dụng để mô tả các vật thể như đồ vật vật lý, hoặc trạng thái của cơ thể, chẳng hạn như khi một người cảm thấy đau nhức sau khi tập thể dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "stiff" có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào vùng miền, ví dụ như trong tiếng Anh Mỹ, từ này còn ám chỉ sự cứng nhắc trong cách cư xử hoặc thái độ.
Từ "stiff" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stif", có nghĩa là cứng nhắc hoặc khó xoay chuyển, và xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "stif", có liên quan đến nghĩa cứng và khó khăn. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả vật liệu hoặc đối tượng không linh hoạt, khô khan. Ngày nay, "stiff" thường chỉ trạng thái cứng nhắc hoặc thiếu sự linh hoạt, bao gồm cả thể chất và tâm lý, phản ánh tính chất không dễ thích ứng và co giãn.
Từ "stiff" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực nói và viết, liên quan đến mô tả tính chất vật lý hoặc trạng thái cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự cứng nhắc trong các tình huống như hành vi, thái độ hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "stiff" cũng thường gặp trong các bài báo khoa học, khi mô tả các vật liệu và cấu trúc có tính chất cứng hoặc khó uốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stiff
Chán như con gián
To be exceedingly dull and uninteresting.
The lecture on statistics bored me stiff during the conference.
Bài giảng về thống kê khiến tôi chán chường trong hội nghị.
Thành ngữ cùng nghĩa: bore someone to death...
Làm công ăn lương
Someone who works, especially in a nonmanagement position.
He's just a working stiff, not a manager at the company.
Anh ấy chỉ là một người lao động, không phải là người quản lý tại công ty.