Bản dịch của từ Stiff trong tiếng Việt
Stiff
Adjective Adverb Noun [U/C]

Stiff(Adjective)
stˈɪf
ˈstɪf
Ví dụ
02
Có tính cách nghiêm khắc hoặc khó gần, không thể hiện tình cảm hay sự thân thiện.
Having a severe or harsh demeanor not expressing affection or friendliness
Ví dụ
03
Khó để thao tác hoặc làm việc do thiếu sự linh hoạt.
Difficult to manipulate or work with lacking flexibility
Ví dụ
Stiff(Adverb)
stˈɪf
ˈstɪf
Ví dụ
02
Khó để điều khiển hoặc làm việc với sự thiếu linh hoạt.
With difficulty not easily
Ví dụ
