Bản dịch của từ Stiff trong tiếng Việt

Stiff

Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stiff(Adjective)

stˈɪf
ˈstɪf
01

Cứng nhắc hoặc vững vàng, không uốn cong hay di chuyển dễ dàng.

Rigid or firm not bending or moving easily

Ví dụ
02

Có tính cách nghiêm khắc hoặc khó gần, không thể hiện tình cảm hay sự thân thiện.

Having a severe or harsh demeanor not expressing affection or friendliness

Ví dụ
03

Khó để thao tác hoặc làm việc do thiếu sự linh hoạt.

Difficult to manipulate or work with lacking flexibility

Ví dụ

Stiff(Adverb)

stˈɪf
ˈstɪf
01

Cứng nhắc hoặc vững vàng, không dễ bị uốn cong hoặc di chuyển.

In a manner that is stiff or rigid

Ví dụ
02

Khó để điều khiển hoặc làm việc với sự thiếu linh hoạt.

With difficulty not easily

Ví dụ

Stiff(Noun)

stˈɪf
ˈstɪf
01

Cứng nhắc hoặc vững chắc, không dễ uốn cong hay di chuyển.

A rigid or inflexible condition or state

Ví dụ
02

Khó để điều khiển hoặc làm việc do thiếu linh hoạt.

An awkward or socially inept person

Ví dụ