Bản dịch của từ Nonmanagement trong tiếng Việt
Nonmanagement
Nonmanagement (Noun)
Many workers feel nonmanagement roles are undervalued in companies like Google.
Nhiều công nhân cảm thấy vai trò không quản lý bị đánh giá thấp ở Google.
Nonmanagement employees do not make decisions at the top level.
Nhân viên không quản lý không đưa ra quyết định ở cấp cao.
Are nonmanagement positions important in social organizations like the Red Cross?
Các vị trí không quản lý có quan trọng trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?
Nonmanagement (Adjective)
The nonmanagement employees organized a charity event last Saturday.
Những nhân viên không liên quan đến quản lý đã tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.
The nonmanagement team did not receive any bonuses this year.
Nhóm không liên quan đến quản lý không nhận được khoản thưởng nào năm nay.
Are nonmanagement roles important in community service projects?
Các vai trò không liên quan đến quản lý có quan trọng trong các dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ "nonmanagement" được hiểu là một thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc vai trò không nằm trong bậc quản lý của tổ chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các nhân viên không có quyền kiểm soát hay ra quyết định so với các nhà quản lý. Trong tiếng Anh, "nonmanagement" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "nonmanagement" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non" nghĩa là "không", kết hợp với "management", xuất phát từ động từ Latinh "manipulare", có nghĩa là "quản lý" hoặc "điều khiển". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong quản lý tổ chức và các lĩnh vực nghề nghiệp, diễn tả trạng thái không thuộc hoặc không tham gia vào các hoạt động quản lý. Qua đó, ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự tách biệt giữa các cấp độ trong cấu trúc tổ chức.
Từ "nonmanagement" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, vì nó không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghề nghiệp và tổ chức. "Nonmanagement" thường được dùng để chỉ những vị trí không thuộc quản lý trong các lĩnh vực như kinh doanh, nhân sự, và giáo dục, nơi nhấn mạnh sự phân biệt giữa quản lý và nhân viên thường.