Bản dịch của từ Nonmanagement trong tiếng Việt

Nonmanagement

Noun [U/C]Adjective

Nonmanagement (Noun)

nɑnmˈænɪdʒmnt
nɑnmˈænɪdʒmnt
01

Trạng thái hoặc vị trí không phải là một phần của quản lý.

The state or position of not being a part of management.

Ví dụ

Many workers feel nonmanagement roles are undervalued in companies like Google.

Nhiều công nhân cảm thấy vai trò không quản lý bị đánh giá thấp ở Google.

Nonmanagement employees do not make decisions at the top level.

Nhân viên không quản lý không đưa ra quyết định ở cấp cao.

Are nonmanagement positions important in social organizations like the Red Cross?

Các vị trí không quản lý có quan trọng trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?

Nonmanagement (Adjective)

nɑnmˈænɪdʒmnt
nɑnmˈænɪdʒmnt
01

Không liên quan đến hoặc liên quan đến quản lý.

Not relating to or involving management.

Ví dụ

The nonmanagement employees organized a charity event last Saturday.

Những nhân viên không liên quan đến quản lý đã tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua.

The nonmanagement team did not receive any bonuses this year.

Nhóm không liên quan đến quản lý không nhận được khoản thưởng nào năm nay.

Are nonmanagement roles important in community service projects?

Các vai trò không liên quan đến quản lý có quan trọng trong các dự án phục vụ cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonmanagement

Không có idiom phù hợp