Bản dịch của từ Bent trong tiếng Việt
Bent
Bent (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của uốn cong
Simple past and past participle of bend
She bent over to pick up the fallen book.
Cô ấy cúi xuống để nhặt quyển sách rơi.
He bent the metal rod to create a sculpture.
Anh ta uốn cần kim loại để tạo ra một tác phẩm điêu khắc.
Bent (Adjective)
(thông tục, chủ yếu là mỹ) đau khổ vì những khúc quanh.
(colloquial, chiefly us) suffering from the bends.
The diver was bent after resurfacing too quickly.
Người lặn bị cong sau khi nổi lên quá nhanh.
She felt bent from the pressure of meeting societal expectations.
Cô ấy cảm thấy cong vì áp lực từ việc đáp ứng kỳ vọng xã hội.
(tiếng lóng, bóng đá) nhắm không chính xác.
(slang, soccer) inaccurately aimed.
The player's bent shot narrowly missed the goal post.
Cú sút cong của cầu thủ suýt chạm cột gôn.
His bent pass failed to reach his teammate in the box.
Đường chuyền cong của anh ấy không đến đồng đội ở trong vùng cấm.
Kết hợp từ của Bent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly bent Hơi cong | Her glasses were slightly bent after the accident. Kính của cô ấy bị uốn cong một chút sau tai nạn. |
Bent (Noun)
Có thiên hướng hoặc tài năng.
An inclination or talent.
She has a bent for painting portraits.
Cô ấy có năng khiếu vẽ chân dung.
His bent towards charity work is admirable.
Sự thiện nguyện của anh ấy rất đáng ngưỡng mộ.
The bent in the room was palpable during the heated debate.
Sự căng thẳng trong phòng rõ ràng trong cuộc tranh luận gay gắt.
Her bent towards social activism led her to start a charity.
Sở thích của cô ấy về hoạt động xã hội đã dẫn cô ấy bắt đầu một tổ chức từ thiện.
Hướng hoặc xu hướng cụ thể; uốn cong; khóa học.
Particular direction or tendency; flexion; course.
Her bent towards charity work is admirable.
Sự hướng tới công việc từ thiện của cô ấy rất đáng ngưỡng mộ.
His artistic bent led him to pursue a career in painting.
Sở thích nghệ thuật của anh ấy đã dẫn anh ấy theo đuổi sự nghiệp trong hội họa.
Kết hợp từ của Bent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural bent Tính dạng tự nhiên | Her natural bent towards leadership helped her organize the event. Kỹ năng tự nhiên của cô ấy về lãnh đạo đã giúp cô ấy tổ chức sự kiện. |
Intellectual bent Phong cách tư duy | She has an intellectual bent towards philosophy. Cô ấy có khuynh hướng trí tuệ về triết học. |
Political bent Chính trị | Her social project had a political bent towards education reform. Dự án xã hội của cô ấy có xu hướng chính trị hướng tới cải cách giáo dục. |
Philosophical bent Tính triết học | Her social commentary had a philosophical bent, analyzing human behavior deeply. Bình luận xã hội của cô ấy có sự uốn cong triết học, phân tích hành vi con người sâu sắc. |
Artistic bent Năng khí phấn | Her artistic bent led her to pursue a career in painting. Khả năng nghệ thuật của cô ấy dẫn cô ấy theo đuổi sự nghiệp vẽ tranh. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp