Bản dịch của từ Bent trong tiếng Việt
Bent
Bent (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của uốn cong.
Simple past and past participle of bend.
She bent over to pick up the fallen book.
Cô ấy cúi xuống để nhặt quyển sách rơi.
He bent the metal rod to create a sculpture.
Anh ta uốn cần kim loại để tạo ra một tác phẩm điêu khắc.
The tree branches bent under the weight of the snow.
Những cành cây uốn cong dưới trọng lượng của tuyết.
Dạng động từ của Bent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bending |
Bent (Adjective)
(thông tục, chủ yếu là mỹ) đau khổ vì những khúc quanh.
(colloquial, chiefly us) suffering from the bends.
The diver was bent after resurfacing too quickly.
Người lặn bị cong sau khi nổi lên quá nhanh.
She felt bent from the pressure of meeting societal expectations.
Cô ấy cảm thấy cong vì áp lực từ việc đáp ứng kỳ vọng xã hội.
The community was bent under the weight of economic hardships.
Cộng đồng bị cong dưới trọng lượng của khó khăn kinh tế.
(tiếng lóng, bóng đá) nhắm không chính xác.
(slang, soccer) inaccurately aimed.
The player's bent shot narrowly missed the goal post.
Cú sút cong của cầu thủ suýt chạm cột gôn.
His bent pass failed to reach his teammate in the box.
Đường chuyền cong của anh ấy không đến đồng đội ở trong vùng cấm.
The coach corrected the player's bent technique during practice.
Huấn luyện viên sửa đổi kỹ thuật cong của cầu thủ trong lúc tập luyện.
She looked bent after the party.
Cô ấy trông say rượu và cần sa sau buổi tiệc.
They seemed bent at the music festival.
Họ dường như say rượu và cần sa tại lễ hội âm nhạc.
He acted bent during the social gathering.
Anh ấy hành xử say rượu và cần sa trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Bent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bent Bị bẻ cong | More bent Cong thêm | Most bent Cong nhất |
Kết hợp từ của Bent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly bent Hơi cong | Her glasses were slightly bent after the accident. Kính của cô ấy bị uốn cong một chút sau tai nạn. |
Bent (Noun)
Có thiên hướng hoặc tài năng.
An inclination or talent.
She has a bent for painting portraits.
Cô ấy có năng khiếu vẽ chân dung.
His bent towards charity work is admirable.
Sự thiện nguyện của anh ấy rất đáng ngưỡng mộ.
The community appreciates her bent for organizing events.
Cộng đồng đánh giá cao khả năng tổ chức sự kiện của cô ấy.
The bent in the room was palpable during the heated debate.
Sự căng thẳng trong phòng rõ ràng trong cuộc tranh luận gay gắt.
Her bent towards social activism led her to start a charity.
Sở thích của cô ấy về hoạt động xã hội đã dẫn cô ấy bắt đầu một tổ chức từ thiện.
The bent of the crowd at the protest was towards peaceful demonstration.
Sự ảnh hưởng của đám đông tại cuộc biểu tình hướng về biểu tình hòa bình.
Hướng hoặc xu hướng cụ thể; uốn cong; khóa học.
Particular direction or tendency; flexion; course.
Her bent towards charity work is admirable.
Sự hướng tới công việc từ thiện của cô ấy rất đáng ngưỡng mộ.
His artistic bent led him to pursue a career in painting.
Sở thích nghệ thuật của anh ấy đã dẫn anh ấy theo đuổi sự nghiệp trong hội họa.
The company's financial bent is towards long-term investments.
Hướng tài chính của công ty là hướng tới đầu tư dài hạn.
Kết hợp từ của Bent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural bent Tính dạng tự nhiên | Her natural bent towards leadership helped her organize the event. Kỹ năng tự nhiên của cô ấy về lãnh đạo đã giúp cô ấy tổ chức sự kiện. |
Intellectual bent Phong cách tư duy | She has an intellectual bent towards philosophy. Cô ấy có khuynh hướng trí tuệ về triết học. |
Political bent Chính trị | Her social project had a political bent towards education reform. Dự án xã hội của cô ấy có xu hướng chính trị hướng tới cải cách giáo dục. |
Philosophical bent Tính triết học | Her social commentary had a philosophical bent, analyzing human behavior deeply. Bình luận xã hội của cô ấy có sự uốn cong triết học, phân tích hành vi con người sâu sắc. |
Artistic bent Năng khí phấn | Her artistic bent led her to pursue a career in painting. Khả năng nghệ thuật của cô ấy dẫn cô ấy theo đuổi sự nghiệp vẽ tranh. |
Họ từ
Từ "bent" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cong hoặc không thẳng. Từ này được sử dụng để mô tả hình dạng của một vật thể hoặc trạng thái của một hành động (ví dụ: "bent on" có nghĩa là quyết tâm thực hiện điều gì đó). Trong tiếng Anh Anh, "bent" cũng có thể mang nghĩa xấu, chỉ người có hành vi không đúng mực. Sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa, trong khi cách phát âm khá tương đồng.
Từ "bent" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bentan", xuất phát từ động từ "bendan", có nghĩa là uốn cong hoặc bẻ gãy, từ gốc Đức cổ "bendōn". Trong tiếng Latinh, "bent" có liên quan đến từ "plicare", mang nghĩa uốn nếp. Lịch sử của từ này phản ánh sự thay đổi hình dáng vật lý của một đối tượng, từ đó phát triển sang nghĩa bóng chỉ sự châm ngòi cho hành vi hay tư tưởng lệch lạc, không chính thống.
Từ "bent" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và viết, với nghĩa ám chỉ sự cong, uốn cong hoặc nghiêng. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc chuyển động. Ngoài ra, "bent" cũng được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành vi bất chính hoặc sự khổ sở. Người học cần vận dụng từ này linh hoạt trong các tình huống giao tiếp và mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp