Bản dịch của từ Curve trong tiếng Việt

Curve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curve (Noun)

kɚɹv
kˈɝv
01

Một đường hoặc đường viền dần dần lệch khỏi đường thẳng trong một phần hoặc toàn bộ chiều dài của nó.

A line or outline which gradually deviates from being straight for some or all of its length.

Ví dụ

The curve of the road led us to the village.

Đường cong dẫn chúng tôi đến làng.

She studied the curve of the graph for her project.

Cô ấy nghiên cứu đường cong của biểu đồ cho dự án của mình.

The population growth curve showed a steady increase over time.

Đường cong tăng trưởng dân số cho thấy sự gia tăng ổn định theo thời gian.

Dạng danh từ của Curve (Noun)

SingularPlural

Curve

Curves

Kết hợp từ của Curve (Noun)

CollocationVí dụ

Womanly curves

Đường cong phụ nữ

She embraced her womanly curves confidently at the social event.

Cô ấy ôm lấy những đường cong phụ nữ của mình một cách tự tin tại sự kiện xã hội.

Feminine curves

Đường cong nữ tính

Her feminine curves accentuated her beauty at the social event.

Đường cong nữ tính của cô ấy làm nổi bật vẻ đẹp tại sự kiện xã hội.

Curve (Verb)

kɚɹv
kˈɝv
01

Hình thức hoặc nguyên nhân tạo thành một đường cong.

Form or cause to form a curve.

Ví dụ

She curved her lips into a smile.

Cô ấy cong môi thành một nụ cười.

The road curved around the mountain.

Con đường cong quanh núi.

He curved the ball into the goal.

Anh ấy đưa bóng cong vào khung thành.

Dạng động từ của Curve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Curve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Curved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Curved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Curves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Curving

Kết hợp từ của Curve (Verb)

CollocationVí dụ

Curve sharply

Con cong

The road curves sharply near the community center in springfield.

Con đường uốn cong đột ngột gần trung tâm cộng đồng ở springfield.

Curve gently

Cong dẻo

The river curves gently through the city, enhancing its beauty.

Dòng sông uốn cong nhẹ nhàng qua thành phố, làm tăng vẻ đẹp.

Curve strongly

Quyết liệt cong

The survey showed that opinions curve strongly towards social equality.

Khảo sát cho thấy ý kiến nghiêng mạnh về bình đẳng xã hội.

Curve away

Rẽ đi

Many friendships curve away after high school graduation in 2023.

Nhiều tình bạn rẽ sang hướng khác sau khi tốt nghiệp trung học năm 2023.

Curve up

Cong lên

The community programs curve up social interactions among diverse groups.

Các chương trình cộng đồng làm tăng cường tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The design is likened to Art Nouveau which is characterized by well-detailed linear designs and flowing [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Curve

θɹˈoʊ sˈʌmwˌʌn ə kɝˈv

Đánh lạc hướng/ Giở trò bất ngờ

To confuse someone by doing something tricky or unexpected.

Her sudden decision to quit her job threw everyone a curve.

Quyết định đột ngột của cô ấy từ bỏ công việc đã làm mọi người bối rối.