Bản dịch của từ Curve trong tiếng Việt
Curve
Curve (Noun)
The curve of the road led us to the village.
Đường cong dẫn chúng tôi đến làng.
She studied the curve of the graph for her project.
Cô ấy nghiên cứu đường cong của biểu đồ cho dự án của mình.
The population growth curve showed a steady increase over time.
Đường cong tăng trưởng dân số cho thấy sự gia tăng ổn định theo thời gian.
Dạng danh từ của Curve (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curve | Curves |
Kết hợp từ của Curve (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Womanly curves Đường cong phụ nữ | She embraced her womanly curves confidently at the social event. Cô ấy ôm lấy những đường cong phụ nữ của mình một cách tự tin tại sự kiện xã hội. |
Feminine curves Đường cong nữ tính | Her feminine curves accentuated her beauty at the social event. Đường cong nữ tính của cô ấy làm nổi bật vẻ đẹp tại sự kiện xã hội. |
Curve (Verb)
Dạng động từ của Curve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curving |
Kết hợp từ của Curve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Curve sharply Con cong | The road curves sharply near the community center in springfield. Con đường uốn cong đột ngột gần trung tâm cộng đồng ở springfield. |
Curve gently Cong dẻo | The river curves gently through the city, enhancing its beauty. Dòng sông uốn cong nhẹ nhàng qua thành phố, làm tăng vẻ đẹp. |
Curve strongly Quyết liệt cong | The survey showed that opinions curve strongly towards social equality. Khảo sát cho thấy ý kiến nghiêng mạnh về bình đẳng xã hội. |
Curve away Rẽ đi | Many friendships curve away after high school graduation in 2023. Nhiều tình bạn rẽ sang hướng khác sau khi tốt nghiệp trung học năm 2023. |
Curve up Cong lên | The community programs curve up social interactions among diverse groups. Các chương trình cộng đồng làm tăng cường tương tác xã hội giữa các nhóm đa dạng. |
Họ từ
Từ "curve" trong tiếng Anh chỉ đến một đường cong hoặc hình dạng không thẳng, thường được sử dụng trong toán học, vật lý và thiết kế. Trong tiếng Anh Anh, "curve" được phát âm /kɜːv/ trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /kɜrv/. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "curve" có thể chỉ đến các khái niệm trong thống kê hoặc biểu đồ ở Mỹ nhiều hơn.
Từ "curve" xuất phát từ tiếng Latin "curva", có nghĩa là "cong" hoặc "uốn". Từ gốc này liên quan đến động từ "currere", nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển", thể hiện sự biến đổi hình dạng. Trong lịch sử, "curve" ban đầu được dùng để chỉ các đường cong trong hình học. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong toán học, vật lý và nghệ thuật, chỉ bất kỳ hình dạng nào không thẳng.
Từ "curve" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến biểu đồ và dữ liệu. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả xu hướng hoặc phân tích số liệu. Trong bối cảnh khác, "curve" thường được sử dụng trong toán học, vật lý, và kỹ thuật để mô tả hình dạng hoặc quỹ đạo. Từ này cũng có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, nơi nó thể hiện sự biến động của các chỉ số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp