Bản dịch của từ Corrupt trong tiếng Việt

Corrupt

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrupt(Adjective)

kəɹˈʌpt
kɚˈʌpt
01

(của một văn bản hoặc cơ sở dữ liệu hoặc chương trình máy tính) không đáng tin cậy do lỗi hoặc thay đổi.

Of a text or a computer database or program made unreliable by errors or alterations.

Ví dụ
02

(của chất hữu cơ hoặc vô cơ) ở trạng thái phân hủy; thối hoặc thối rữa.

Of organic or inorganic matter in a state of decay rotten or putrid.

Ví dụ
03

Có hoặc thể hiện sự sẵn sàng hành động không trung thực để đổi lấy tiền hoặc lợi ích cá nhân.

Having or showing a willingness to act dishonestly in return for money or personal gain.

Ví dụ

Dạng tính từ của Corrupt (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Corrupt

Bị hỏng

More corrupt

Bị hỏng nhiều hơn

Most corrupt

Bị hỏng nhiều nhất

Corrupt(Verb)

kəɹˈʌpt
kɚˈʌpt
01

Thay đổi hoặc làm giảm giá trị do mắc lỗi hoặc thay đổi ngoài ý muốn.

Change or debase by making errors or unintentional alterations.

Ví dụ
02

Lây nhiễm; làm ô uế.

Infect contaminate.

Ví dụ
03

Nguyên nhân hành động không trung thực để đổi lấy tiền hoặc lợi ích cá nhân.

Cause to act dishonestly in return for money or personal gain.

Ví dụ

Dạng động từ của Corrupt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Corrupt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corrupted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corrupted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corrupts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corrupting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ