Bản dịch của từ Corrupt trong tiếng Việt
Corrupt
Corrupt (Adjective)
Corrupt officials often abuse their power for personal gain.
Các quan chức tham nhũng thường lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân.
Corrupt practices undermine the trust in social institutions.
Những hành vi tham nhũng phá hoại sự tin tưởng vào các tổ chức xã hội.
Corrupt behavior can have far-reaching negative consequences in society.
Hành vi tham nhũng có thể gây ra những hậu quả tiêu cực sâu rộng trong xã hội.
Corrupt officials undermined the social system with their dishonest actions.
Các quan chức tham nhũng đã làm suy yếu hệ thống xã hội bằng những hành động không trung thực của họ.
The corrupt practices in the social welfare program led to its downfall.
Các hành vi tham nhũng trong chương trình phúc lợi xã hội dẫn đến sự sụp đổ của nó.
The corrupt nature of the social media platform resulted in public distrust.
Bản chất tham nhũng của nền tảng truyền thông xã hội dẫn đến sự không tin tưởng của công chúng.
Corrupt politicians often face public outrage and legal consequences.
Những chính trị gia tham nhũng thường phải đối mặt với sự phẫn nộ của công chúng và hậu quả pháp lý.
Corrupt practices in businesses harm the economy and erode trust.
Những hành vi tham nhũng trong doanh nghiệp gây hại cho nền kinh tế và làm mòn niềm tin.
Corrupt systems breed inequality and hinder societal progress.
Những hệ thống tham nhũng tạo ra sự bất bình đẳng và cản trở tiến bộ xã hội.
Dạng tính từ của Corrupt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Corrupt Bị hỏng | More corrupt Bị hỏng nhiều hơn | Most corrupt Bị hỏng nhiều nhất |
Kết hợp từ của Corrupt (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hopelessly corrupt Một cách hết sức tham nhũng | The charity organization was hopelessly corrupt, embezzling donations for personal gain. Tổ chức từ thiện đã bị tham nhũng một cách tuyệt vọng, biển thủ tiền quyên góp vì lợi ích cá nhân. |
Very corrupt Rất bẩn thỉu | The company was very corrupt, leading to widespread distrust in society. Công ty rất tham nhũng, dẫn đến sự không tin tưởng lan rộng trong xã hội. |
Notoriously corrupt Nổi tiếng tham nhũng | The company was notoriously corrupt, leading to widespread protests. Công ty đã nổi tiếng với sự tham nhũng, dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng. |
Morally corrupt Bị hỏng đạo đức | His fraudulent schemes made him morally corrupt in society. Kế hoạch gian lận của anh ấy khiến anh ấy bị đạo đức suy đồi trong xã hội. |
Politically corrupt Tham nhũng chính trị | The company's ceo was involved in politically corrupt activities. Giám đốc công ty đã liên quan đến các hoạt động bất lương chính trị. |
Corrupt (Verb)
Lây nhiễm; làm ô uế.
Corrupt officials scandalized the community with their actions.
Các quan chức tham nhũng gây sốc cho cộng đồng với hành động của họ.
The bribery scandal corrupted the integrity of the organization.
Vụ bê bối hối lộ làm hỏng uy tín của tổ chức.
The corrupt practices in the company led to its downfall.
Những hành vi tham nhũng trong công ty dẫn đến sự suy tàn của nó.
Corrupt officials often exploit their power for personal gain.
Các quan chức tham nhũng thường lợi dụng quyền lực của họ vì lợi ích cá nhân.
Corruption undermines trust in social institutions and damages communities.
Tham nhũng làm suy giảm niềm tin vào các cơ quan xã hội và gây hại cho cộng đồng.
It is essential to combat corruption to ensure a fair society.
Việc chống tham nhũng là cần thiết để đảm bảo xã hội công bằng.
Thay đổi hoặc làm giảm giá trị do mắc lỗi hoặc thay đổi ngoài ý muốn.
Change or debase by making errors or unintentional alterations.
Corrupt officials embezzled public funds for personal gain.
Các quan chức tham nhũng biển lãng tiền công chúng.
The scandal revealed how the system was corrupting young minds.
Vụ bê bối đã tiết lộ hệ thống đang làm hỏng trí óc trẻ.
The influence of money can corrupt even the most honest individuals.
Sức ảnh hưởng của tiền bạc có thể làm hỏng cả những người trung thực nhất.
Dạng động từ của Corrupt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corrupt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrupted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrupted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrupts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corrupting |
Họ từ
Từ "corrupt" có nghĩa là làm hư hỏng, mục nát hoặc tham nhũng về mặt đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng cả trong ngữ cảnh cá nhân lẫn tổ chức. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn một chút. "Corrupt" có thể được sử dụng như động từ và tính từ, thể hiện những hành vi không chính đáng trong xã hội.
Từ "corrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corruptus", có nghĩa là "bị hỏng" hoặc "bị phá hủy", do động từ "corrumpere", mang hàm nghĩa làm hỏng, phá vỡ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển dịch từ việc mô tả tình trạng vật chất sang nghĩa bóng, ám chỉ đến sự suy thoái đạo đức hoặc sự thiếu trung thực trong hành vi con người. Hiện nay, "corrupt" thường được dùng để chỉ các hành vi tham nhũng hoặc sự bất chính trong các thể chế xã hội.
Từ "corrupt" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, vì nó liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và đạo đức. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tiêu cực trong quản lý và hành vi con người. Trong IELTS Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả các tình huống hoặc vấn đề trong xã hội. Ngoài ra, từ "corrupt" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và truyền thông, khi đề cập đến tham nhũng, sự tha hóa và vi phạm lòng tin công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp