Bản dịch của từ Corrupt trong tiếng Việt
Corrupt

Corrupt(Adjective)
Dạng tính từ của Corrupt (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Corrupt Bị hỏng | More corrupt Bị hỏng nhiều hơn | Most corrupt Bị hỏng nhiều nhất |
Corrupt(Verb)
Thay đổi hoặc làm giảm giá trị do mắc lỗi hoặc thay đổi ngoài ý muốn.
Change or debase by making errors or unintentional alterations.
Lây nhiễm; làm ô uế.
Dạng động từ của Corrupt (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corrupt |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corrupted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corrupted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrupts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corrupting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "corrupt" có nghĩa là làm hư hỏng, mục nát hoặc tham nhũng về mặt đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng cả trong ngữ cảnh cá nhân lẫn tổ chức. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn một chút. "Corrupt" có thể được sử dụng như động từ và tính từ, thể hiện những hành vi không chính đáng trong xã hội.
Từ "corrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corruptus", có nghĩa là "bị hỏng" hoặc "bị phá hủy", do động từ "corrumpere", mang hàm nghĩa làm hỏng, phá vỡ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển dịch từ việc mô tả tình trạng vật chất sang nghĩa bóng, ám chỉ đến sự suy thoái đạo đức hoặc sự thiếu trung thực trong hành vi con người. Hiện nay, "corrupt" thường được dùng để chỉ các hành vi tham nhũng hoặc sự bất chính trong các thể chế xã hội.
Từ "corrupt" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, vì nó liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và đạo đức. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tiêu cực trong quản lý và hành vi con người. Trong IELTS Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả các tình huống hoặc vấn đề trong xã hội. Ngoài ra, từ "corrupt" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và truyền thông, khi đề cập đến tham nhũng, sự tha hóa và vi phạm lòng tin công chúng.
Họ từ
Từ "corrupt" có nghĩa là làm hư hỏng, mục nát hoặc tham nhũng về mặt đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng cả trong ngữ cảnh cá nhân lẫn tổ chức. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn một chút. "Corrupt" có thể được sử dụng như động từ và tính từ, thể hiện những hành vi không chính đáng trong xã hội.
Từ "corrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corruptus", có nghĩa là "bị hỏng" hoặc "bị phá hủy", do động từ "corrumpere", mang hàm nghĩa làm hỏng, phá vỡ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển dịch từ việc mô tả tình trạng vật chất sang nghĩa bóng, ám chỉ đến sự suy thoái đạo đức hoặc sự thiếu trung thực trong hành vi con người. Hiện nay, "corrupt" thường được dùng để chỉ các hành vi tham nhũng hoặc sự bất chính trong các thể chế xã hội.
Từ "corrupt" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, vì nó liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị và đạo đức. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về tiêu cực trong quản lý và hành vi con người. Trong IELTS Speaking, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả các tình huống hoặc vấn đề trong xã hội. Ngoài ra, từ "corrupt" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và truyền thông, khi đề cập đến tham nhũng, sự tha hóa và vi phạm lòng tin công chúng.
