Bản dịch của từ Unreliable trong tiếng Việt
Unreliable
Unreliable (Adjective)
Không thể dựa vào được.
Not able to be relied upon.
The unreliable weather forecast caused confusion among picnic planners.
Dự báo thời tiết không đáng tin cậy gây nhầm lẫn cho người lên kế hoạch dã ngoại.
He is known for being an unreliable witness in court cases.
Anh ta nổi tiếng với việc là một nhân chứng không đáng tin cậy trong các vụ án tòa án.
The unreliable internet connection disrupted the online meeting multiple times.
Kết nối internet không đáng tin cậy đã làm gián đoạn cuộc họp trực tuyến nhiều lần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp