Bản dịch của từ Unreliable trong tiếng Việt

Unreliable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreliable (Adjective)

ʌnɹilˈaɪəbl
ʌnɹɪlˈaɪəbl
01

Không thể dựa vào được.

Not able to be relied upon.

Ví dụ

The unreliable weather forecast caused confusion among picnic planners.

Dự báo thời tiết không đáng tin cậy gây nhầm lẫn cho người lên kế hoạch dã ngoại.

He is known for being an unreliable witness in court cases.

Anh ta nổi tiếng với việc là một nhân chứng không đáng tin cậy trong các vụ án tòa án.

The unreliable internet connection disrupted the online meeting multiple times.

Kết nối internet không đáng tin cậy đã làm gián đoạn cuộc họp trực tuyến nhiều lần.

Dạng tính từ của Unreliable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unreliable

Không đáng tin cậy

More unreliable

Không đáng tin cậy hơn

Most unreliable

Không đáng tin cậy nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unreliable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
[...] Secondly, communication via the internet can sometimes be such as in times when the internet connection is slow or faulty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Online communication ngày 12/09/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Online news from digital media, despite being up-to-date and convenient, can be and therefore should be considered as the secondary source of news [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Most employers would reconsider hiring candidates with a background of switching jobs regularly as this behaviour is often associated with the stereotypical image of an and easily dissatisfied worker [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Nevertheless, the lax verification processes of many websites and online platforms could expose students to and misleading information, potentially taking a toll on their academic results and, by extension, their overall knowledge [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Unreliable

Không có idiom phù hợp