Bản dịch của từ Unreliable trong tiếng Việt

Unreliable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreliable (Adjective)

ʌnɹilˈaɪəbl
ʌnɹɪlˈaɪəbl
01

Không thể dựa vào được.

Not able to be relied upon.

Ví dụ

The unreliable weather forecast caused confusion among picnic planners.

Dự báo thời tiết không đáng tin cậy gây nhầm lẫn cho người lên kế hoạch dã ngoại.

He is known for being an unreliable witness in court cases.

Anh ta nổi tiếng với việc là một nhân chứng không đáng tin cậy trong các vụ án tòa án.

Dạng tính từ của Unreliable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unreliable

Không đáng tin cậy

More unreliable

Không đáng tin cậy hơn

Most unreliable

Không đáng tin cậy nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unreliable/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.