Bản dịch của từ Unreliable trong tiếng Việt

Unreliable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unreliable(Adjective)

ˌʌnrˈiːliəbəl
ˌənˈriɫiəbəɫ
01

Không đáng tin cậy

Not reliable

Ví dụ
02

Không thể tin cậy được

Not able to be depended on

Ví dụ
03

Không đáng tin cậy

Not able to be relied upon not trustworthy

Ví dụ