Bản dịch của từ Unreliable trong tiếng Việt
Unreliable
Unreliable (Adjective)
Không thể dựa vào được.
Not able to be relied upon.
The unreliable weather forecast caused confusion among picnic planners.
Dự báo thời tiết không đáng tin cậy gây nhầm lẫn cho người lên kế hoạch dã ngoại.
He is known for being an unreliable witness in court cases.
Anh ta nổi tiếng với việc là một nhân chứng không đáng tin cậy trong các vụ án tòa án.
The unreliable internet connection disrupted the online meeting multiple times.
Kết nối internet không đáng tin cậy đã làm gián đoạn cuộc họp trực tuyến nhiều lần.
Dạng tính từ của Unreliable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unreliable Không đáng tin cậy | More unreliable Không đáng tin cậy hơn | Most unreliable Không đáng tin cậy nhất |
Họ từ
Từ "unreliable" có nghĩa là không đáng tin cậy hoặc không thể tin tưởng được. Nó thường được sử dụng để miêu tả người, nguồn thông tin hoặc hệ thống mà không cung cấp sự chính xác hoặc nhất quán. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Tiếng Anh Anh thường phát âm là /ʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, pháp lý và trong đời sống hàng ngày khi bàn về độ tin cậy.
Từ "unreliable" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "reliable", xuất phát từ tiếng Latin "reliabilis", từ gốc "religere", nghĩa là "để tin tưởng". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự biến đổi trong ý nghĩa, từ khả năng được tin cậy sang trạng thái không thể coi là đáng tin cậy, thể hiện một cách mạnh mẽ sự thiếu hụt trong sự xác thực hoặc tính chính xác.
Từ "unreliable" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhất là ở phần viết và nói, khi bàn về các nguồn thông tin, đối tượng nghiên cứu hoặc tình huống xã hội. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến độ tin cậy của dữ liệu, người khác hoặc hệ thống. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các thiết bị, dịch vụ, hoặc cá nhân không thể phụ thuộc vào kết quả hoặc hành động của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp