Bản dịch của từ Trustworthy trong tiếng Việt

Trustworthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trustworthy(Adjective)

trˈʌstwɜːði
ˈtrəstˌwɝði
01

Xứng đáng được tin cậy hoặc sự tự tin.

Deserving of trust or confidence reliable

Ví dụ
02

Đáng tin cậy về sự trung thực hoặc thật thà

Able to be relied on as honest or truthful

Ví dụ
03

Đáng tin cậy, kiên định về tính cách, khả năng hoặc đạo đức.

Worthy of trust dependable in character ability or integrity

Ví dụ