Bản dịch của từ Trustworthy trong tiếng Việt
Trustworthy
Trustworthy (Adjective)
She is a trustworthy friend who always keeps her promises.
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.
The trustworthy charity organization raised funds for the homeless.
Tổ chức từ thiện đáng tin cậy đã gây quỹ cho người vô gia cư.
In a trustworthy society, people can feel safe and secure.
Trong một xã hội đáng tin cậy, mọi người có thể cảm thấy an toàn và chắc chắn.
Dạng tính từ của Trustworthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trustworthy Đáng tin cậy | More trustworthy Đáng tin cậy hơn | Most trustworthy Đáng tin cậy nhất |
Họ từ
Từ "trustworthy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đáng tin cậy, tức là có khả năng hoặc phẩm chất khiến người khác có thể tin tưởng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người, tổ chức hoặc thông tin có tính chính xác và độ tin cậy cao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay nghĩa sử dụng cho từ này. Từ "trustworthy" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đánh giá phẩm chất con người hay nguồn thông tin, nhấn mạnh tính chính xác và sự tin cậy.
Từ "trustworthy" xuất phát từ cụm từ "trust" (tin tưởng) kết hợp với hậu tố "-worthy" (đáng). "Trust" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "trūst", mang ý nghĩa là sự tin cậy hoặc sự bảo đảm. Hậu tố "-worthy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrðe", nghĩa là đáng giá hoặc xứng đáng. Sự kết hợp này tạo nên một từ miêu tả những người hoặc vật mà ta có thể tin tưởng, thể hiện tính đáng tin cậy trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "trustworthy" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu mô tả con người, đặc điểm và mối quan hệ. Đây là một từ ngữ phổ biến khi thảo luận về sự tin tưởng trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong bối cảnh nghề nghiệp. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các nguồn thông tin, nhà nghiên cứu hoặc tổ chức có độ tin cậy cao, ảnh hưởng đến quy trình ra quyết định trong nghiên cứu và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp