Bản dịch của từ Trustworthy trong tiếng Việt
Trustworthy
Adjective

Trustworthy(Adjective)
trˈʌstwɜːði
ˈtrəstˌwɝði
01
Xứng đáng được tin cậy hoặc sự tự tin.
Deserving of trust or confidence reliable
Ví dụ
03
Đáng tin cậy, kiên định về tính cách, khả năng hoặc đạo đức.
Worthy of trust dependable in character ability or integrity
Ví dụ
