Bản dịch của từ Contaminate trong tiếng Việt

Contaminate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contaminate(Verb)

kn̩tˈæmənˌeit
kn̩tˈæmənˌeitv
01

Làm cho (thứ gì đó) không tinh khiết bằng cách tiếp xúc hoặc bổ sung chất độc hoặc chất gây ô nhiễm.

Make (something) impure by exposure to or addition of a poisonous or polluting substance.

Ví dụ

Dạng động từ của Contaminate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contaminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contaminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contaminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contaminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contaminating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ