Bản dịch của từ Contaminate trong tiếng Việt

Contaminate

Verb

Contaminate (Verb)

kn̩tˈæmənˌeit
kn̩tˈæmənˌeitv
01

Làm cho (thứ gì đó) không tinh khiết bằng cách tiếp xúc hoặc bổ sung chất độc hoặc chất gây ô nhiễm.

Make (something) impure by exposure to or addition of a poisonous or polluting substance.

Ví dụ

The factory's waste water contaminated the river, harming wildlife.

Nước thải của nhà máy làm ô nhiễm dòng sông, gây hại cho động vật hoang dã.

Improperly disposed of chemicals can contaminate the soil and water sources.

Xử lý hóa chất không đúng cách có thể làm ô nhiễm đất và nguồn nước.

Contaminated food led to a widespread illness outbreak in the community.

Thực phẩm bị ô nhiễm dẫn đến dịch bệnh lan rộng trong cộng đồng.

Dạng động từ của Contaminate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contaminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contaminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contaminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contaminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contaminating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contaminate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Secondly, most of the is not only limited to one country, but spread worldwide [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Rats, for example, pose a threat to human health, food and carrying diseases [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] To mitigate I propose implementing stricter regulations on industrial emissions and increasing regular inspections to ensure compliance [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] Water sources are and the air is severely polluted, which results in the deaths of many marine and terrestrial animals [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment

Idiom with Contaminate

Không có idiom phù hợp