Bản dịch của từ Impure trong tiếng Việt

Impure

Adjective

Impure (Adjective)

ɪmpjˈʊɹ
ɪmpjˈʊɹ
01

Sai về mặt đạo đức, đặc biệt là trong vấn đề tình dục.

Morally wrong especially in sexual matters.

Ví dụ

Many believe that impure thoughts lead to negative social behavior.

Nhiều người tin rằng những suy nghĩ không trong sáng dẫn đến hành vi xã hội tiêu cực.

The community does not accept impure actions in public spaces.

Cộng đồng không chấp nhận những hành động không trong sáng ở nơi công cộng.

Are impure relationships common among teenagers today?

Các mối quan hệ không trong sáng có phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay không?

02

Trộn lẫn với vật lạ; pha trộn.

Mixed with foreign matter adulterated.

Ví dụ

The impure water caused health issues in the community of Springfield.

Nước ô nhiễm đã gây ra vấn đề sức khỏe ở cộng đồng Springfield.

The impure air in the city is not suitable for children.

Không khí ô nhiễm trong thành phố không phù hợp cho trẻ em.

Is the impure food safe for our community events this weekend?

Thức ăn ô nhiễm có an toàn cho sự kiện cộng đồng của chúng ta không?

Dạng tính từ của Impure (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Impure

Không tinh khiết

More impure

Không tinh khiết hơn

Most impure

Không tinh khiết nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The process commences by lifting the plastic lid of the barrel and pouring water into it [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Additionally, the air is fed into the pulp so that smaller such as ink particles, can be removed [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next phase, plastic pieces are submersed in a specially made cleaning solution to eliminate bacteria and before being turned into pellets by a pelletizer [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Impure

Không có idiom phù hợp