Bản dịch của từ Polluting trong tiếng Việt
Polluting
Polluting (Verb)
Làm ô nhiễm (môi trường) với các chất có hại.
To contaminate (an environment) with harmful substances.
Factories polluting rivers harm aquatic life in the social ecosystem.
Các nhà máy gây ô nhiễm sông gây hại cho đời sống thủy sinh trong hệ sinh thái xã hội.
Cars polluting the air contribute to health issues in society.
Ô tô gây ô nhiễm không khí góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe trong xã hội.
Improper waste disposal polluting neighborhoods affects community well-being negatively.
Xử lý chất thải không đúng cách gây ô nhiễm các khu dân cư ảnh hưởng tiêu cực đến phúc lợi cộng đồng.
Dạng động từ của Polluting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pollute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pollutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polluting |
Polluting (Adjective)
Gây tổn hại hoặc thiệt hại cho môi trường bằng cách thải ra các chất ô nhiễm.
Causing harm or damage to the environment by releasing pollutants.
Polluting factories harm the environment.
Các nhà máy gây ô nhiễm có hại cho môi trường.
The polluting waste disposal methods need to change.
Các phương pháp xử lý chất thải gây ô nhiễm cần phải thay đổi.
Polluting activities impact our society negatively.
Các hoạt động gây ô nhiễm tác động tiêu cực đến xã hội của chúng ta.
Họ từ
Từ "polluting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "pollute", có nghĩa là làm ô nhiễm hoặc gây hại đến môi trường tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động gây ra sự giảm chất lượng không khí, nước hoặc đất do chất độc hoặc rác thải. Dù cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng về mặt ngữ pháp và nghĩa, chúng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "polluting" xuất phát từ động từ Latin "polluere", có nghĩa là làm bẩn hoặc vấy bẩn. Tiền tố "pollut-" từ gốc động từ này mang ý nghĩa mất vệ sinh hoặc ô nhiễm, được kết hợp với hậu tố "-ing" thể hiện hành động. Trong lịch sử, khái niệm ô nhiễm đã phát triển từ việc gây ô nhiễm môi trường sang sự ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và sinh thái, tạo nên nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "polluting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề môi trường, ô nhiễm và phát triển bền vững. Trong phần đọc, từ này được sử dụng trong các bài báo hoặc nghiên cứu liên quan đến chất ô nhiễm và tác động của chúng. Ngoài ra, "polluting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường, chính sách công và các cuộc thảo luận xã hội liên quan đến sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp