Bản dịch của từ Polluting trong tiếng Việt

Polluting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polluting(Verb)

pəlˈuɾɪŋ
pəlˈuɾɪŋ
01

Làm ô nhiễm (môi trường) với các chất có hại.

To contaminate (an environment) with harmful substances.

Ví dụ

Dạng động từ của Polluting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pollute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Polluted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Polluted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pollutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Polluting

Polluting(Adjective)

pəlˈuɾɪŋ
pəlˈuɾɪŋ
01

Gây tổn hại hoặc thiệt hại cho môi trường bằng cách thải ra các chất ô nhiễm.

Causing harm or damage to the environment by releasing pollutants.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ