Bản dịch của từ Polluting trong tiếng Việt

Polluting

Verb Adjective

Polluting (Verb)

pəlˈuɾɪŋ
pəlˈuɾɪŋ
01

Làm ô nhiễm (môi trường) với các chất có hại.

To contaminate (an environment) with harmful substances.

Ví dụ

Factories polluting rivers harm aquatic life in the social ecosystem.

Các nhà máy gây ô nhiễm sông gây hại cho đời sống thủy sinh trong hệ sinh thái xã hội.

Cars polluting the air contribute to health issues in society.

Ô tô gây ô nhiễm không khí góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe trong xã hội.

Improper waste disposal polluting neighborhoods affects community well-being negatively.

Xử lý chất thải không đúng cách gây ô nhiễm các khu dân cư ảnh hưởng tiêu cực đến phúc lợi cộng đồng.

Dạng động từ của Polluting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pollute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Polluted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Polluted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pollutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Polluting

Polluting (Adjective)

pəlˈuɾɪŋ
pəlˈuɾɪŋ
01

Gây tổn hại hoặc thiệt hại cho môi trường bằng cách thải ra các chất ô nhiễm.

Causing harm or damage to the environment by releasing pollutants.

Ví dụ

Polluting factories harm the environment.

Các nhà máy gây ô nhiễm có hại cho môi trường.

The polluting waste disposal methods need to change.

Các phương pháp xử lý chất thải gây ô nhiễm cần phải thay đổi.

Polluting activities impact our society negatively.

Các hoạt động gây ô nhiễm tác động tiêu cực đến xã hội của chúng ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polluting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
[...] Furthermore, the quantity of emitted from car engines will rise, which heightens levels in those places and adversely affects human health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Business
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Even their children's well-being is also threatened if they are born and raised in such a atmosphere [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] At first, I didn't like living in a big city because it's noisy and too [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] Air has led to a rise in respiratory illnesses among residents, while water has contaminated our water sources, endangering aquatic life and public health [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Polluting

Không có idiom phù hợp