Bản dịch của từ Polluting trong tiếng Việt
Polluting
Polluting (Verb)
Làm ô nhiễm (môi trường) với các chất có hại.
To contaminate (an environment) with harmful substances.
Factories polluting rivers harm aquatic life in the social ecosystem.
Các nhà máy gây ô nhiễm sông gây hại cho đời sống thủy sinh trong hệ sinh thái xã hội.
Cars polluting the air contribute to health issues in society.
Ô tô gây ô nhiễm không khí góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe trong xã hội.
Improper waste disposal polluting neighborhoods affects community well-being negatively.
Xử lý chất thải không đúng cách gây ô nhiễm các khu dân cư ảnh hưởng tiêu cực đến phúc lợi cộng đồng.
Polluting (Adjective)
Gây tổn hại hoặc thiệt hại cho môi trường bằng cách thải ra các chất ô nhiễm.
Causing harm or damage to the environment by releasing pollutants.
Polluting factories harm the environment.
Các nhà máy gây ô nhiễm có hại cho môi trường.
The polluting waste disposal methods need to change.
Các phương pháp xử lý chất thải gây ô nhiễm cần phải thay đổi.
Polluting activities impact our society negatively.
Các hoạt động gây ô nhiễm tác động tiêu cực đến xã hội của chúng ta.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp