Bản dịch của từ Releasing trong tiếng Việt
Releasing
Releasing (Verb)
Releasing new policies can impact society positively.
Việc phát hành chính sách mới có thể ảnh hưởng tích cực đến xã hội.
The government is releasing a statement regarding the recent protests.
Chính phủ đang phát hành một tuyên bố liên quan đến các cuộc biểu tình gần đây.
The company is releasing a new product to the market.
Công ty đang phát hành một sản phẩm mới ra thị trường.
The company is releasing a new product next week.
Công ty sẽ tung ra một sản phẩm mới vào tuần tới.
The singer is releasing a new album this month.
Ca sĩ sẽ phát hành một album mới trong tháng này.
The government is releasing a statement about the new policy.
Chính phủ sẽ phát đi một tuyên bố về chính sách mới.
Dạng động từ của Releasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Release |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Released |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Released |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Releases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Releasing |
Họ từ
"Releasing" là một động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là giải phóng hoặc phát hành một cái gì đó từ trạng thái bị giữ lại. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và công nghiệp, như phát hành phần mềm. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong lĩnh vực giải trí, như phát hành album hoặc phim. Sự khác biệt về phát âm không rõ ràng, nhưng có thể nhận thấy trong ngữ cảnh sử dụng từ.
Từ "releasing" có nguồn gốc từ động từ Latin "releasare", có nghĩa là "thả hoặc buông". Quá trình hình thành từ này liên quan đến tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "lease" (cho thuê, giao lại). Vào thế kỷ 14, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó không còn bị ràng buộc hoặc bị hạn chế. Ngày nay, "releasing" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thả ra một vật, phát hành thông tin hoặc sản phẩm mới, thể hiện tính chất tự do và giải phóng.
Từ "releasing" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường có các nội dung liên quan đến chính trị, môi trường và khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "releasing" thường được sử dụng trong các tình huống như phát hành sản phẩm mới, công bố thông tin hoặc giải phóng tài nguyên. Từ này phản ánh hành động chuyển giao, phát tán thông tin hoặc vật liệu đến tay công chúng hoặc một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp