Bản dịch của từ Releasing trong tiếng Việt

Releasing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Releasing(Verb)

ɹilˈisɪŋ
ɹilˈisɪŋ
01

Để cho phép một cái gì đó để trốn thoát hoặc di chuyển tự do.

To allow something to escape or move freely.

Ví dụ
02

Cho phép một cái gì đó được hiển thị hoặc công khai.

To allow something to be shown or made public.

Ví dụ

Dạng động từ của Releasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Release

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Released

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Released

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Releases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Releasing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ