Bản dịch của từ Releasing trong tiếng Việt

Releasing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Releasing (Verb)

ɹilˈisɪŋ
ɹilˈisɪŋ
01

Để cho phép một cái gì đó để trốn thoát hoặc di chuyển tự do.

To allow something to escape or move freely.

Ví dụ

Releasing new policies can impact society positively.

Việc phát hành chính sách mới có thể ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

The government is releasing a statement regarding the recent protests.

Chính phủ đang phát hành một tuyên bố liên quan đến các cuộc biểu tình gần đây.

The company is releasing a new product to the market.

Công ty đang phát hành một sản phẩm mới ra thị trường.

02

Cho phép một cái gì đó được hiển thị hoặc công khai.

To allow something to be shown or made public.

Ví dụ

The company is releasing a new product next week.

Công ty sẽ tung ra một sản phẩm mới vào tuần tới.

The singer is releasing a new album this month.

Ca sĩ sẽ phát hành một album mới trong tháng này.

The government is releasing a statement about the new policy.

Chính phủ sẽ phát đi một tuyên bố về chính sách mới.

Dạng động từ của Releasing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Release

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Released

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Released

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Releases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Releasing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Releasing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At the same time, plants aid in the process through transpiration, water vapour from their leaves after absorbing it from the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This challenge is further aggravated by inadequate environmental regulations that often fail to dissuade factories from hazardous chemicals and toxic emissions into the surroundings [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I visit the cinema approximately once or twice a month to catch the latest [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Respiration by animals and plants is one such means, contributing to the of carbon dioxide [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Releasing

Không có idiom phù hợp