Bản dịch của từ Dishonestly trong tiếng Việt

Dishonestly

Adverb

Dishonestly (Adverb)

dɪsˈɔnəstli
dɪsˈɑnɪstli
01

Một cách không trung thực; theo cách liên quan đến việc lừa dối người khác

In a dishonest manner in a way that involves deceiving others

Ví dụ

He dishonestly claimed to donate money to charity last year.

Anh ta đã khai báo gian dối rằng đã quyên góp tiền cho từ thiện năm ngoái.

They did not act dishonestly during the social event last weekend.

Họ không hành động gian dối trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.

Did she dishonestly manipulate the survey results for her benefit?

Cô ấy có gian dối thao túng kết quả khảo sát vì lợi ích của mình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dishonestly

Không có idiom phù hợp