Bản dịch của từ Dishonestly trong tiếng Việt
Dishonestly
Dishonestly (Adverb)
He dishonestly claimed to donate money to charity last year.
Anh ta đã khai báo gian dối rằng đã quyên góp tiền cho từ thiện năm ngoái.
They did not act dishonestly during the social event last weekend.
Họ không hành động gian dối trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Did she dishonestly manipulate the survey results for her benefit?
Cô ấy có gian dối thao túng kết quả khảo sát vì lợi ích của mình không?
Họ từ
Từ "dishonestly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành động hoặc thái độ không trung thực, thường liên quan đến việc lừa dối hoặc che giấu sự thật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dishonestly" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh, phản ánh quan điểm xã hội hơn là trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "dishonestly" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "không" và "honestus" có nghĩa là "trung thực, danh dự". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái hoặc hành động đi ngược lại với tính trung thực. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy mặc dù "honest" mang nghĩa tích cực, nhưng với tiền tố "dis-", "dishonestly" nhấn mạnh vào các hành vi không trung thực hoặc lừa dối trong giao tiếp và hành xử xã hội.
Từ "dishonestly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng liên quan đến đạo đức và hành vi không trung thực có thể ít phổ biến hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề thảo luận về đạo đức, như gian lận trong kinh doanh hoặc học thuật. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý và xã hội, khi nói về hành vi không trung thực hoặc lừa đảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp