Bản dịch của từ Dishonestly trong tiếng Việt
Dishonestly
Adverb
Dishonestly (Adverb)
dɪsˈɔnəstli
dɪsˈɑnɪstli
Ví dụ
He dishonestly claimed to donate money to charity last year.
Anh ta đã khai báo gian dối rằng đã quyên góp tiền cho từ thiện năm ngoái.
They did not act dishonestly during the social event last weekend.
Họ không hành động gian dối trong sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Did she dishonestly manipulate the survey results for her benefit?
Cô ấy có gian dối thao túng kết quả khảo sát vì lợi ích của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dishonestly
Không có idiom phù hợp