Bản dịch của từ Putrid trong tiếng Việt

Putrid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putrid (Adjective)

pjˈutɹɪd
pjˈutɹɪd
01

Rất khó chịu; kinh tởm.

Very unpleasant repulsive.

Ví dụ

The putrid smell of garbage filled the room during the exam.

Mùi hôi thối của rác lấp đầy phòng trong kỳ thi.

Her essay was marked down due to putrid language used.

Bài luận của cô ấy bị giảm đi vì sử dụng ngôn ngữ thối.

Was the IELTS speaking test room filled with putrid odors?

Phòng thi nói IELTS có đầy mùi hôi thối không?

02

(của chất hữu cơ) đang phân hủy hoặc thối rữa và phát ra mùi hôi thối.

Of organic matter decaying or rotting and emitting a fetid smell.

Ví dụ

The putrid smell from the garbage dump filled the neighborhood with disgust.

Mùi hôi thối từ bãi rác làm cho khu phố đầy kinh tởm.

The air in the classroom was fresh and clean, not putrid at all.

Không khí trong lớp học tươi mới và sạch sẽ, không hôi thối chút nào.

Did the putrid conditions in the slums affect the residents' health?

Các điều kiện hôi thối ở khu ổ chuột có ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân không?

Dạng tính từ của Putrid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Putrid

Thối rữa

More putrid

Thêm thối rữa

Most putrid

Xấu nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Putrid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putrid

Không có idiom phù hợp