Bản dịch của từ Putrid trong tiếng Việt
Putrid
Putrid (Adjective)
Rất khó chịu; kinh tởm.
Very unpleasant repulsive.
The putrid smell of garbage filled the room during the exam.
Mùi hôi thối của rác lấp đầy phòng trong kỳ thi.
Her essay was marked down due to putrid language used.
Bài luận của cô ấy bị giảm đi vì sử dụng ngôn ngữ thối.
Was the IELTS speaking test room filled with putrid odors?
Phòng thi nói IELTS có đầy mùi hôi thối không?
The putrid smell from the garbage dump filled the neighborhood with disgust.
Mùi hôi thối từ bãi rác làm cho khu phố đầy kinh tởm.
The air in the classroom was fresh and clean, not putrid at all.
Không khí trong lớp học tươi mới và sạch sẽ, không hôi thối chút nào.
Did the putrid conditions in the slums affect the residents' health?
Các điều kiện hôi thối ở khu ổ chuột có ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân không?
Dạng tính từ của Putrid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Putrid Thối rữa | More putrid Thêm thối rữa | Most putrid Xấu nhất |
Họ từ
Từ "putrid" mô tả trạng thái của một chất liệu bị thối rữa, phát triển vi khuẩn, thường gây ra mùi hôi khó chịu. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được dùng để chỉ thực phẩm hoặc vật liệu hữu cơ. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh British và American trong từ này về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Từ này thường được áp dụng trong văn hóa khoa học hoặc y học để chỉ sự phân hủy.
Từ "putrid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "putridus", có nghĩa là "thối rữa" hoặc "phân hủy". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "putrescere", chỉ quá trình phân hủy của chất hữu cơ qua sự hoạt động của vi sinh vật. Trong lịch sử, "putrid" được sử dụng để mô tả mùi hôi thối và tính chất của chất liệu đang phân hủy, phản ánh hiện tượng sinh học tự nhiên. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, gắn liền với sự suy thoái và ô nhiễm.
Từ "putrid" xuất hiện rất ít trong 4 component của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường, sinh thái hoặc sức khỏe, thường được sử dụng để mô tả sự phân hủy hoặc hiện tượng gây mùi khó chịu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học, báo chí hoặc các bài viết mô tả hiện tượng tự nhiên tiêu cực. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các tình huống nói về ô nhiễm, chất thải và sự xuống cấp của chất lượng môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp