Bản dịch của từ Rotting trong tiếng Việt
Rotting
Rotting (Verb)
Phân rã hoặc phân hủy.
Decay or decomposition.
The neglected building is slowly rotting away in the city.
Tòa nhà bị bỏ hoang đang dần mục rữ ở thành phố.
Proper maintenance can prevent buildings from rotting due to neglect.
Bảo dưỡng đúng cách có thể ngăn ngừa tòa nhà mục rữ.
Is the issue of rotting infrastructure affecting the community's safety?
Vấn đề về cơ sở hạ tầng mục rữ có ảnh hưởng đến an toàn của cộng đồng không?
Dạng động từ của Rotting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rotten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rotting |
Rotting (Noun Countable)
Quá trình phân hủy hoặc phân hủy.
The process of decaying or decomposition.
The rotting of the food waste caused a foul smell.
Sự mục rữa của chất thải thực phẩm gây mùi hôi.
Neglecting to dispose of the garbage led to rotting in the bin.
Bỏ qua việc vứt rác dẫn đến sự mục rữa trong thùng.
Is the rotting of organic matter harmful to the environment?
Sự mục rữa của chất hữu cơ có hại cho môi trường không?
Họ từ
"Rotting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, biểu thị quá trình phân hủy, thường liên quan đến thực phẩm hoặc vật liệu hữu cơ do vi khuẩn và nấm gây ra. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ (American English), "rotting" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc hư hỏng không chỉ ở vật chất mà còn trong bối cảnh tâm lý hoặc xã hội. Sự khác biệt giữa hai dạng ngôn ngữ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ điệu, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Từ "rotting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rotten", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "roten", có nghĩa là thối rữa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "putere", nghĩa là thối hoặc mục nát. Quá trình thối rữa thường liên quan đến sự phân hủy sinh học của chất hữu cơ, gắn liền với các phản ứng hóa học và sự tác động của vi sinh vật. Sự phát triển về nghĩa của từ "rotting" hiện nay phản ánh quá trình tự nhiên mà thức ăn, vật liệu hay sinh vật trải qua khi bị phá hủy hoặc suy thoái.
Từ "rotting" có tần suất xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề sinh học hoặc môi trường, mô tả quá trình phân hủy của vật chất hữu cơ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "rotting" thường được sử dụng để diễn tả thực phẩm hỏng hoặc tình trạng suy thoái của các vật liệu tự nhiên, thể hiện sự giảm sút chất lượng hoặc giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp