Bản dịch của từ Rotting trong tiếng Việt

Rotting

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotting (Verb)

01

Phân rã hoặc phân hủy.

Decay or decomposition.

Ví dụ

The neglected building is slowly rotting away in the city.

Tòa nhà bị bỏ hoang đang dần mục rữ ở thành phố.

Proper maintenance can prevent buildings from rotting due to neglect.

Bảo dưỡng đúng cách có thể ngăn ngừa tòa nhà mục rữ.

Is the issue of rotting infrastructure affecting the community's safety?

Vấn đề về cơ sở hạ tầng mục rữ có ảnh hưởng đến an toàn của cộng đồng không?

Dạng động từ của Rotting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rotten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rotting

Rotting (Noun Countable)

01

Quá trình phân hủy hoặc phân hủy.

The process of decaying or decomposition.

Ví dụ

The rotting of the food waste caused a foul smell.

Sự mục rữa của chất thải thực phẩm gây mùi hôi.

Neglecting to dispose of the garbage led to rotting in the bin.

Bỏ qua việc vứt rác dẫn đến sự mục rữa trong thùng.

Is the rotting of organic matter harmful to the environment?

Sự mục rữa của chất hữu cơ có hại cho môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rotting/

Video ngữ cảnh