Bản dịch của từ Decaying trong tiếng Việt

Decaying

VerbAdjective

Decaying (Verb)

dɪkˈeiɪŋ
dɪkˈeiɪŋ
01

Thối rữa hoặc phân hủy

To rot or decompose

Ví dụ

The decaying food in the fridge emitted a foul smell.

Thức ăn đang phân hủy trong tủ lạnh phát ra mùi hôi.

The decaying infrastructure of the city needed urgent repair.

Hạ tầng đang phân hủy của thành phố cần được sửa chữa ngay lập tức.

Decaying (Adjective)

dɪkˈeiɪŋ
dɪkˈeiɪŋ
01

Thối rữa hoặc phân hủy

Rotting or decomposing

Ví dụ

The decaying infrastructure in the city needs urgent attention.

Cơ sở hạ tầng đang phân hủy ở thành phố cần được chú ý ngay lập tức.

The decaying relationship between the two countries led to tensions.

Mối quan hệ đang phân hủy giữa hai quốc gia dẫn đến căng thẳng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decaying

Không có idiom phù hợp