Bản dịch của từ Decaying trong tiếng Việt
Decaying

Decaying (Verb)
The decaying food in the fridge emitted a foul smell.
Thức ăn đang phân hủy trong tủ lạnh phát ra mùi hôi.
The decaying infrastructure of the city needed urgent repair.
Hạ tầng đang phân hủy của thành phố cần được sửa chữa ngay lập tức.
The decaying relationship between the two countries led to conflict.
Mối quan hệ đang phân hủy giữa hai quốc gia dẫn đến xung đột.
Dạng động từ của Decaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decaying |
Decaying (Adjective)
Thối rữa hoặc phân hủy.
Rotting or decomposing.
The decaying infrastructure in the city needs urgent attention.
Cơ sở hạ tầng đang phân hủy ở thành phố cần được chú ý ngay lập tức.