Bản dịch của từ Decaying trong tiếng Việt
Decaying
Decaying (Verb)
The decaying food in the fridge emitted a foul smell.
Thức ăn đang phân hủy trong tủ lạnh phát ra mùi hôi.
The decaying infrastructure of the city needed urgent repair.
Hạ tầng đang phân hủy của thành phố cần được sửa chữa ngay lập tức.
The decaying relationship between the two countries led to conflict.
Mối quan hệ đang phân hủy giữa hai quốc gia dẫn đến xung đột.
Dạng động từ của Decaying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decaying |
Decaying (Adjective)
Thối rữa hoặc phân hủy.
Rotting or decomposing.
The decaying infrastructure in the city needs urgent attention.
Cơ sở hạ tầng đang phân hủy ở thành phố cần được chú ý ngay lập tức.
The decaying relationship between the two countries led to tensions.
Mối quan hệ đang phân hủy giữa hai quốc gia dẫn đến căng thẳng.
The decaying wooden fence around the park was a safety hazard.
Bức tường gỗ xung quanh công viên đang phân hủy là một nguy hiểm về an toàn.
Họ từ
Từ "decaying" xuất phát từ động từ "decay", mang nghĩa là sự phân hủy, suy giảm hoặc hỏng hóc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, "decaying" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc hóa học để mô tả quá trình phân hủy của vật chất hữu cơ. Từ này cũng có thể ám chỉ sự suy yếu dần dần của một hệ thống hoặc tình trạng.
Từ "decaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "decadere", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "suy giảm". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành với nghĩa miêu tả quá trình phân hủy hoặc suy thoái vật chất. Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ những quan sát về sự phân hủy tự nhiên của động thực vật, dẫn đến cảm nhận về sự thay đổi và giảm sút chất lượng theo thời gian, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "decaying" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nghe liên quan đến môi trường hoặc khoa học tự nhiên. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phân hủy của chất hữu cơ, sự lão hóa của cấu trúc hoặc sự giảm sút của giá trị xã hội. Sự giảm chất lượng hoặc tệ đi về cả vật lý lẫn tinh thần cũng là những ngữ cảnh thường thấy khi sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp