Bản dịch của từ Decaying trong tiếng Việt

Decaying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decaying (Verb)

dɪkˈeiɪŋ
dɪkˈeiɪŋ
01

Thối rữa hoặc phân hủy.

To rot or decompose.

Ví dụ

The decaying food in the fridge emitted a foul smell.

Thức ăn đang phân hủy trong tủ lạnh phát ra mùi hôi.

The decaying infrastructure of the city needed urgent repair.

Hạ tầng đang phân hủy của thành phố cần được sửa chữa ngay lập tức.

The decaying relationship between the two countries led to conflict.

Mối quan hệ đang phân hủy giữa hai quốc gia dẫn đến xung đột.

Dạng động từ của Decaying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decaying

Decaying (Adjective)

dɪkˈeiɪŋ
dɪkˈeiɪŋ
01

Thối rữa hoặc phân hủy.

Rotting or decomposing.

Ví dụ

The decaying infrastructure in the city needs urgent attention.

Cơ sở hạ tầng đang phân hủy ở thành phố cần được chú ý ngay lập tức.