Bản dịch của từ Decompose trong tiếng Việt
Decompose
Decompose (Verb)
The body began to decompose rapidly after being left unattended.
Cơ thể bắt đầu phân hủy nhanh chóng sau khi bị bỏ không chăm sóc.
The organic waste decomposed in the compost bin over a few weeks.
Chất thải hữu cơ phân hủy trong thùng phân compost trong vài tuần.
The lack of proper waste management led to rapid decomposition of trash.
Sự thiếu quản lý chất thải đúng cách dẫn đến phân hủy nhanh chóng của rác.
Dạng động từ của Decompose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decompose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decomposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decomposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decomposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decomposing |
Kết hợp từ của Decompose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Partly decomposed Phần nào phân hủy | The partly decomposed food attracted flies to the social event. Thức ăn phần nào phân hủy đã thu hút ruồi đến sự kiện xã hội. |
Badly decomposed Bị phân hủy nghiêm trọng | The badly decomposed body was found in a social housing unit. Xác thịt phân hủy nặng được tìm thấy trong một căn hộ xã hội. |
Partially decomposed Phân hủy một phần | The partially decomposed body was found in the abandoned building. Cơ thể phần nào phân hủy được tìm thấy trong tòa nhà bỏ hoang. |
Họ từ
Từ "decompose" có nghĩa là phân hủy hoặc phân tích thành các phần nhỏ hơn. Trong lĩnh vực sinh học, nó thường được dùng để chỉ quá trình sản phẩm hữu cơ bị nitrogen và các yếu tố khác trong môi trường phân hủy thành các hợp chất đơn giản hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "decompose" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trọng âm phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về từ này.
Từ "decompose" bắt nguồn từ tiếng Latin "decomponere", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "componere" có nghĩa là "sắp xếp, kết hợp". Từ này được sử dụng để mô tả quá trình phá vỡ hoặc phân hủy một chất thành các thành phần cơ bản của nó. Từ thế kỷ 17, nghĩa của "decompose" đã mở rộng để chỉ sự phân rã về mặt sinh học, phù hợp với các nghiên cứu về sinh thái học và môi trường hiện đại.
Từ "decompose" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học môi trường và sinh học. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quy trình phân hủy chất hữu cơ hoặc tác động của rác thải. Ngoài ra, trong bối cảnh khác, "decompose" thường được áp dụng trong lĩnh vực hóa học, sinh thái, và phân tích dữ liệu, thể hiện quá trình phân tách hoặc phân chia thành các thành phần cơ bản hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp