Bản dịch của từ Rot trong tiếng Việt

Rot

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rot(Verb)

ɹˈɑt
ɹˈɑt
01

(ngoại động) Để, như cây lanh, được đưa vào quá trình ngâm, v.v., nhằm mục đích tách sợi; để về lại.

Transitive To expose as flax to a process of maceration etc for the purpose of separating the fiber to ret.

Ví dụ
02

(ngày, tiếng lóng) Nói chuyện vớ vẩn.

Dated slang To talk nonsense.

Ví dụ
03

(thông tục) Làm thối rữa; làm cho bị phân hủy toàn bộ hoặc một phần bởi các quá trình tự nhiên.

Transitive To make putrid to cause to be wholly or partially decomposed by natural processes.

Ví dụ

Dạng động từ của Rot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rotting

Rot(Noun)

ɹˈɑt
ɹˈɑt
01

Bất kỳ bệnh nào xảy ra sự phân hủy mô.

Any of several diseases in which breakdown of tissue occurs.

Ví dụ
02

Quá trình trở nên thối rữa; thối rữa.

The process of becoming rotten putrefaction.

Ví dụ
03

Những vấn đề đang suy tàn.

Decaying matter.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rot (Noun)

SingularPlural

Rot

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ