Bản dịch của từ Rot trong tiếng Việt
Rot
Rot (Verb)
Leaving food out for too long can cause it to rot.
Để thức ăn ra quá lâu có thể làm cho nó thối rữa.
Neglecting to clean the garbage bin may lead to rotting waste.
Bỏ qua việc làm sạch thùng rác có thể dẫn đến chất thải thối rữa.
The damp environment in the cellar caused the fruits to rot.
Môi trường ẩm ướt trong hầm làm cho trái cây thối rữa.
(ngoại động) để, như cây lanh, được đưa vào quá trình ngâm, v.v., nhằm mục đích tách sợi; để về lại.
Transitive to expose as flax to a process of maceration etc for the purpose of separating the fiber to ret.
Farmers rot flax to extract fiber for textiles.
Nông dân làm thiu lanh để tách sợi cho vải.
The textile industry relies on rotting flax for production.
Ngành công nghiệp dệt vải dựa vào việc lanh lụa để sản xuất.
The process of rotting flax is essential in textile manufacturing.
Quá trình làm thiu lanh là quan trọng trong sản xuất vải.
He always rants and rots about conspiracy theories.
Anh ấy luôn nói bừa bãi và không có cơ sở về các lý thuyết âm mưu.
She rots on social media, spreading fake news.
Cô ấy nói bừa trên mạng xã hội, lan truyền tin tức giả mạo.
The politician's speech was full of rot and lies.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy lời nói bừa bãi và dối trá.
Dạng động từ của Rot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rotting |
Rot (Noun)
The rot in the society needed to be addressed urgently.
Sự thối rữa trong xã hội cần phải được giải quyết ngay lập tức.
The corruption scandal exposed the rot within the government.
Vụ bê bối tham nhũng đã phơi bày sự thối rữa bên trong chính phủ.
The rot of inequality was evident in the distribution of resources.
Sự thối rữa của bất bình đẳng rõ ràng trong phân phối tài nguyên.
The rot in the community led to distrust among neighbors.
Sự thối rữa trong cộng đồng dẫn đến sự không tin tưởng giữa hàng xóm.
The rot of corruption spread rapidly through the government.
Sự thối rữa của tham nhũng lan rộng nhanh chóng trong chính phủ.
The organization was affected by the rot of internal conflicts.
Tổ chức bị ảnh hưởng bởi sự thối rữa của xung đột nội bộ.
Quá trình trở nên thối rữa; thối rữa.
The process of becoming rotten putrefaction.
The rot of corruption in society is detrimental.
Sự thối rữa trong xã hội gây hại.
The rot of inequality can lead to social unrest.
Sự thối rữa của bất bình đẳng có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
The rot of misinformation can spread rapidly in communities.
Sự thối rữa của thông tin sai lệch có thể lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Rot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rot | - |
Họ từ
"Rot" là động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho cái gì đó phân hủy hoặc mục nát, thường liên quan đến thực phẩm hoặc vật liệu hữu cơ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "rot" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh. Ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ áp dụng cho thực phẩm. Hình thức viết và phát âm của từ không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "rot" xuất phát từ tiếng Anh cổ "rotian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rōtōn". Thời kỳ đầu, từ này có nghĩa là quá trình phân huỷ, mục nát của chất liệu hữu cơ. Với gốc từ Latinh “rotus” mang nghĩa "tròn", liên quan đến chu kỳ tự nhiên của sự phân hủy và tái sinh. Ý nghĩa hiện tại của "rot" không chỉ bao hàm quá trình hủy hoại vật chất mà còn thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và sinh học để chỉ sự suy thoái chất lượng.
Từ "rot" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm, sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, "rot" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thường ngày như mô tả sự phân hủy của thực phẩm hoặc vật liệu. Người nói có thể áp dụng từ này để chỉ quá trình tự nhiên hoặc bệnh tật trong thực vật và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp