Bản dịch của từ Breakdown trong tiếng Việt
Breakdown
Breakdown (Noun)
Sự suy nhược, sự suy sụp, sự thất bại.
The pandemic caused a breakdown in mental health for many.
Đại dịch gây ra sự suy sụp về tâm lý cho nhiều người.
The economic breakdown led to widespread job loss in the community.
Sự suy giảm về kinh tế dẫn đến việc mất việc rộng rãi trong cộng đồng.
The breakdown of family relationships can have lasting effects on individuals.
Sự suy sụp của mối quan hệ trong gia đình có thể ảnh hưởng kéo dài đối với cá nhân.
The breakdown of society led to chaos.
Sự phân rã của xã hội dẫn đến hỗn loạn.
The economic breakdown affected many families in the community.
Sự sụp đổ kinh tế ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The breakdown of communication caused misunderstandings among neighbors.
Sự phân rã trong giao tiếp gây hiểu lầm giữa các hàng xóm.
Một sự cố cơ học.
The breakdown of the bus caused delays in the morning commute.
Sự hỏng hóc của xe buýt gây ra sự chậm trễ trong việc đi làm buổi sáng.
The breakdown of the power grid left the town without electricity.
Sự hỏng hóc của lưới điện khiến thị trấn mất điện.
The breakdown of the communication system hindered emergency response efforts.
Sự hỏng hóc của hệ thống giao tiếp làm trở ngại cho các nỗ lực cứu hộ khẩn cấp.
Sự thất bại của một mối quan hệ hoặc hệ thống.
A failure of a relationship or system.
The breakdown of communication led to misunderstandings in the team.
Sự sụp đổ của giao tiếp dẫn đến sự hiểu lầm trong nhóm.
The breakdown in the family caused tension during the holiday gathering.
Sự sụp đổ trong gia đình gây căng thẳng trong buổi tụ tập lễ hội.
The breakdown of the government system resulted in chaos.
Sự sụp đổ của hệ thống chính phủ dẫn đến hỗn loạn.
Sự phân hủy hóa học hoặc vật lý của một cái gì đó.
The chemical or physical decomposition of something.
The breakdown of social norms led to chaos in the community.
Sự phân rã của các chuẩn mực xã hội dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng.
The breakdown of communication between neighbors caused misunderstandings.
Sự phân rã của giao tiếp giữa các hàng xóm gây ra sự hiểu lầm.
The breakdown of trust among colleagues impacted team productivity negatively.
Sự phân rã của sự tin tưởng giữa đồng nghiệp ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất nhóm.
Dạng danh từ của Breakdown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breakdown | Breakdowns |
Kết hợp từ của Breakdown (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total breakdown Sự suy sụp hoàn toàn | The total breakdown of community support caused chaos in the neighborhood. Sự sụp đổ hoàn toàn của sự hỗ trợ cộng đồng gây ra hỗn loạn trong khu phố. |
Family breakdown Sự đổ vỡ gia đình | Family breakdown can lead to social issues like homelessness. Sự phân vỡ gia đình có thể dẫn đến các vấn đề xã hội như vô gia cư. |
Emotional breakdown Sự suy sụp cảm xúc | She experienced an emotional breakdown after losing her job. Cô ấy trải qua sự suy sụp cảm xúc sau khi mất việc. |
Full breakdown Phân tách đầy đủ | The social worker provided a full breakdown of available resources. Người làm công tác xã hội cung cấp một sự phân tích chi tiết về các nguồn lực có sẵn. |
Complete breakdown Phân rã hoàn toàn | The complete breakdown of community trust led to social unrest. Sự suy thoái hoàn toàn của sự tin tưởng cộng đồng dẫn đến bất ổn xã hội. |
Họ từ
Từ "breakdown" mang nghĩa là sự phân tích, tách rời hoặc hỏng hóc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kỹ thuật, tâm lý học và quản lý. Về mặt ngữ nghĩa, "breakdown" có thể chỉ sự hỏng hóc của máy móc hoặc sự sụp đổ tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng cách phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Anh.
Từ "breakdown" xuất phát từ hai phần: "break" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brecan", nghĩa là làm vỡ, và "down", từ tiếng Anh cổ "dūn", chỉ sự hướng xuống. Ban đầu, từ này chỉ việc phá hủy hoặc làm gián đoạn. Qua thời gian, "breakdown" đã được mở rộng để chỉ các sự cố kỹ thuật hoặc tình trạng tâm lý, thể hiện sự mất khả năng hoạt động bình thường hoặc sự thất bại trong hệ thống, rõ ràng kết nối với ý nghĩa nguyên bản về sự vỡ nát.
Từ "breakdown" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau của bài thi IELTS, bao gồm cả Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong Listening và Speaking, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng tan vỡ về mặt tâm lý hoặc sự cố kỹ thuật. Trong Reading và Writing, nó thường liên quan đến phân tích dữ liệu hoặc cấu trúc bài viết. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "breakdown" còn được dùng để chỉ sự hỏng hóc của thiết bị hoặc sự suy sụp về tinh thần, phản ánh sự phổ biến rộng rãi của từ này trong cả giao tiếp học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp