Bản dịch của từ Decomposition trong tiếng Việt
Decomposition
Decomposition (Noun)
The decomposition of traditional family structures has led to societal changes.
Sự phân rã của cấu trúc gia đình truyền thống đã dẫn đến các thay đổi trong xã hội.
The decomposition of social norms can sometimes result in cultural clashes.
Sự phân rã của các chuẩn mực xã hội đôi khi có thể dẫn đến xung đột văn hóa.
The decomposition of community bonds may lead to feelings of isolation.
Sự phân rã của các mối liên kết cộng đồng có thể dẫn đến cảm giác cô lập.
Một quá trình sinh học trong đó vật liệu hữu cơ bị khử thành v.d. phân trộn.
A biological process through which organic material is reduced to eg compost.
Microorganisms play a key role in the decomposition of organic waste.
Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hủy chất thải hữu cơ.
Understanding the stages of decomposition helps in waste management strategies.
Hiểu rõ các giai đoạn của quá trình phân hủy giúp trong chiến lược quản lý chất thải.
Composting is a sustainable method of decomposition for organic matter.
Việc ủ phân là một phương pháp bền vững để phân hủy chất hữu cơ.
The decomposition of social structures can lead to instability.
Sự phân hủy của cấu trúc xã hội có thể dẫn đến sự bất ổn.
The decomposition of traditional values affects cultural cohesion.
Sự phân hủy của giá trị truyền thống ảnh hưởng đến sự đoàn kết văn hóa.
The decomposition of family units can impact individual well-being.
Sự phân hủy của các đơn vị gia đình có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân.
Dạng danh từ của Decomposition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decomposition | Decompositions |
Họ từ
Decomposition là quá trình phân hủy các chất hữu cơ do tác động của vi sinh vật và các yếu tố môi trường, dẫn đến sự chuyển hóa thành các chất đơn giản hơn. Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, hóa học và môi trường học. Trong tiếng Anh, "decomposition" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết. Về ngữ nghĩa, nó thường chỉ quá trình tự nhiên hoặc thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Từ "decomposition" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "de-" có nghĩa là "ngược lại" và "componere" có nghĩa là "ghép lại". Kết hợp lại, từ này chỉ hành động phân tách các thành phần đã được kết hợp. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh tiến trình tự nhiên của việc phân hủy chất hữu cơ, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc phân tích và phân chia cấu trúc hoặc thành phần của một vật thể hay khái niệm.
Khái niệm "decomposition" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh của ‘Listening’ và ‘Reading’, liên quan đến các chủ đề khoa học môi trường và sinh học. Trong phần ‘Writing’, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về quy trình sinh học hoặc chất thải. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "decomposition" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quá trình phân hủy tự nhiên, giúp hiểu rõ hơn về các vấn đề sinh thái và quản lý chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp