Bản dịch của từ Decomposition trong tiếng Việt

Decomposition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decomposition(Noun)

dˌikɑmpəzˈɪʃn̩
dˌikəmpəzˈɪʃn̩
01

Hành động tách một cái gì đó ra, ví dụ: để phân tích.

The act of taking something apart eg for analysis.

Ví dụ
02

Một quá trình sinh học trong đó vật liệu hữu cơ bị khử thành v.d. phân trộn.

A biological process through which organic material is reduced to eg compost.

Ví dụ
03

Sự phân chia (ví dụ: ma trận, nguyên tử hoặc hợp chất) thành các phần cấu thành.

The splitting of eg a matrix an atom or a compound into constituent parts.

Ví dụ

Dạng danh từ của Decomposition (Noun)

SingularPlural

Decomposition

Decompositions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ