ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Splitting
Sự phân chia hoặc tách biệt thành các phần
A division or separation into parts
Một trạng thái bị chia rẽ
A state of being divided
Hành động hoặc quá trình chia một cái gì đó thành các phần hoặc nhóm.
The action or process of dividing something into parts or groups
The present participle of split to divide or cause to divide into parts