Bản dịch của từ Splitting trong tiếng Việt
Splitting
Splitting (Verb)
They are splitting the bill at the restaurant.
Họ đang chia hóa đơn tại nhà hàng.
The group is splitting the tasks for the project.
Nhóm đang chia công việc cho dự án.
She is splitting her time between work and family.
Cô ấy đang chia thời gian giữa công việc và gia đình.
Dạng động từ của Splitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Split |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Split |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Split |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Splits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Splitting |
Splitting (Noun)
The splitting of assets after the divorce caused tension.
Việc chia tài sản sau ly hôn gây căng thẳng.
The splitting of the inheritance among siblings was fair.
Việc chia thừa kế giữa các anh chị em công bằng.
The splitting of responsibilities in the group project was efficient.
Việc chia trách nhiệm trong dự án nhóm rất hiệu quả.
Họ từ
Từ "splitting" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động chia tách một vật thành nhiều phần nhỏ hơn. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "splitting" thể hiện sự phân chia tư duy hay cảm xúc, nơi mà cá nhân không thể hòa hợp các khía cạnh khác nhau của trải nghiệm. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "splitting" được sử dụng tương đương, nhưng trong một số ngữ cảnh văn viết, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các thuật ngữ thay thế như "division".
Từ "splitting" xuất phát từ động từ Latin "splittere", có nghĩa là "tách ra" hoặc "chia ra". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Anh cổ với ý nghĩa chỉ hành động phân chia một vật thể hoặc thực thể thành hai hoặc nhiều phần. Ngày nay, "splitting" không chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý để miêu tả quá trình phân chia vật chất, mà còn trong tâm lý học để chỉ cách chia nhỏ các khía cạnh của bản thân hoặc tình huống, từ đó gợi mở nghĩa mới trong các ngữ cảnh phức tạp hơn.
Từ "splitting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các quá trình hoặc phân tách. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật, như phân tích dữ liệu hoặc thảo luận về các phân đoạn phân tử. Ngoài ra, từ "splitting" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi nói đến việc chia nhỏ, chia tách một vật hoặc khái niệm nào đó, ví dụ như chia sẻ tài nguyên hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp