Bản dịch của từ Split trong tiếng Việt
Split
Split (Noun)
Một vật bị chia cắt.
A thing that is divided or split.
The split between the two groups caused tension in the community.
Sự chia rẽ giữa hai nhóm gây ra căng thẳng trong cộng đồng.
The split in opinions on the issue led to a heated debate.
Sự chia rẽ trong quan điểm về vấn đề dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
The split of the organization resulted in a loss of members.
Sự chia rẽ của tổ chức dẫn đến mất mát thành viên.
Her split time in the marathon was impressive.
Thời gian chia nhỏ của cô ấy trong cuộc marathon rất ấn tượng.
The runners reached the halfway split of the race.
Các vận động viên đạt đến điểm chia nửa chặng đường.
The split marks a crucial moment in the competition.
Thời điểm chia nhỏ đánh dấu một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc thi.
(trong thể dục dụng cụ và khiêu vũ) động tác nhảy lên không trung hoặc ngồi xuống với hai chân thẳng và vuông góc với cơ thể, một người ở phía trước và một người ở phía sau, hoặc một người ở mỗi bên.
In gymnastics and dance an act of leaping in the air or sitting down with the legs straight and at right angles to the body one in front and the other behind or one at each side.
She performed a flawless split during the dance competition.
Cô ấy biểu diễn một động tác chia tay hoàn hảo trong cuộc thi nhảy.
The gymnast's split amazed the audience with its flexibility and grace.
Động tác chia tay của vận động viên nhào lộn làm kinh ngạc khán giả với sự linh hoạt và duyên dáng.
The split is a challenging move that requires strength and balance.
Động tác chia tay là một động thái thách thức yêu cầu sức mạnh và cân bằng.
Một cảng biển trên bờ biển phía nam croatia; dân số 177.500 (ước tính năm 2009). được thành lập như một thuộc địa của la mã vào năm 78 trước công nguyên, nó chứa tàn tích cung điện của hoàng đế diocletian, được xây dựng vào khoảng năm 300 sau công nguyên.
A seaport on the coast of southern croatia population 177500 est 2009 founded as a roman colony in 78 bc it contains the ruins of the palace of the emperor diocletian built in about ad 300.
Split is a seaport in Croatia with a population of 177,500.
Split là một cảng biển ở Croatia với dân số 177.500.
The Roman colony of Split was founded in 78 BC.
Thuộc địa La Mã Split được thành lập vào năm 78 trước Công nguyên.
The palace of Emperor Diocletian in Split was built around AD 300.
Cung điện của Hoàng đế Diocletian tại Split được xây dựng vào khoảng sau Công nguyên 300.
The split in the community caused tensions among neighbors.
Sự chia rẽ trong cộng đồng gây ra căng thẳng giữa hàng xóm.
The split in opinions about the new policy led to debates.
Sự chia rẽ trong ý kiến về chính sách mới dẫn đến tranh luận.
The split between the two groups resulted in a division.
Sự chia rẽ giữa hai nhóm dẫn đến một sự phân chia.
Dạng danh từ của Split (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Split | Splits |
Kết hợp từ của Split (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ideological split Chia rẽ về lý tưởng | The community faced an ideological split on environmental protection policies. Cộng đồng đối mặt với sự chia rẽ về chính sách bảo vệ môi trường. |
Growing split Phân chia ngày càng rõ rệt | The growing split between the rich and the poor is concerning. Sự chia rẽ ngày càng tăng giữa người giàu và người nghèo đáng lo ngại. |
Major split Sự chia lớn | The major split in the community caused tension among neighbors. Sự chia rẽ lớn trong cộng đồng gây căng thẳng giữa hàng xóm. |
Clear split Phân rõ | There was a clear split between the two social classes. Có một sự phân chia rõ ràng giữa hai tầng lớp xã hội. |
Damaging split Chấn thương nghiêm trọng | The damaging split in the community caused tension among neighbors. Sự chia rẽ gây hại trong cộng đồng gây căng thẳng giữa hàng xóm. |
Split (Verb)
She decided to split and reveal the truth about the corruption.
Cô ấy quyết định phản bội và tiết lộ sự thật về tham nhũng.
He split on his friends to avoid getting into trouble.
Anh ấy phản bội bạn bè để tránh rắc rối.
The witness split under pressure and disclosed the evidence.
Nhân chứng đã phản bội dưới áp lực và tiết lộ bằng chứng.
The community split over the controversial decision.
Cộng đồng chia rẽ về quyết định gây tranh cãi.
The political party split into factions due to internal conflicts.
Đảng chính trị chia thành phe do xung đột nội bộ.
The team split into two groups to work on the project.
Đội chia thành hai nhóm để làm việc trên dự án.
After the long meeting, she split her head from a headache.
Sau cuộc họp dài, cô ấy bị đau đầu nặng.
He split his head during the stressful exam preparation period.
Anh ấy bị đau đầu trong thời kỳ chuẩn bị thi căng thẳng.
The student split her head after pulling an all-nighter studying.
Học sinh bị đau đầu sau khi thức cả đêm để học.
Rời khỏi một nơi, đặc biệt là đột ngột.
She split the party early, leaving without saying goodbye.
Cô ấy rời bữa tiệc sớm, không nói lời tạm biệt.
The group split the meeting abruptly due to a disagreement.
Nhóm rời cuộc họp đột ngột do không đồng ý.
He split from the gathering unexpectedly, causing confusion.
Anh ấy rời khỏi buổi tụ tập một cách bất ngờ, gây ra sự lúng túng.
The disagreement split the group into two factions.
Sự bất đồng chia nhóm thành hai phe.
The scandal split the community's opinion on the issue.
Vụ bê bối chia rẽ quan điểm của cộng đồng về vấn đề.
The decision to split the budget evenly was contentious.
Quyết định chia ngân sách đều nhau gây tranh cãi.
Dạng động từ của Split (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Split |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Split |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Split |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Splits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Splitting |
Kết hợp từ của Split (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Split the difference Chia tay sự khác biệt | They couldn't agree on the price, so they split the difference. Họ không thể đồng ý về giá cả, vì vậy họ chia sẻ khác biệt. |
Split your time between something and something Chia thời gian của bạn giữa cái gì và cái gì | She splits her time between volunteering at the shelter and organizing community events. Cô ấy chia thời gian của mình giữa việc tình nguyện tại trại cứu trợ và tổ chức sự kiện cộng đồng. |
Split something two Chia cái gì đó ra làm hai phần | They split the bill two ways at the restaurant. Họ chia hoá đơn làm hai phần tại nhà hàng. |
Be deeply split Bị chia cắt sâu | The community was deeply split over the controversial decision. Cộng đồng bị chia cắt sâu sắc về quyết định gây tranh cãi. |
Họ từ
Từ "split" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tách rời hoặc chia rẽ một vật hoặc một tập hợp thành nhiều phần. Trong phiên bản Anh-Mỹ, "split" giữ nguyên hình thức và nghĩa nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ "to split the bill" hay dùng trong cuộc gặp gỡ bạn bè, trong khi ở Mỹ, nó thường áp dụng trong các tình huống như chia sẻ chi phí trong hoạt động nhóm. Cả hai đều phản ánh sự phân chia nhưng trong các bối cảnh xã hội khác nhau.
Từ "split" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "splite", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "spalten", có nghĩa là "tách ra" hoặc "làm rạn nứt". Từ này mang ý nghĩa phân chia một vật thể thành hai hoặc nhiều phần. Lịch sử từ "split" cho thấy sự phát triển từ việc mô tả các hiện tượng vật lý đến việc áp dụng cho các khái niệm trừu tượng, như trong các tình huống xung đột hoặc phân chia ý tưởng. Sự mở rộng ý nghĩa này phản ánh bản chất đa dạng trong cách mà con người tương tác và hiểu thế giới xung quanh.
Từ "split" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, "split" thường liên quan đến việc chia nhỏ thông tin hoặc ý tưởng. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phân chia trong các bài báo khoa học. Trong phần Viết, "split" có thể xuất hiện khi thảo luận về các lập luận trái ngược. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường dùng trong các cuộc trò chuyện về cảm xúc hoặc quyết định. Từ "split" không chỉ phổ biến trong ngữ cảnh học thuật mà còn trong ngôn ngữ hàng ngày, như khi nói về việc chia sẻ hay tách rời cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp