Bản dịch của từ Bc trong tiếng Việt
Bc
Adverb
Bc (Adverb)
bˈiˈɛs
bˈiˈɛs
01
Dạng chữ cái thay thế của bc (before christ)
Alternative letter-case form of bc (before christ)
Ví dụ
The event took place in the 2nd century BC.
Sự kiện diễn ra vào thế kỷ thứ 2 trước công nguyên.
The museum exhibits artifacts dating back to 500 BC.
Bảo tàng trưng bày những hiện vật có niên đại từ năm 500 trước công nguyên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bc
Không có idiom phù hợp