Bản dịch của từ Bc trong tiếng Việt
Bc
Bc (Adverb)
Dạng chữ cái thay thế của bc (before christ)
Alternative letter-case form of bc (before christ)
The event took place in the 2nd century BC.
Sự kiện diễn ra vào thế kỷ thứ 2 trước công nguyên.
The museum exhibits artifacts dating back to 500 BC.
Bảo tàng trưng bày những hiện vật có niên đại từ năm 500 trước công nguyên.
The philosopher lived during the period of 300 BC.
Nhà triết học sống vào thời kỳ 300 trước công nguyên.
Từ "bc" là viết tắt của cụm từ "before Christ", thường được sử dụng trong hệ thống niên đại để chỉ thời gian trước khi Chúa Giê-su ra đời. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách dùng từ này. Tuy nhiên, "BC" có thể được hiểu là "trước Công nguyên" trong tiếng Việt. Sự sử dụng của "bc" thường thấy trong các văn bản lịch sử, tôn giáo và khoa học để xác định thời gian.
Từ "bc" là viết tắt của "before Christ", có nguồn gốc từ tiếng Latin "ante Christum". Sự ra đời của cách diễn đạt này bắt đầu từ thế kỷ 6 sau Công Nguyên, khi nhà sử học Dionysius Exiguus thiết lập hệ thống lịch dựa trên năm sinh của Chúa Giê-su. Hiện nay, thuật ngữ "bc" được sử dụng rộng rãi để chỉ những năm trước Công Nguyên, phản ánh sự phân chia thời gian giữa lịch sử trước và sau sự xuất hiện của Kitô giáo.
Từ "bc" là viết tắt của "before Christ" (trước Công Nguyên), sử dụng phổ biến trong lĩnh vực lịch sử và khảo cổ học để chỉ các năm trước năm 1 CN. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong Speaking và Writing, nhưng có thể thấy trong Reading và Listening, thường liên quan đến các tài liệu lịch sử hoặc bài giảng về thời gian. Ngoài ra, "bc" cũng xuất hiện trong văn cảnh học thuật và khoa học xã hội khi phân tích thời gian lịch sử, giúp làm rõ mốc thời gian trong các sự kiện hoặc giai đoạn lịch sử.