Bản dịch của từ Christ trong tiếng Việt

Christ

Noun [U/C] Verb Noun [C] Noun [U] Adjective Idiom Phrase

Christ (Noun)

kɹˈɑɪst
kɹˈɑɪst
01

Một danh hiệu được sử dụng trước tên của chúa giêsu kitô, bây giờ được sử dụng như một lời chửi thề.

A title used before the name of jesus christ now used as a swear word.

Ví dụ

She was offended when he used 'Christ' as a swear word.

Cô ấy đã bị xúc phạm khi anh ấy sử dụng 'Christ' như một lời nguyền.

The man's use of 'Christ' in public caused a commotion.

Việc người đàn ông sử dụng 'Christ' trên đường phố gây ra sự huyên náo.

The teacher reprimanded the student for uttering 'Christ' in class.

Giáo viên đã khiển trách học sinh vì nói 'Christ' trong lớp học.

02

Một danh hiệu được các kitô hữu đặt cho chúa giêsu thành nazareth.

A title given to jesus of nazareth by christians.

Ví dụ

Many people celebrate Christmas to honor Christ's birth.

Nhiều người tổ chức lễ Giáng Sinh để tôn vinh sự ra đời của Chúa Kitô.

Christians believe Christ is the son of God.

Người theo đạo Kitô tin rằng Chúa Kitô là con của Chúa.

The painting depicts Christ surrounded by his disciples.

Bức tranh miêu tả Chúa Kitô được bao quanh bởi các môn đồ của Ngài.

03

Một danh hiệu được trao cho chúa giêsu thành nazareth.

A title given to jesus of nazareth.

Ví dụ

Do you believe in Christ?

Bạn có tin vào Chúa Kitô không?

Some people do not follow Christ's teachings.

Một số người không tuân theo lời dạy của Chúa Kitô.

Is Christ important in your culture?

Chúa Kitô có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

04

Một danh hiệu được trao cho chúa giêsu thành nazareth, được các kitô hữu tin là đấng thiên sai, và là đấng mà họ tỏ lòng tôn kính với tư cách là con thiên chúa và đấng cứu độ thế giới.

A title given to jesus of nazareth believed by christians to be the messiah and to whom they pay homage as the son of god and the savior of the world.

Ví dụ

Many people believe Christ is the Savior of humanity.

Nhiều người tin rằng Chúa Kitô là Đấng Cứu Thế của nhân loại.

Not everyone acknowledges Christ as the Son of God.

Không phải ai cũng công nhận Chúa Kitô là Con của Chúa.

Do you think Christ's teachings are relevant today?

Bạn có nghĩ rằng những giáo lý của Chúa Kitô vẫn còn phù hợp hôm nay không?

05

Đấng cứu thế kitô giáo, chúa giêsu kitô.

The christian messiah jesus christ.

Ví dụ

Many people believe Christ will return to save humanity soon.

Nhiều người tin rằng Chúa Giê-su sẽ trở lại để cứu nhân loại sớm.

Christ did not abandon his followers during difficult times.

Chúa Giê-su không bỏ rơi các môn đệ của Ngài trong những thời điểm khó khăn.

Do you think Christ's teachings are relevant in today's society?

Bạn có nghĩ rằng những giáo lý của Chúa Giê-su vẫn còn phù hợp trong xã hội hôm nay không?

06

Một người là tín đồ của chúa giêsu kitô.

A person who is a follower of jesus christ.

Ví dụ

Many Christians volunteered to help during the recent community crisis.

Nhiều tín đồ Thiên Chúa đã tình nguyện giúp đỡ trong khủng hoảng cộng đồng gần đây.

Not all Christians agree on social issues like poverty and education.

Không phải tất cả tín đồ Thiên Chúa đều đồng ý về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Are Christians active in promoting social justice in your area?

Các tín đồ Thiên Chúa có tích cực thúc đẩy công bằng xã hội ở khu vực của bạn không?

07

Một danh hiệu dùng cho chúa giêsu trong kitô giáo.

A title used for jesus in christianity.

Ví dụ

Many people celebrate Christmas to honor Christ's birth each December.

Nhiều người tổ chức Giáng sinh để tôn vinh sự ra đời của Chúa.

Not everyone believes in Christ as the savior of humanity.

Không phải ai cũng tin Chúa là đấng cứu thế của nhân loại.

Do you think Christ's teachings are relevant in today's society?

Bạn có nghĩ rằng những giáo lý của Chúa vẫn phù hợp trong xã hội hôm nay không?

08

Danh hiệu dùng cho chúa giêsu, được người theo đạo thiên chúa coi là con thiên chúa.

The title used for jesus considered by christians to be the son of god.

Ví dụ

Do you celebrate Christmas to honor the birth of Christ?

Bạn có tổ chức lễ Giáng Sinh để tôn vinh sự ra đời của Chúa Christ không?

Some people in our community do not believe in Christ's teachings.

Một số người trong cộng đồng của chúng tôi không tin vào lời dạy của Chúa Christ.

Is Christ the central figure in most Christian religions?

Chúa Christ có phải là nhân vật trung tâm trong hầu hết các tôn giáo Thiên Chúa giáo không?

09

Một người theo chúa kitô hoặc theo đạo thiên chúa.

A person who is a follower of christ or who adheres to christianity.

Ví dụ

Mary is a devout Christ.

Mary là một người theo đạo Christ.

John is not a follower of Christ.

John không phải là người theo đạo Christ.

Is Sarah a believer in Christ?

Sarah có phải là người tin vào Christ không?

10

Một tên nam có nguồn gốc từ tên của chúa giêsu.

A male given name derived from the name of jesus.

Ví dụ

Christ is a common name among Christian families in the US.

Christ là một cái tên phổ biến trong các gia đình Kitô giáo tại Mỹ.

Not everyone is comfortable using Christ as a first name.

Không phải ai cũng thoải mái khi sử dụng Christ làm tên đầu tiên.

Is Christ a suitable name for a character in your IELTS essay?

Christ có phải là một cái tên phù hợp cho một nhân vật trong bài luận IELTS của bạn không?

11

Người được xức dầu; một nhân vật trong thần học thiên chúa giáo trở thành đấng cứu thế của nhân loại.

The anointed one a figure in christian theology who becomes the savior of humanity.

Ví dụ

Christ is the central figure in Christianity.

Chúa Giêsu là người trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo.

Not everyone believes in the concept of Christ as the savior.

Không phải ai cũng tin vào khái niệm về Chúa Giêsu là vị cứu tinh.

Is Christ mentioned in the IELTS reading materials?

Chúa Giêsu có được đề cập trong tài liệu đọc IELTS không?

12

Một sự ám chỉ đến toàn bộ đạo thiên chúa.

A reference to the christian religion as a whole.

Ví dụ

Do you celebrate Christmas in your country?

Bạn có tổ chức lễ Giáng Sinh ở quốc gia của bạn không?

Some people follow the teachings of Christ.

Một số người theo dõi lời dạy của Chúa Jesus.

Is Christianity the largest religion in the world?

Có phải Kitô giáo là tôn giáo lớn nhất trên thế giới không?

13

Một danh hiệu dùng cho chúa jesus, được những người theo đạo thiên chúa tin là con của chúa.

A title used for jesus believed by christians to be the son of god.

Ví dụ

Do you celebrate Christmas as the birth of Christ?

Bạn có kỷ niệm Giáng Sinh như là ngày sinh của Chúa Christ không?

Some people question the divinity of Christ.

Một số người đặt câu hỏi về tính thần thánh của Chúa Christ.

Christ's teachings have had a profound impact on society.

Những lời dạy của Chúa Christ đã ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội.

14

Đấng cứu thế của đạo thiên chúa, được cho là con trai của chúa trong thần học thiên chúa giáo.

The christian messiah believed to be the son of god in christian theology.

Ví dụ

Christ is the central figure in Christianity.

Chúa Giêsu là nhân vật trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo.

Some people do not believe in Christ as the savior.

Một số người không tin vào Chúa Giêsu là vị cứu tinh.

Is Christ mentioned in your religious beliefs?

Chúa Giêsu có được nhắc đến trong tín ngưỡng của bạn không?

15

Một nhân vật trong đạo thiên chúa tượng trưng cho sự cứu rỗi.

A figure in christianity who symbolizes salvation.

Ví dụ

Christ is the central figure in Christianity.

Chúa Giê-su là hình mẫu trung tâm trong đạo Thiên chúa giáo.

Some people do not believe in Christ's teachings.

Một số người không tin vào những lời dạy của Chúa Giê-su.

Is Christ mentioned in the IELTS writing task?

Chúa Giê-su có được nhắc đến trong bài viết IELTS không?

16

Một danh hiệu dành cho chúa jesus thành nazareth, được những người theo đạo thiên chúa coi là hiện thân của chúa.

A title given to jesus of nazareth who is regarded by christians as the incarnation of god.

Ví dụ

Do you believe in Christ as the Son of God?

Bạn có tin vào Chúa Kitô là Con Thiên Chúa không?

Many people find comfort in praying to Christ for guidance.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi khi cầu nguyện Chúa Kitô để được hướng dẫn.

Not everyone celebrates Christmas as the birth of Christ.

Không phải ai cũng ăn mừng Giáng Sinh là ngày Chúa Kitô ra đời.

17

Lễ kỷ niệm ngày sinh của chúa jesus christ.

The celebration of the birth of jesus christ.

Ví dụ

Christmas is a popular holiday celebrated by many people worldwide.

Giáng sinh là một ngày lễ phổ biến được ăn mừng bởi nhiều người trên thế giới.

Some cultures do not observe Christmas as a religious holiday.

Một số văn hóa không quan sát Giáng sinh như một ngày lễ tôn giáo.

Do you think Christmas traditions vary greatly from country to country?

Bạn có nghĩ rằng truyền thống Giáng sinh khác nhau rất lớn từ quốc gia này sang quốc gia khác không?

18

Đấng cứu thế của thiên chúa giáo; chúa jesus.

The christian messiah jesus.

Ví dụ

Christ is the central figure in Christianity.

Chúa Jêsus là nhân vật trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo.

Some people do not believe that Christ was the Messiah.

Một số người không tin rằng Chúa Jêsus là Đấng Cứu Thế.

Is Christ considered a prophet in other religions?

Liệu Chúa Jêsus có được coi là một vị tiên tri trong các tôn giáo khác không?

19

Một danh hiệu dùng để chỉ chúa jesus trong thiên chúa giáo.

A title used to refer to jesus in christianity.

Ví dụ

Do you believe in Christ?

Bạn có tin vào Chúa Kitô không?

Many people celebrate Christmas to honor Christ.

Nhiều người ăn mừng Giáng Sinh để tôn vinh Chúa Kitô.

Not everyone follows the teachings of Christ.

Không phải ai cũng tuân theo lời dạy của Chúa Kitô.

Christ (Verb)

kɹˈɑɪst
kɹˈɑɪst
01

Thề nhân danh chúa kitô.

To swear using the name of christ.

Ví dụ

He was shocked when he heard his friend christ in anger.

Anh ta bị sốc khi nghe thấy người bạn của mình lời thề bằng tên Chúa.

The teacher warned the students not to christ during class.

Giáo viên cảnh báo học sinh không được thề bằng tên Chúa trong lớp học.

Despite his frustration, he never christed in front of others.

Mặc dù bực tức, anh ta không bao giờ thề bằng tên Chúa trước mặt người khác.

Christ (Noun Countable)

kɹˈaɪst
kɹˈaɪst
01

Một hình ảnh hoặc hình ảnh giống chúa giêsu trên thập tự giá.

A figure or likeness of jesus on the cross.

Ví dụ

The church displayed a beautiful Christ statue at the entrance.

Nhà thờ trưng bày một tượng Chúa Giêsu đẹp ở lối vào.

Some people find comfort in praying in front of Christ images.

Một số người cảm thấy an ủi khi cầu nguyện trước hình ảnh Chúa.

Is it common in your culture to have Christ paintings at home?

Trong văn hóa của bạn, việc có tranh Chúa ở nhà là phổ biến không?

02

Một người được coi là giống với đấng cứu thế của cơ đốc giáo, vì được mong đợi sẽ xuất hiện hoặc hành động giống anh ta.

A person regarded as similar to the christian messiah as being expected to appear or act like him.

Ví dụ

Many believe that a new christ will unite the divided communities.

Nhiều người tin rằng một đấng cứu thế mới sẽ đoàn kết các cộng đồng chia rẽ.

There is no christ in our society today who inspires hope.

Hiện nay không có ai được coi là đấng cứu thế trong xã hội chúng ta.

Is there a christ-like figure in modern social movements?

Có một nhân vật giống như đấng cứu thế trong các phong trào xã hội hiện đại không?

03

Một người theo đạo thiên chúa.

A person who adheres to christianity.

Ví dụ

Mary is a devout Christ.

Mary là một người theo đạo Kitô chân thành.

John is not a Christ.

John không phải là một người theo đạo Kitô.

Is Peter a Christ?

Peter có phải là một người theo đạo Kitô không?

04

Một cá nhân thực hành đức tin thiên chúa giáo.

An individual who practices the christian faith.

Ví dụ

Mary is a devout Christ who attends church every Sunday.

Mary là một Kitô hữu sùng đạo thường đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật.

John is not a Christ but respects those who are.

John không phải là một Kitô hữu nhưng tôn trọng những người là.

Is David a Christ, or does he follow a different religion?

David có phải là một Kitô hữu, hay anh ấy theo một tôn giáo khác?

Christ (Noun Uncountable)

kɹˈaɪst
kɹˈaɪst
01

Đức tin hoặc tôn giáo kitô giáo.

The christian faith or religion.

Ví dụ

Many people in America practice Christ every Sunday at church.

Nhiều người ở Mỹ thực hành đức tin vào Chúa mỗi Chủ nhật tại nhà thờ.

Not everyone follows Christ as their main belief system.

Không phải ai cũng theo Chúa như hệ thống niềm tin chính của họ.

Do you believe in Christ and his teachings on love?

Bạn có tin vào Chúa và những giáo lý của Ngài về tình yêu không?

02

Tôn giáo cơ đốc nói chung.

The christian religion as a whole.

Ví dụ

Christ is the central figure in Christianity.

Chúa Giêsu là người trung tâm trong đạo Kitô.

Some people do not believe in Christ.

Một số người không tin vào Chúa Giêsu.

Is Christ celebrated in your culture?

Liệu Chúa Giêsu có được kính trọng trong văn hóa của bạn không?

03

Tôn giáo dựa trên lời dạy của chúa jesus christ và niềm tin vào một chúa.

The religion based on the teachings of jesus christ and the belief in one god.

Ví dụ

Do you practice Christ in your daily life?

Bạn có thực hành Christ trong cuộc sống hàng ngày không?

Many people find comfort in the teachings of Christ.

Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong những lời dạy của Christ.

Is Christ the central figure in Christianity?

Christ có phải là nhân vật trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo không?

04

Đức tin tôn giáo dựa trên lời dạy của chúa jesus christ.

The religious faith based on the teachings of jesus christ.

Ví dụ

Christ is the central figure in Christianity.

Chúa Giê-su là nhân vật trung tâm trong đạo Thiên Chúa giáo.

Some people do not believe in Christ's teachings.

Một số người không tin vào những lời dạy của Chúa Giê-su.

Is Christ an important figure in your social circle?

Chúa Giê-su có phải là một nhân vật quan trọng trong vòng xã hội của bạn không?

Christ (Adjective)

01

Có những đặc điểm gắn liền với chúa giêsu kitô, chẳng hạn như lòng trắc ẩn hoặc lòng vị tha.

Having characteristics associated with jesus christ such as compassion or selflessness.

Ví dụ

She has a Christ-like compassion for the less fortunate.

Cô ấy có lòng trắc ẩn giống như của Chúa Jesus cho người nghèo.

His behavior was not Christ-like; he was selfish and uncaring.

Hành vi của anh ấy không giống như của Chúa Jesus; anh ấy ích kỷ và không quan tâm.

Is it important for leaders to have Christ-like qualities in society?

Việc lãnh đạo có những phẩm chất giống như của Chúa Jesus trong xã hội có quan trọng không?

02

Liên quan đến chúa giêsu kitô hoặc những lời dạy của ngài.

Relating to jesus christ or his teachings.

Ví dụ

Christ-like behavior is encouraged in our community service project.

Hành vi giống như Chúa Jesus được khuyến khích trong dự án phục vụ cộng đồng của chúng tôi.

Some people may not appreciate Christ-centered discussions in social gatherings.

Một số người có thể không đánh giá cao các cuộc thảo luận tập trung vào Chúa Jesus trong các buổi tụ tập xã hội.

Is it common to include Christ-related topics in IELTS writing prompts?

Việc bao gồm các chủ đề liên quan đến Chúa Jesus trong các đề bài viết IELTS có phổ biến không?

03

Được đặc trưng bởi sự chấp nhận những niềm tin liên quan đến chúa kitô.

Characterized by acceptance of the beliefs associated with christ.

Ví dụ

Many people celebrate Christmas for its Christ-centered traditions.

Nhiều người tổ chức lễ Giáng Sinh vì truyền thống tập trung vào Christ.

Some individuals prefer secular holidays over those with Christ-related themes.

Một số cá nhân thích các ngày lễ thế tục hơn là có chủ đề liên quan đến Christ.

Is it common in your country to have Christ-inspired art displayed publicly?

Ở quốc gia của bạn, có phổ biến việc trưng bày nghệ thuật lấy cảm hứng từ Christ công khai không?

04

Liên quan đến đức tin cơ đốc.

Pertaining to the christian faith.

Ví dụ

Do you know any famous Christ figures in history?

Bạn có biết bất kỳ nhân vật Christ nổi tiếng nào trong lịch sử không?

Her writing often reflects her deep Christ beliefs.

Viết của cô ấy thường phản ánh niềm tin Christ sâu sắc của mình.

It's important to respect different Christ traditions in society.

Quan trọng phải tôn trọng các truyền thống Christ khác nhau trong xã hội.

05

Liên quan đến chúa jesus christ hoặc những lời dạy của người.

Relating to jesus christ or his teachings.

Ví dụ

Christ followers believe in his teachings.

Người theo đạo tin vào lời dạy của Người.

Some people do not agree with Christ's principles.

Một số người không đồng ý với nguyên tắc của Chúa.

Do you think Christ's values are still relevant today?

Bạn có nghĩ những giá trị của Chúa vẫn còn phù hợp ngày nay không?

Christ (Idiom)

01

Chúa kitô trên chiếc bánh quy giòn: một biểu hiện của sự ngạc nhiên.

Christ on a cracker an expression of surprise.

Ví dụ

Christ on a cracker! I can't believe the IELTS test is tomorrow.

Chúa trên một chiếc bánh quy! Tôi không thể tin được kỳ thi IELTS là ngày mai.

She never uses profanity, so she would never say 'Christ on a cracker.'

Cô ấy không bao giờ sử dụng lời tục tĩu, vì vậy cô ấy sẽ không bao giờ nói 'Chúa trên một chiếc bánh quy.'

Did you hear John exclaim 'Christ on a cracker' when he failed?

Bạn có nghe John kêu lên 'Chúa trên một chiếc bánh quy' khi anh ấy thất bại không?

02

Giống chúa kitô: giống hoặc thể hiện những phẩm chất của chúa kitô.

Christlike resembling or exhibiting the qualities of christ.

Ví dụ

She always acts in a christlike manner towards others.

Cô ấy luôn hành động theo kiểu giống như Chúa Kitô với người khác.

It's important not to judge others for not being christlike.

Quan trọng là không phán xét người khác vì họ không giống như Chúa Kitô.

Do you believe it's possible for everyone to be christlike?

Bạn có tin rằng mọi người đều có thể trở nên giống như Chúa Kitô không?

Christ (Phrase)

01

Chúa kitô biết.

Christ knows.

Ví dụ

Do you think Christ knows the struggles of the homeless?

Bạn có nghĩ rằng Christ biết những khó khăn của người vô gia cư không?

Christ knows the importance of compassion towards others in society.

Christ biết tầm quan trọng của lòng trắc ẩn đối với người khác trong xã hội.

Christ doesn't judge people based on their social status or wealth.

Christ không phán xét người dựa trên tình hình xã hội hoặc tài sản của họ.

02

Chúa kitô toàn năng.

Christ almighty.

Ví dụ

Christ, help me pass my IELTS exam!

Chúa ơi, giúp tôi qua kỳ thi IELTS!

I hope Christ will guide me during my speaking test.

Tôi hy vọng Chúa sẽ hướng dẫn tôi trong bài thi nói.

Can Christ really improve my writing score significantly?

Liệu Chúa có thể cải thiện điểm số viết của tôi đáng kể không?

03

Chúa kitô trên nạng.

Christ on a crutch.

Ví dụ

She exclaimed 'Christ on a crutch!' when she saw the accident.

Cô ấy kêu lên 'Chúa trên cây gậy!' khi cô ấy nhìn thấy tai nạn.

He never uses the phrase 'Christ on a crutch' in conversations.

Anh ấy không bao giờ sử dụng cụm từ 'Chúa trên cây gậy' trong cuộc trò chuyện.

Did you hear anyone say 'Christ on a crutch' during the meeting?

Bạn có nghe ai nói 'Chúa trên cây gậy' trong cuộc họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Christ cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] What amazed me of this building is the eighteen distinct spires representing the Twelve Apostles, the Virgin Mary, the four Evangelists, and the spire that is dedicated to Jesus [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Christ

Không có idiom phù hợp