Bản dịch của từ Foretold trong tiếng Việt

Foretold

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foretold (Verb)

fɔɹtˈoʊld
fɔɹtˈoʊld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của báo trước.

Simple past and past participle of foretell.

Ví dụ

The report foretold a rise in unemployment rates next year.

Báo cáo đã dự đoán sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp năm tới.

The study did not foresee any improvements in social welfare programs.

Nghiên cứu không dự đoán bất kỳ cải thiện nào trong chương trình phúc lợi xã hội.

Did the survey foretell changes in public opinion about social issues?

Khảo sát có dự đoán sự thay đổi trong công chúng về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Foretold (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foretell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foretold

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foretold

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foretells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foretelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foretold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foretold

Không có idiom phù hợp