Bản dịch của từ Foretold trong tiếng Việt
Foretold

Foretold (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của báo trước.
Simple past and past participle of foretell.
The report foretold a rise in unemployment rates next year.
Báo cáo đã dự đoán sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp năm tới.
The study did not foresee any improvements in social welfare programs.
Nghiên cứu không dự đoán bất kỳ cải thiện nào trong chương trình phúc lợi xã hội.
Did the survey foretell changes in public opinion about social issues?
Khảo sát có dự đoán sự thay đổi trong công chúng về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Foretold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foretell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foretold |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foretold |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foretells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foretelling |
Họ từ
Từ "foretold" là dạng quá khứ của động từ "foretell", có nghĩa là dự đoán hoặc tiên đoán một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo để chỉ việc tiết lộ thông điệp hoặc dự ngôn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "foretold" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển.
Từ "foretold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prae-" và động từ "told", quá khứ của "tell", từ tiếng Bắc Âu cổ. "Fore-" mang ý nghĩa "trước" và ám chỉ đến việc dự đoán sự kiện trước khi chúng xảy ra. Qua thời gian, "foretold" đã được sử dụng để chỉ việc báo trước hoặc tiên đoán, phản ánh nghĩa hiện tại liên quan đến việc biết trước điều gì đó.
Từ "foretold" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh yêu cầu ngôn ngữ hàng ngày và trực tiếp hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật và phần Đọc, đặc biệt khi thảo luận về dự đoán hoặc tiên tri trong văn học và lịch sử. "Foretold" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc dự đoán tương lai hoặc xác định các sự kiện trước khi chúng xảy ra, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp