Bản dịch của từ Foretell trong tiếng Việt

Foretell

Verb

Foretell (Verb)

01

Để dự đoán hoặc báo trước

To predict or foreshow in advance

Ví dụ

Experts foretell social changes due to climate change by 2030.

Các chuyên gia dự đoán những thay đổi xã hội do biến đổi khí hậu đến năm 2030.

They do not foretell the consequences of social media on mental health.

Họ không dự đoán được hậu quả của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Can scientists foretell the impact of technology on future societies?

Các nhà khoa học có thể dự đoán tác động của công nghệ lên xã hội tương lai không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foretell

Không có idiom phù hợp