Bản dịch của từ Foretell trong tiếng Việt

Foretell

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foretell(Verb)

fˈɔːtəl
ˈfɔrˌtɛɫ
01

Dự đoán hoặc chỉ ra trước.

To predict or indicate in advance

Ví dụ
02

Tiên tri hoặc đưa ra lời tiên tri.

To prophecy or make a prophecy

Ví dụ
03

Nói trước.

To tell beforehand

Ví dụ