Bản dịch của từ Predict trong tiếng Việt

Predict

Verb

Predict (Verb)

pɹidˈɪkt
pɹɪdˈɪkt
01

Nói hoặc ước tính rằng (một điều cụ thể) sẽ xảy ra trong tương lai hoặc sẽ là hậu quả của một điều gì đó.

Say or estimate that (a specified thing) will happen in the future or will be a consequence of something.

Ví dụ

Experts predict a rise in social media usage next year.

Chuyên gia dự đoán sẽ có sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội vào năm sau.

She predicts a decrease in social gatherings due to the pandemic.

Cô ấy dự đoán sự giảm trong các buổi tụ tập xã hội do đại dịch.

The study predicts an increase in social inequality over time.

Nghiên cứu dự đoán sự gia tăng về bất bình đẳng xã hội theo thời gian.

Dạng động từ của Predict (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Predict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Predicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Predicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Predicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Predicting

Kết hợp từ của Predict (Verb)

CollocationVí dụ

Be widely predicted

Được dự đoán rộng rãi

The increase in social media usage was widely predicted.

Sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội đã được dự đoán rộng rãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predict cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] The ending was two hours of being scolded and grounded for one month [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] I mean, basically, we can such an undesirable prospect, so we can totally prevent it from happening [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] The chart illustrates the proportion of people using different methods to access news from 1995 and the to 2025 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 12/09/2020
[...] Figures are to continue falling to around 7.5 million barrels per day by 2030 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 12/09/2020

Idiom with Predict

Không có idiom phù hợp