Bản dịch của từ Predict trong tiếng Việt
Predict
Predict (Verb)
Experts predict a rise in social media usage next year.
Chuyên gia dự đoán sẽ có sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội vào năm sau.
She predicts a decrease in social gatherings due to the pandemic.
Cô ấy dự đoán sự giảm trong các buổi tụ tập xã hội do đại dịch.
The study predicts an increase in social inequality over time.
Nghiên cứu dự đoán sự gia tăng về bất bình đẳng xã hội theo thời gian.
Dạng động từ của Predict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Predict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Predicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Predicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Predicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Predicting |
Kết hợp từ của Predict (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely predicted Được dự đoán rộng rãi | The increase in social media usage was widely predicted. Sự tăng trong việc sử dụng mạng xã hội đã được dự đoán rộng rãi. |
Họ từ
Từ "predict" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dự đoán hoặc tiên đoán một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các dữ liệu hiện có hoặc kinh nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong văn nói và văn viết. "Predict" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, thời tiết và thống kê để diễn tả việc đưa ra những giả thuyết có căn cứ.
Từ "predict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedictus", có nghĩa là "nói trước" hoặc "dự đoán". Nó được cấu thành từ tiền tố "pre-" (trước) và động từ "dicere" (nói). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động đưa ra giả thuyết hoặc một tuyên bố về sự kiện tương lai dựa trên bằng chứng hoặc kiến thức hiện tại. Ngày nay, "predict" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, khí tượng và kinh tế, mang ý nghĩa xác định kết quả có thể xảy ra dựa trên dữ liệu và mô hình phân tích.
Từ "predict" là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh thường phải dự đoán thông tin dựa trên ngữ cảnh hoặc nội dung được cung cấp. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về xu hướng tương lai hoặc phân tích các sự kiện hiện tại. Ngoài ra, "predict" còn thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế, và thời tiết khi mô tả khả năng dự đoán kết quả hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp