Bản dịch của từ Prophecy trong tiếng Việt

Prophecy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prophecy (Noun)

pɹˈɑfəsi
pɹˈɑfɪsi
01

Một dự đoán về những gì sẽ xảy ra trong tương lai.

A prediction of what will happen in the future.

Ví dụ

The prophecy foretold a great disaster in the village.

Lời tiên tri báo trước một thảm họa lớn ở làng.

Many people believed in the prophecy of the wise elder.

Nhiều người tin vào lời tiên tri của người cao tuổi khôn ngoan.

The prophecy about the upcoming harvest brought hope to everyone.

Lời tiên tri về vụ mùa gặp sắp tới mang lại hy vọng cho mọi người.

Dạng danh từ của Prophecy (Noun)

SingularPlural

Prophecy

Prophecies

Kết hợp từ của Prophecy (Noun)

CollocationVí dụ

Self-fulfilling prophecy

Tiên đoán tự nh fulfilling

Her belief that she would fail became a self-fulfilling prophecy.

Niềm tin của cô rằng cô sẽ thất bại trở thành một tiên tri tự xác thực.

Old testament prophecy

Tiên tri của kinh cũ

The old testament prophecy foretold the coming of a savior.

Tiên tri cựu ước đã tiên đoán việc một vị cứu tinh sắp đến.

Ancient prophecy

Tiên tri cổ xưa

The ancient prophecy foretold a great flood would come.

Tiên đoán cổ xưa tiên tri rằng một trận lụt lớn sẽ đến.

False prophecy

Lời tiên tri sai lầm

The false prophecy caused panic in the community.

Lời tiên tri sai lầm gây hoang mang trong cộng đồng.

Messianic prophecy

Tiên đề chúa công

The messianic prophecy foretold the coming of a savior.

Tiên tri về đấng cứu chuộc đã dự báo việc một vị cứu tinh sẽ đến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prophecy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prophecy

Không có idiom phù hợp