Bản dịch của từ Prophecy trong tiếng Việt
Prophecy
Prophecy (Noun)
Một dự đoán về những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
A prediction of what will happen in the future.
The prophecy foretold a great disaster in the village.
Lời tiên tri báo trước một thảm họa lớn ở làng.
Many people believed in the prophecy of the wise elder.
Nhiều người tin vào lời tiên tri của người cao tuổi khôn ngoan.
The prophecy about the upcoming harvest brought hope to everyone.
Lời tiên tri về vụ mùa gặp sắp tới mang lại hy vọng cho mọi người.
Dạng danh từ của Prophecy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prophecy | Prophecies |
Kết hợp từ của Prophecy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Self-fulfilling prophecy Tiên đoán tự nh fulfilling | Her belief that she would fail became a self-fulfilling prophecy. Niềm tin của cô rằng cô sẽ thất bại trở thành một tiên tri tự xác thực. |
Old testament prophecy Tiên tri của kinh cũ | The old testament prophecy foretold the coming of a savior. Tiên tri cựu ước đã tiên đoán việc một vị cứu tinh sắp đến. |
Ancient prophecy Tiên tri cổ xưa | The ancient prophecy foretold a great flood would come. Tiên đoán cổ xưa tiên tri rằng một trận lụt lớn sẽ đến. |
False prophecy Lời tiên tri sai lầm | The false prophecy caused panic in the community. Lời tiên tri sai lầm gây hoang mang trong cộng đồng. |
Messianic prophecy Tiên đề chúa công | The messianic prophecy foretold the coming of a savior. Tiên tri về đấng cứu chuộc đã dự báo việc một vị cứu tinh sẽ đến. |
Họ từ
Từ "prophecy" (tiên tri) chỉ việc dự đoán hoặc tiên liệu các sự kiện tương lai, thường thông qua các phương tiện siêu nhiên hoặc thần thánh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, "prophecy" được phát âm /ˈprɒf.ə.si/, trong khi tại Mỹ, phát âm là /ˈprɑː.fə.si/. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, văn học và tâm linh, thể hiện niềm tin vào khả năng nhìn thấy tương lai.
Từ "prophecy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prophetia", được chuyển giao từ tiếng Hy Lạp "prophecia", có nghĩa là "tiên tri". Tiếng Hy Lạp này bao gồm tiền tố "pro-" (trước) và "phemi" (nói). Trong lịch sử, prophecy thường được liên kết với khả năng tiên đoán sự kiện tương lai, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết với những lời tiên tri hoặc thông điệp mang tính dự báo, phản ánh sự tiếp nối trong truyền thống văn hóa và tôn giáo.
Từ "prophecy" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong các bài kiểm tra viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc triết học. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dự báo tương lai, tiên tri trong văn học hoặc các cuộc tranh luận về sự kiện lịch sử. Việc sử dụng từ "prophecy" trong ngữ cảnh này thường mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự tiên đoán và ảnh hưởng đến hành động của con người, thể hiện ý chí và niềm tin trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp