Bản dịch của từ Prophecy trong tiếng Việt
Prophecy

Prophecy (Noun)
Một dự đoán về những gì sẽ xảy ra trong tương lai.
A prediction of what will happen in the future.
The prophecy foretold a great disaster in the village.
Lời tiên tri báo trước một thảm họa lớn ở làng.
Many people believed in the prophecy of the wise elder.
Nhiều người tin vào lời tiên tri của người cao tuổi khôn ngoan.
The prophecy about the upcoming harvest brought hope to everyone.
Lời tiên tri về vụ mùa gặp sắp tới mang lại hy vọng cho mọi người.
Dạng danh từ của Prophecy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prophecy | Prophecies |
Kết hợp từ của Prophecy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
False prophecy Lời tiên tri sai | Many people believed the false prophecy about the 2020 election results. Nhiều người tin vào lời tiên tri sai về kết quả bầu cử 2020. |
Ancient prophecy Tiên tri cổ xưa | The ancient prophecy predicted social unrest in 2024 due to inequality. Lời tiên tri cổ xưa dự đoán bất ổn xã hội vào năm 2024 do bất bình đẳng. |
Biblical prophecy Tiên tri trong kinh thánh | Biblical prophecy often influences social behavior in modern communities. Tiên tri trong kinh thánh thường ảnh hưởng đến hành vi xã hội. |
Old testament prophecy Tiên tri cựu ước | The old testament prophecy predicts social justice for all communities. Kinh thánh cựu ước tiên tri về công bằng xã hội cho tất cả cộng đồng. |
Messianic prophecy Tiên tri về đấng cứu thế | Many believe that messianic prophecy influences social justice movements today. Nhiều người tin rằng tiên tri cứu thế ảnh hưởng đến các phong trào công bằng xã hội hôm nay. |
Họ từ
Từ "prophecy" (tiên tri) chỉ việc dự đoán hoặc tiên liệu các sự kiện tương lai, thường thông qua các phương tiện siêu nhiên hoặc thần thánh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, "prophecy" được phát âm /ˈprɒf.ə.si/, trong khi tại Mỹ, phát âm là /ˈprɑː.fə.si/. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, văn học và tâm linh, thể hiện niềm tin vào khả năng nhìn thấy tương lai.
Từ "prophecy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prophetia", được chuyển giao từ tiếng Hy Lạp "prophecia", có nghĩa là "tiên tri". Tiếng Hy Lạp này bao gồm tiền tố "pro-" (trước) và "phemi" (nói). Trong lịch sử, prophecy thường được liên kết với khả năng tiên đoán sự kiện tương lai, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên kết với những lời tiên tri hoặc thông điệp mang tính dự báo, phản ánh sự tiếp nối trong truyền thống văn hóa và tôn giáo.
Từ "prophecy" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong các bài kiểm tra viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề tôn giáo hoặc triết học. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dự báo tương lai, tiên tri trong văn học hoặc các cuộc tranh luận về sự kiện lịch sử. Việc sử dụng từ "prophecy" trong ngữ cảnh này thường mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự tiên đoán và ảnh hưởng đến hành động của con người, thể hiện ý chí và niềm tin trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp