Bản dịch của từ Prediction trong tiếng Việt
Prediction
Prediction (Noun)
Kết hợp từ của Prediction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right prediction Dự đoán chính xác | Her right prediction about the social trend impressed everyone. Dự đoán đúng của cô về xu hướng xã hội ấn tượng mọi người. |
Definite prediction Dự đoán chắc chắn | She made a definite prediction about the charity event outcome. Cô ấy đã đưa ra dự đoán chắc chắn về kết quả sự kiện từ thiện. |
Firm prediction Dự đoán chắc chắn | The sociologist made a firm prediction about the future of technology. Nhà xã hội học đã đưa ra một dự đoán chắc chắn về tương lai công nghệ. |
Theoretical prediction Dự đoán lý thuyết | The theoretical prediction of economic growth was proven wrong. Dự đoán lý thuyết về tăng trưởng kinh tế đã bị chứng minh sai. |
Bold prediction Dự đoán mạnh mẽ | Her bold prediction about the future of social media surprised everyone. Dự đoán mạnh mẽ của cô về tương lai của truyền thông xã hội đã làm ngạc nhiên mọi người. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp