Bản dịch của từ Prediction trong tiếng Việt

Prediction

Noun [U/C]

Prediction (Noun)

pɹidˈɪkʃn̩
pɹɪdˈɪkt
01

Một điều đã được tiên đoán; một dự báo.

A thing predicted; a forecast.

Ví dụ

Her prediction about the election results was accurate.

Dự đoán của cô về kết quả bầu cử là chính xác.

The prediction of economic growth was positive for the country.

Dự đoán về tăng trưởng kinh tế là tích cực cho đất nước.

Kết hợp từ của Prediction (Noun)

CollocationVí dụ

Right prediction

Dự đoán chính xác

Her right prediction about the social trend impressed everyone.

Dự đoán đúng của cô về xu hướng xã hội ấn tượng mọi người.

Definite prediction

Dự đoán chắc chắn

She made a definite prediction about the charity event outcome.

Cô ấy đã đưa ra dự đoán chắc chắn về kết quả sự kiện từ thiện.

Firm prediction

Dự đoán chắc chắn

The sociologist made a firm prediction about the future of technology.

Nhà xã hội học đã đưa ra một dự đoán chắc chắn về tương lai công nghệ.

Theoretical prediction

Dự đoán lý thuyết

The theoretical prediction of economic growth was proven wrong.

Dự đoán lý thuyết về tăng trưởng kinh tế đã bị chứng minh sai.

Bold prediction

Dự đoán mạnh mẽ

Her bold prediction about the future of social media surprised everyone.

Dự đoán mạnh mẽ của cô về tương lai của truyền thông xã hội đã làm ngạc nhiên mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prediction

Không có idiom phù hợp