Bản dịch của từ Prediction trong tiếng Việt
Prediction
Prediction (Noun)
Her prediction about the election results was accurate.
Dự đoán của cô về kết quả bầu cử là chính xác.
The prediction of economic growth was positive for the country.
Dự đoán về tăng trưởng kinh tế là tích cực cho đất nước.
His prediction of the social trend was widely discussed.
Dự đoán của anh về xu hướng xã hội được thảo luận rộng rãi.
Dạng danh từ của Prediction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prediction | Predictions |
Kết hợp từ của Prediction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right prediction Dự đoán chính xác | Her right prediction about the social trend impressed everyone. Dự đoán đúng của cô về xu hướng xã hội ấn tượng mọi người. |
Definite prediction Dự đoán chắc chắn | She made a definite prediction about the charity event outcome. Cô ấy đã đưa ra dự đoán chắc chắn về kết quả sự kiện từ thiện. |
Firm prediction Dự đoán chắc chắn | The sociologist made a firm prediction about the future of technology. Nhà xã hội học đã đưa ra một dự đoán chắc chắn về tương lai công nghệ. |
Theoretical prediction Dự đoán lý thuyết | The theoretical prediction of economic growth was proven wrong. Dự đoán lý thuyết về tăng trưởng kinh tế đã bị chứng minh sai. |
Bold prediction Dự đoán mạnh mẽ | Her bold prediction about the future of social media surprised everyone. Dự đoán mạnh mẽ của cô về tương lai của truyền thông xã hội đã làm ngạc nhiên mọi người. |
Họ từ
Dự đoán (prediction) là hành động ước lượng hoặc đưa ra khẳng định về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các dữ liệu hoặc xu hướng hiện có. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kinh tế và khí tượng học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, viết tắt và cách sử dụng có thể khác nhau; tuy nhiên, nghĩa cơ bản của từ này vẫn giống nhau trong cả hai ngôn ngữ, với một số khác biệt về cách phát âm.
Từ "prediction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "praedictio", cấu thành từ tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và "dicere", có nghĩa là "nói". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ hành động dự đoán các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ý nghĩa hiện tại của "prediction" liên quan mật thiết đến khả năng phán đoán hoặc dự đoán dựa trên thông tin, dữ liệu hoặc các mẫu hình đã biết, phản ánh tính năng động trong việc tìm kiếm và hiểu biết về tương lai.
Từ "prediction" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải đưa ra các dự đoán hoặc phân tích về thông tin. Trong bối cảnh học thuật, "prediction" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu, thể hiện khả năng dự đoán kết quả dựa trên các biến số khác nhau, như trong các lĩnh vực như khí hậu, kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp