Bản dịch của từ Son trong tiếng Việt
Son
Son (Noun)
The son inherited his father's business.
Con trai kế thừa công việc kinh doanh của cha.
The son took care of his elderly parents.
Con trai chăm sóc bố mẹ già.
The son's graduation made his parents proud.
Việc con trai tốt nghiệp khiến bố mẹ tự hào.
Dạng danh từ của Son (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Son | Sons |
Kết hợp từ của Son (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good son Con hiếu thảo | He is a good son who always helps his parents. Anh ấy là một người con tốt luôn giúp đỡ cha mẹ. |
Dutiful son Con trai hiếu thảo | He is a dutiful son who always helps his parents. Anh ấy là một người con hiếu thảo luôn giúp đỡ bố mẹ. |
Illegitimate son Con ngoại giá | The illegitimate son inherited his father's estate. Đứa con ngoại tộc thừa kế tài sản của cha. |
Little son Con trai nhỏ | Her little son always helps her with ielts writing practice. Con trai nhỏ của cô ấy luôn giúp cô ấy với việc luyện viết ielts. |
Teenage son Con trai tuổi teen | Her teenage son enjoys sharing his opinions on social media. Con trai thiếu niên của cô ấy thích chia sẻ ý kiến của mình trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "son" trong tiếng Anh thường chỉ đến màu sắc hoặc chất liệu được sử dụng để tô hoặc vẽ. Trong tiếng Anh Anh, "son" được phát âm /sʌn/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm hơi khác. "Son" còn có nghĩa là con trai trong cả hai biến thể tiếng Anh, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng. Trong nghệ thuật, "son" cũng ám chỉ đến sự đa dạng trong biểu đạt và sáng tạo.
Từ "son" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sonus", nghĩa là "âm thanh". Trong tiếng Latinh cổ, "sonus" được sử dụng để chỉ bất kỳ dạng âm thanh nào, từ tự nhiên đến nhân tạo. Theo thời gian, từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Roman và cuối cùng xâm nhập vào tiếng Anh. Ngày nay, "son" thường được sử dụng để chỉ những âm thanh cụ thể, đặc biệt là âm thanh phát ra từ nguồn phát động, như nhạc hoặc lời nói. Sự chuyển đổi này phản ánh sự quan trọng của âm thanh trong giao tiếp và cảm xúc con người.
Từ "son" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, vì nó liên quan đến chủ đề gia đình và mối quan hệ cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh các văn bản liên quan đến giáo dục hoặc văn hóa. Ngoài ra, "son" thường được dùng để chỉ con trai trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như gia đình, bạn bè hoặc trong các cuộc thảo luận về xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp