Bản dịch của từ Boy trong tiếng Việt
Boy
Boy (Interjection)
Dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự phấn khích hoặc ngưỡng mộ.
Used to express strong feelings, especially of excitement or admiration.
Boy, that new restaurant is amazing!
Trời ơi, nhà hàng mới đó tuyệt vời!
Boy, I can't believe she won the competition!
Trời ơi, tôi không thể tin cô ấy đã chiến thắng cuộc thi!
Boy, the party last night was so much fun!
Trời ơi, buổi tiệc tối qua thật vui!
Boy (Noun)
The boy plays football with his friends after school.
Cậu bé chơi bóng đá với bạn bè sau giờ học.
The little boy helped his neighbor carry groceries home.
Đứa bé nhỏ giúp hàng xóm mang đồ về nhà.
The boy's parents attended the school meeting to discuss his progress.
Bố mẹ cậu bé tham dự cuộc họp để thảo luận về tiến bộ của con.
Một người đàn ông, đặc biệt là một người trẻ hoặc tương đối trẻ.
A man, especially a young or relatively young one.
The boy helped his neighbor carry groceries.
Chàng trai đã giúp hàng xóm mình mang đồ về.
The boys played soccer in the park after school.
Những chàng trai đã chơi bóng đá ở công viên sau giờ học.
The young boy received a scholarship for his academic achievements.
Chàng trai trẻ nhận được học bổng vì thành tích học tập của mình.
Dạng danh từ của Boy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boy | Boys |
Kết hợp từ của Boy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Naughty boy Đứa bé nghịch ngợm | The naughty boy was scolded for misbehaving in the social event. Cậu bé nghịch ngợm đã bị mắng vì cư xử không đúng trong sự kiện xã hội. |
Eldest boy Chàng trai lớn nhất | The eldest boy in the family is responsible for taking care of his younger siblings. Chàng trai cả trong gia đình chịu trách nhiệm chăm sóc em nhỏ. |
Teenage boy Thanh niên nam | The teenage boy joined a social club for young volunteers. Cậu bé tuổi teen tham gia một câu lạc bộ xã hội dành cho tình nguyện viên trẻ. |
Little boy Bé trai | The little boy helped an elderly man cross the street. Cậu bé nhỏ giúp một ông lão băng qua đường. |
Older boy Cậu bé lớn hơn | The older boy helped his younger brother with homework. Cậu bé lớn giúp em trai mình làm bài tập về nhà. |
Họ từ
Từ "boy" trong tiếng Anh chỉ một cậu bé hoặc nam thanh niên, thường được hiểu là người chưa trưởng thành. Trong tiếng Anh Anh, "boy" có thể dùng để chỉ một thanh niên hoặc trong ngữ cảnh thân mật giữa bạn bè. Ở tiếng Anh Mỹ, ngoài việc chỉ cậu bé, "boy" thường được sử dụng trong các cụm từ như "big boy" hoặc "boyfriend" để chỉ một người đàn ông lớn tuổi hoặc bạn trai. Sự khác biệt trong ngữ cảnh và sắc thái sử dụng giữa hai phiên bản tiếng Anh là đáng chú ý, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ “boy” xuất phát từ tiếng Anh cổ “bōia,” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “bōh” có nghĩa là “tồn tại,” và được dùng để chỉ những cá nhân trẻ tuổi. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã từng dùng để chỉ các tầng lớp thấp trong xã hội, không phân biệt giới tính. Ngày nay, “boy” chủ yếu chỉ nam giới trẻ tuổi, thể hiện sự phát triển trong cách nhìn nhận về giới và độ tuổi trong xã hội hiện đại.
Từ "boy" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc nơi nó được sử dụng để mô tả đối tượng hoặc nhóm người trẻ tuổi. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được nhắc đến trong ngữ cảnh cá nhân hóa, gia đình hoặc giáo dục. Ngoài ra, "boy" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn chương, nơi nó có thể biểu thị sự khởi đầu của tuổi trẻ hoặc khám phá cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp