Bản dịch của từ Boy trong tiếng Việt

Boy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boy(Noun)

bˈɔɪ
ˈbɔɪ
01

Một bé trai hoặc thanh niên

A male child or young man

Ví dụ
02

Một người nam đối lập với một cô gái hoặc phụ nữ.

A male person as opposed to a girl or woman

Ví dụ
03

Một chàng trai trẻ hoặc thanh niên.

A young man or lad a fellow

Ví dụ