Bản dịch của từ Boy trong tiếng Việt

Boy

InterjectionNoun [U/C]

Boy (Interjection)

bˈɔi
bˈɔi
01

Dùng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là sự phấn khích hoặc ngưỡng mộ.

Used to express strong feelings, especially of excitement or admiration.

Ví dụ

Boy, that new restaurant is amazing!

Trời ơi, nhà hàng mới đó tuyệt vời!

Boy, I can't believe she won the competition!

Trời ơi, tôi không thể tin cô ấy đã chiến thắng cuộc thi!

Boy (Noun)

bˈɔi
bˈɔi
01

Một đứa trẻ nam hoặc thanh niên.

A male child or youth.

Ví dụ

The boy plays football with his friends after school.

Cậu bé chơi bóng đá với bạn bè sau giờ học.

The little boy helped his neighbor carry groceries home.

Đứa bé nhỏ giúp hàng xóm mang đồ về nhà.

02

Một người đàn ông, đặc biệt là một người trẻ hoặc tương đối trẻ.

A man, especially a young or relatively young one.

Ví dụ

The boy helped his neighbor carry groceries.

Chàng trai đã giúp hàng xóm mình mang đồ về.

The boys played soccer in the park after school.

Những chàng trai đã chơi bóng đá ở công viên sau giờ học.

Kết hợp từ của Boy (Noun)

CollocationVí dụ

Naughty boy

Đứa bé nghịch ngợm

The naughty boy was scolded for misbehaving in the social event.

Cậu bé nghịch ngợm đã bị mắng vì cư xử không đúng trong sự kiện xã hội.

Eldest boy

Chàng trai lớn nhất

The eldest boy in the family is responsible for taking care of his younger siblings.

Chàng trai cả trong gia đình chịu trách nhiệm chăm sóc em nhỏ.

Teenage boy

Thanh niên nam

The teenage boy joined a social club for young volunteers.

Cậu bé tuổi teen tham gia một câu lạc bộ xã hội dành cho tình nguyện viên trẻ.

Little boy

Bé trai

The little boy helped an elderly man cross the street.

Cậu bé nhỏ giúp một ông lão băng qua đường.

Older boy

Cậu bé lớn hơn

The older boy helped his younger brother with homework.

Cậu bé lớn giúp em trai mình làm bài tập về nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boy

ə wˈɪpɨŋ bˈɔɪ

Chịu đòn thay người khác/ Đổ vỏ cho người khác

Someone who is punished for someone else's misdeeds.

He became a whipping boy for his boss's mistakes.

Anh ấy trở thành người bị trừng phạt vì lỗi của sếp.

Fair-haired boy

fˈɛɹ-hˈɛɹd bˈɔɪ

Con cưng

A favored person.

She always treated him like a fair-haired boy in the office.

Cô luôn đối xử với anh như một chàng trai tóc vàng trong văn phòng.