Bản dịch của từ Lad trong tiếng Việt
Lad

Lad (Noun)
The lad helped with the horses at the farm.
Chàng trai giúp đỡ với những con ngựa tại trang trại.
The young lad delivered milk to the neighbors every morning.
Chàng trai trẻ giao sữa cho hàng xóm mỗi buổi sáng.
The lad's hard work at the stable was greatly appreciated.
Công việc chăm chỉ của chàng trai tại chuồng ngựa được đánh giá cao.
The lad helped his neighbor carry groceries.
Cậu bé giúp hàng xóm mang đồ đi chợ.
Hey lad, could you pass me the ball, please?
Chào cậu, có thể chuyền bóng cho tôi không?
The lads played football in the park every weekend.
Những cậu bé chơi bóng đá ở công viên mỗi cuối tuần.
Dạng danh từ của Lad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lad | Lads |
Kết hợp từ của Lad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fine lad Chàng trai tốt | He is a fine lad who always helps his classmates. Anh ấy là chàng trai tốt bụng luôn giúp đỡ bạn cùng lớp. |
Lovely lad Chàng trai đáng yêu | The lovely lad wrote a charming essay for the ielts exam. Chàng trai dễ thương viết một bài luận quyến rũ cho kỳ thi ielts. |
Bright lad Cậu bé thông minh | He is a bright lad who excels in social studies. Anh ấy là một chàng trai thông minh xuất sắc trong môn học xã hội. |
Smashing lad Thằng trẻ sôi nổi | He is a smashing lad who excels in social interactions. Anh ấy là một chàng trai tuyệt vời vượt trội trong giao tiếp xã hội. |
Little lad Đứa bé nhỏ | The little lad played with his friends in the park. Đứa bé nhỏ chơi với bạn bè trong công viên. |
Họ từ
Từ "lad" là danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một cậu bé hoặc thanh niên, đặc biệt trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thân mật. Trong tiếng Anh Anh, "lad" thường mang sắc thái văn hóa tích cực, thể hiện sự thân thiện hay sự không chính thức. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương có thể là "guy" hoặc "boy", với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "lad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "ladde", nghĩa là "cậu bé" hay "thanh niên". Từ này có liên quan đến tiếng Scandinavia, đặc biệt là từ "laddr", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ "lad" được sử dụng để chỉ các thiếu niên, thể hiện sự trẻ trung và tinh nghịch. Hiện tại, "lad" vẫn giữ nghĩa chỉ các cậu bé hoặc thanh niên, thường gắn liền với sự thân mật và gần gũi.
Từ "lad" xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh không chính thức hoặc trong các cuộc hội thoại thân mật. Từ này thường gắn liền với các tình huống liên quan đến giới trẻ, tình bạn hoặc các hoạt động xã hội của nam giới. Ngoài ra, "lad" cũng có thể được sử dụng để chỉ những chàng trai trẻ trong các tác phẩm văn học, phản ánh văn hóa và phong cách sống của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp