Bản dịch của từ Lad trong tiếng Việt
Lad
Noun [U/C]

Lad(Noun)
lˈæd
ˈɫæd
02
Một người trẻ tuổi làm việc theo một cách cụ thể, đặc biệt liên quan đến một hoạt động nào đó.
A young man employed in a particular way especially in relation to a particular activity
Ví dụ
03
Một cách gọi thân mật hoặc gần gũi dành cho một chàng trai hoặc cậu bé.
A term of endearment or familiarity for a young man or boy
Ví dụ
