Bản dịch của từ Lad trong tiếng Việt

Lad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lad(Noun)

lˈæd
ˈɫæd
01

Một cậu bé hoặc thanh niên

A boy or young man

Ví dụ
02

Một người trẻ tuổi làm việc theo một cách cụ thể, đặc biệt liên quan đến một hoạt động nào đó.

A young man employed in a particular way especially in relation to a particular activity

Ví dụ
03

Một cách gọi thân mật hoặc gần gũi dành cho một chàng trai hoặc cậu bé.

A term of endearment or familiarity for a young man or boy

Ví dụ