Bản dịch của từ Lad trong tiếng Việt

Lad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lad (Noun)

lˈæd
lˈæd
01

Một công nhân ổn định (không phân biệt tuổi tác, giới tính)

A stable worker (regardless of age or sex)

Ví dụ

The lad helped with the horses at the farm.

Chàng trai giúp đỡ với những con ngựa tại trang trại.

The young lad delivered milk to the neighbors every morning.

Chàng trai trẻ giao sữa cho hàng xóm mỗi buổi sáng.

The lad's hard work at the stable was greatly appreciated.

Công việc chăm chỉ của chàng trai tại chuồng ngựa được đánh giá cao.

02

Một cậu bé hoặc một chàng trai trẻ (thường là một cách xưng hô)

A boy or young man (often as a form of address)

Ví dụ

The lad helped his neighbor carry groceries.

Cậu bé giúp hàng xóm mang đồ đi chợ.

Hey lad, could you pass me the ball, please?

Chào cậu, có thể chuyền bóng cho tôi không?

The lads played football in the park every weekend.

Những cậu bé chơi bóng đá ở công viên mỗi cuối tuần.

Dạng danh từ của Lad (Noun)

SingularPlural

Lad

Lads

Kết hợp từ của Lad (Noun)

CollocationVí dụ

Fine lad

Chàng trai tốt

He is a fine lad who always helps his classmates.

Anh ấy là chàng trai tốt bụng luôn giúp đỡ bạn cùng lớp.

Lovely lad

Chàng trai đáng yêu

The lovely lad wrote a charming essay for the ielts exam.

Chàng trai dễ thương viết một bài luận quyến rũ cho kỳ thi ielts.

Bright lad

Cậu bé thông minh

He is a bright lad who excels in social studies.

Anh ấy là một chàng trai thông minh xuất sắc trong môn học xã hội.

Smashing lad

Thằng trẻ sôi nổi

He is a smashing lad who excels in social interactions.

Anh ấy là một chàng trai tuyệt vời vượt trội trong giao tiếp xã hội.

Little lad

Đứa bé nhỏ

The little lad played with his friends in the park.

Đứa bé nhỏ chơi với bạn bè trong công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lad

Không có idiom phù hợp