Bản dịch của từ Endearment trong tiếng Việt
Endearment
Noun [U/C]

Endearment(Noun)
ɛndˈiəmənt
ˈɛndɝmənt
01
Một từ hoặc cụm từ diễn tả tình yêu hoặc sự trìu mến
A word or phrase expressing love or affection
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cách gọi thân thương
An affectionate term
Ví dụ
