Bản dịch của từ Endearment trong tiếng Việt

Endearment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endearment(Noun)

ɛndˈiəmənt
ˈɛndɝmənt
01

Một từ hoặc cụm từ diễn tả tình yêu hoặc sự trìu mến

A word or phrase expressing love or affection

Ví dụ
02

Một cách gọi thể hiện sự gần gũi hoặc thân thiện.

A form of address that conveys intimacy or fondness

Ví dụ
03

Một cách gọi thân thương

An affectionate term

Ví dụ