Bản dịch của từ Endearment trong tiếng Việt

Endearment

Noun [U/C]

Endearment (Noun)

ɛndˈiɹmn̩t
ɪndˈɪɹmn̩t
01

Một từ hoặc cụm từ thể hiện tình yêu hoặc tình cảm.

A word or phrase expressing love or affection.

Ví dụ

She often uses the endearment 'sweetheart' for her daughter.

Cô ấy thường sử dụng từ 'sweetheart' để gọi con gái của mình.

The couple exchanged endearments during their romantic dinner.

Cặp đôi trao đổi lời yêu thương trong bữa tối lãng mạn của họ.

His endearing endearments always make her smile.

Những lời yêu thương đáng yêu của anh luôn khiến cô ấy mỉm cười.

Dạng danh từ của Endearment (Noun)

SingularPlural

Endearment

Endearments

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endearment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] My parents still use that nickname to this day as a term of [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] I think it is an habit that we should have because when we know how to be grateful for what we have, we will be more positive about life and stay away from toxic emotions [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Endearment

Không có idiom phù hợp