Bản dịch của từ Endearment trong tiếng Việt
Endearment
Endearment (Noun)
Một từ hoặc cụm từ thể hiện tình yêu hoặc tình cảm.
A word or phrase expressing love or affection.
She often uses the endearment 'sweetheart' for her daughter.
Cô ấy thường sử dụng từ 'sweetheart' để gọi con gái của mình.
The couple exchanged endearments during their romantic dinner.
Cặp đôi trao đổi lời yêu thương trong bữa tối lãng mạn của họ.
His endearing endearments always make her smile.
Những lời yêu thương đáng yêu của anh luôn khiến cô ấy mỉm cười.
Dạng danh từ của Endearment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Endearment | Endearments |
Họ từ
Từ "endearment" chỉ về những từ ngữ hoặc hành động thể hiện tình cảm, sự thân mật và yêu thương giữa những người, thường được sử dụng để bày tỏ sự quý mến. Trong tiếng Anh, "endearment" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm nhấn thường nằm ở âm tiết đầu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ tình yêu đến tình bạn, tạo ra sự gần gũi và ấm áp trong mối quan hệ.
Từ "endearment" có nguồn gốc từ động từ Latinh "indurare", nghĩa là "trở nên cứng rắn", qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, ý nghĩa đã chuyển dịch sang tình cảm ấm áp và tình thân thiết. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này mô tả sự bày tỏ tình cảm hoặc âu yếm giữa các cá nhân. Sự chuyển đổi này thể hiện tính chất nhân văn sâu sắc gắn với cách thức mà con người thể hiện tình yêu thương và sự gần gũi.
Từ "endearment" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi người thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc các mối quan hệ thân mật. Trong các bối cảnh khác, "endearment" thường được dùng khi nói về những từ ngữ yêu thương, như trong các mối quan hệ gia đình hoặc tình yêu, thể hiện sự ấm áp và gắn bó giữa người với người. Từ này mang lại cảm giác tích cực và thân thiện, thường xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất