Bản dịch của từ Girl trong tiếng Việt
Girl
Girl (Noun Countable)
Cô gái.
Girl.
The girl attended the charity event with her friends.
Cô gái đã tham dự sự kiện từ thiện với bạn bè của mình.
There were ten girls in the school choir performance.
Có mười cô gái trong buổi biểu diễn hợp xướng của trường.
The young girl volunteered at the local community center.
Cô gái trẻ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Kết hợp từ của Girl (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Baby girl Em bé gái | The baby girl was happily playing with her toys. Em bé gái đang vui vẻ chơi với đồ chơi của mình. |
Small girl Bé gái | The small girl played with her friends at the park. Cô bé nhỏ chơi với bạn bè ở công viên. |
Unmarried girl Cô gái chưa kết hôn | The unmarried girl moved to a new city for work. Cô gái chưa kết hôn chuyển đến một thành phố mới để làm việc. |
Beautiful girl Cô gái xinh đẹp | The beautiful girl smiled at the camera. Cô gái xinh đẹp mỉm cười về phía camera. |
Little girl Cô bé | The little girl played with her friends at the park. Cô bé chơi với bạn bè ở công viên. |
Girl (Noun)
Một phụ nữ trẻ hoặc tương đối trẻ.
A young or relatively young woman.
The girl volunteered at the local community center.
Cô gái tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
She is a friendly girl who enjoys helping others.
Cô ấy là một cô gái thân thiện thích giúp đỡ người khác.
The girls organized a charity event to raise funds for orphans.
Những cô gái tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ mồ côi.
The girl played with her friends at the park.
Cô bé chơi với bạn bè ở công viên.
The little girl received a gift on her birthday.
Cô bé nhận được một món quà vào ngày sinh nhật của mình.
The girl's parents took her to the school event.
Bố mẹ cô bé đưa cô bé đến sự kiện của trường.
Dạng danh từ của Girl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Girl | Girls |
Kết hợp từ của Girl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Baby girl Em bé gái | The baby girl was playing with her toys happily. Em bé gái đang vui chơi với đồ chơi của mình. |
Unmarried girl Cô gái chưa kết hôn | The unmarried girl lived with her family in the village. Cô gái chưa kết hôn sống cùng gia đình trong làng. |
Small girl Bé gái | The small girl played with her friends at the park. Cô bé nhỏ chơi cùng bạn bè tại công viên. |
Beautiful girl Cô gái xinh đẹp | The beautiful girl smiled at everyone in the social gathering. Cô gái xinh đẹp mỉm cười với mọi người trong buổi tụ tập xã hội. |
Little girl Cô bé | The little girl played with her friends in the park. Cô bé chơi với bạn bè trong công viên. |
Họ từ
Từ "girl" chỉ đến một thiếu nữ, người chưa trưởng thành hoặc chưa đến tuổi dậy thì, thường trong khoảng từ 2 đến 17 tuổi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, từ "girl" có thể mang ý nghĩa khác nhau, từ ngây thơ đến sự trưởng thành. Trong một số văn phong, “girl” cũng có thể được sử dụng để chỉ phụ nữ trưởng thành trong cách diễn đạt thân mật hoặc không chính thức.
Danh từ "girl" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gyrl", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gurm", có nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "cô bé". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu không có giới hạn về giới tính. Theo thời gian, "girl" đã dần dần được gắn liền với nghĩa chỉ những cô gái trẻ, từ đó phản ánh sự phát triển ngôn ngữ và mối quan hệ xã hội qua các thời kỳ. Hiện tại, từ này thường chỉ những phụ nữ trẻ tuổi, mang ý nghĩa nữ tính và thể hiện sự trưởng thành.
Từ "girl" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như gia đình, giáo dục và xã hội. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong đoạn hội thoại hay văn bản mô tả tình huống liên quan đến tuổi trẻ hoặc vai trò giới tính. Trong bối cảnh khác, "girl" thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, quảng cáo, và trong các bài viết về quyền lợi của phụ nữ, thể hiện những khía cạnh về sự phát triển và kỳ vọng xã hội đối với giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp