Bản dịch của từ Girl trong tiếng Việt

Girl

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girl (Noun Countable)

ɡɜːl
ɡɝːl
01

Cô gái.

Girl.

Ví dụ

The girl attended the charity event with her friends.

Cô gái đã tham dự sự kiện từ thiện với bạn bè của mình.

There were ten girls in the school choir performance.

Có mười cô gái trong buổi biểu diễn hợp xướng của trường.

The young girl volunteered at the local community center.

Cô gái trẻ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Kết hợp từ của Girl (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Baby girl

Em bé gái

The baby girl was happily playing with her toys.

Em bé gái đang vui vẻ chơi với đồ chơi của mình.

Small girl

Bé gái

The small girl played with her friends at the park.

Cô bé nhỏ chơi với bạn bè ở công viên.

Unmarried girl

Cô gái chưa kết hôn

The unmarried girl moved to a new city for work.

Cô gái chưa kết hôn chuyển đến một thành phố mới để làm việc.

Beautiful girl

Cô gái xinh đẹp

The beautiful girl smiled at the camera.

Cô gái xinh đẹp mỉm cười về phía camera.

Little girl

Cô bé

The little girl played with her friends at the park.

Cô bé chơi với bạn bè ở công viên.

Girl (Noun)

gɚɹl
gˈɝl
01

Một phụ nữ trẻ hoặc tương đối trẻ.

A young or relatively young woman.

Ví dụ

The girl volunteered at the local community center.

Cô gái tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

She is a friendly girl who enjoys helping others.

Cô ấy là một cô gái thân thiện thích giúp đỡ người khác.

The girls organized a charity event to raise funds for orphans.

Những cô gái tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho trẻ mồ côi.

02

Một đứa trẻ nữ.

A female child.

Ví dụ

The girl played with her friends at the park.

Cô bé chơi với bạn bè ở công viên.

The little girl received a gift on her birthday.

Cô bé nhận được một món quà vào ngày sinh nhật của mình.

The girl's parents took her to the school event.

Bố mẹ cô bé đưa cô bé đến sự kiện của trường.

Dạng danh từ của Girl (Noun)

SingularPlural

Girl

Girls

Kết hợp từ của Girl (Noun)

CollocationVí dụ

Baby girl

Em bé gái

The baby girl was playing with her toys happily.

Em bé gái đang vui chơi với đồ chơi của mình.

Unmarried girl

Cô gái chưa kết hôn

The unmarried girl lived with her family in the village.

Cô gái chưa kết hôn sống cùng gia đình trong làng.

Small girl

Bé gái

The small girl played with her friends at the park.

Cô bé nhỏ chơi cùng bạn bè tại công viên.

Beautiful girl

Cô gái xinh đẹp

The beautiful girl smiled at everyone in the social gathering.

Cô gái xinh đẹp mỉm cười với mọi người trong buổi tụ tập xã hội.

Little girl

Cô bé

The little girl played with her friends in the park.

Cô bé chơi với bạn bè trong công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Girl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] A boyfriend, for example, can choose to tell a white lie and tell his she looks beautiful in those new expensive jeans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] As a who usually wears make-up, I need to use it regularly to make sure that my face always looks my best [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I gave up two hours later since the tower was closed and ended up buying a new lock back home for my reluctantly bursting her bubble of a fairy tale love story [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] As a in her 20s, I think there is nothing wrong with women spending time pampering themselves, because only when we look good on the outside can we feel good on the inside [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Girl

Không có idiom phù hợp