Bản dịch của từ Messiah trong tiếng Việt
Messiah
Noun [U/C]

Messiah(Noun)
mˈɛsiə
ˈmɛsiə
01
Trong Do Thái giáo, Đấng Messiah được kỳ vọng sẽ là một vị vua Do Thái tương lai thuộc dòng dõi David, người sẽ được xức dầu và cai trị dân tộc Do Thái trong Thời đại Messiah.
In Judaism the Messiah is expected to be a future Jewish king from the Davidic line who will be anointed and rule the Jewish people during the Messianic Age
Ví dụ
Ví dụ
