Bản dịch của từ Messiah trong tiếng Việt

Messiah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messiah (Noun)

məsˈaɪə
mɪsˈaɪə
01

Một nhà lãnh đạo được coi là vị cứu tinh của một quốc gia, nhóm hoặc sự nghiệp cụ thể.

A leader regarded as the saviour of a particular country group or cause.

Ví dụ

Many people see Nelson Mandela as a messiah for South Africa.

Nhiều người coi Nelson Mandela là đấng cứu thế cho Nam Phi.

Not everyone believes that a single messiah can solve social issues.

Không phải ai cũng tin rằng một đấng cứu thế có thể giải quyết vấn đề xã hội.

Who do you think is the messiah for social justice today?

Bạn nghĩ ai là đấng cứu thế cho công bằng xã hội ngày nay?

02

Đấng giải cứu đã hứa của dân tộc do thái đã tiên tri trong kinh thánh tiếng do thái.

The promised deliverer of the jewish nation prophesied in the hebrew bible.

Ví dụ

Many believe that Nelson Mandela was a messiah for South Africa.

Nhiều người tin rằng Nelson Mandela là một đấng cứu thế cho Nam Phi.

Some people do not view politicians as messiahs for social change.

Một số người không coi chính trị gia là đấng cứu thế cho sự thay đổi xã hội.

Is there a messiah who can unite our divided communities today?

Có đấng cứu thế nào có thể đoàn kết các cộng đồng chia rẽ hôm nay không?

Dạng danh từ của Messiah (Noun)

SingularPlural

Messiah

Messiahs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Messiah cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Messiah

Không có idiom phù hợp