Bản dịch của từ Messiah trong tiếng Việt
Messiah
Messiah (Noun)
Many people see Nelson Mandela as a messiah for South Africa.
Nhiều người coi Nelson Mandela là đấng cứu thế cho Nam Phi.
Not everyone believes that a single messiah can solve social issues.
Không phải ai cũng tin rằng một đấng cứu thế có thể giải quyết vấn đề xã hội.
Who do you think is the messiah for social justice today?
Bạn nghĩ ai là đấng cứu thế cho công bằng xã hội ngày nay?
Many believe that Nelson Mandela was a messiah for South Africa.
Nhiều người tin rằng Nelson Mandela là một đấng cứu thế cho Nam Phi.
Some people do not view politicians as messiahs for social change.
Một số người không coi chính trị gia là đấng cứu thế cho sự thay đổi xã hội.
Is there a messiah who can unite our divided communities today?
Có đấng cứu thế nào có thể đoàn kết các cộng đồng chia rẽ hôm nay không?
Dạng danh từ của Messiah (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Messiah | Messiahs |
Họ từ
Từ "messiah" xuất phát từ tiếng Hebrew "mashiach", có nghĩa là "người được xức dầu". Trong bối cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ đến một người cứu thế, được kỳ vọng sẽ đến để cứu chuộc nhân loại khỏi tội lỗi hoặc khổ đau. Về cách sử dụng, "messiah" trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, song có thể có sự khác biệt trong cách phát âm tùy thuộc vào ngữ điệu của từng vùng.
Từ "messiah" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "mashiach", có nghĩa là "người được xức dầu". Trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo của Do Thái, từ này chỉ về một nhà lãnh đạo được kỳ vọng sẽ đến để cứu rỗi dân tộc. Từ thế kỷ thứ nhất, "messiah" được sử dụng trong Kitô giáo để chỉ Chúa Giêsu, người được coi là cứu rỗi nhân loại. Nghĩa hiện tại của từ này thường ám chỉ đến một người cứu độ hoặc một người có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội.
Từ "messiah" thường có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường xoay quanh các vấn đề thực tiễn và thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài thi Viết và Nói khi thảo luận về tôn giáo, văn hóa hoặc lịch sử. Trong bối cảnh ngữ nghĩa rộng hơn, "messiah" thường được dùng để chỉ một người có khả năng cứu rỗi, xuất hiện trong các cuộc tranh luận tôn giáo, văn học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp