Bản dịch của từ Messiah trong tiếng Việt

Messiah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messiah(Noun)

mˈɛsiə
ˈmɛsiə
01

Trong Do Thái giáo, Đấng Messiah được kỳ vọng sẽ là một vị vua Do Thái tương lai thuộc dòng dõi David, người sẽ được xức dầu và cai trị dân tộc Do Thái trong Thời đại Messiah.

In Judaism the Messiah is expected to be a future Jewish king from the Davidic line who will be anointed and rule the Jewish people during the Messianic Age

Ví dụ
02

Đấng cứu thế hoặc người giải phóng mà mọi người kỳ vọng, thường liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo nhất định.

The anticipated savior or liberator of a group of people often associated with particular religious beliefs

Ví dụ
03

Trong Kitô giáo, Chúa Jesus được coi là Đấng Mê-si-a, người đã thực hiện các lời tiên tri trong Cựu Ước về Đấng được xức dầu.

In Christianity Jesus is regarded as the Messiah who fulfills the prophecies of the Old Testament regarding the anointed one

Ví dụ