Bản dịch của từ Savior trong tiếng Việt

Savior

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Savior(Noun)

sˈeɪvjɐ
ˈseɪviɝ
01

Một người cứu ai đó hoặc một cái gì đó khỏi nguy hiểm hoặc tổn hại.

A person who saves someone or something from danger or harm

Ví dụ
02

Một người được xem như là người bảo vệ một lý tưởng hoặc mục đích đặc biệt.

A person regarded as the custodian of a particular ideal or cause

Ví dụ
03

Trong Kitô giáo, Chúa Giêsu Ki-tô được coi là đấng cứu thế của tội lỗi.

In Christianity Jesus Christ as the redeemer of sin

Ví dụ

Họ từ