Bản dịch của từ Savior trong tiếng Việt
Savior
Noun [U/C]

Savior(Noun)
sˈeɪvjɐ
ˈseɪviɝ
Ví dụ
02
Một người được xem như là người bảo vệ một lý tưởng hoặc mục đích đặc biệt.
A person regarded as the custodian of a particular ideal or cause
Ví dụ
03
Trong Kitô giáo, Chúa Giêsu Ki-tô được coi là đấng cứu thế của tội lỗi.
In Christianity Jesus Christ as the redeemer of sin
Ví dụ
