Bản dịch của từ Savior trong tiếng Việt
Savior
Savior (Noun)
(y học) một đứa trẻ được sinh ra để cấy ghép nội tạng hoặc tế bào cho anh chị em mắc một căn bệnh hiểm nghèo (được sử dụng kết hợp với "anh chị em", "em bé", "con", "anh trai", "chị em", vân vân.)
Medicine a child who is born to provide an organ or cell transplant to a sibling who has an otherwise fatal disease used in combination with sibling baby child brother sister etc.
Emily became a savior for her brother during his illness.
Emily đã trở thành người cứu rỗi cho em trai cô trong bệnh tật.
A savior is not always easy to find in families.
Người cứu rỗi không phải lúc nào cũng dễ tìm trong gia đình.
Is a savior necessary for every sibling with a fatal disease?
Có phải người cứu rỗi là cần thiết cho mỗi anh chị em mắc bệnh nguy hiểm không?
Many consider Nelson Mandela a savior for South Africa's freedom.
Nhiều người coi Nelson Mandela là người cứu rỗi cho tự do Nam Phi.
The community did not see him as a savior during the crisis.
Cộng đồng không coi ông là người cứu rỗi trong cuộc khủng hoảng.
Is Greta Thunberg a savior for our planet's future?
Greta Thunberg có phải là người cứu rỗi cho tương lai hành tinh không?
(y học) một đứa trẻ được sinh ra để cấy ghép nội tạng hoặc tế bào cho anh chị em mắc một căn bệnh hiểm nghèo (được sử dụng kết hợp với "anh chị em", "em bé", "con", "anh trai", "chị em", vân vân.)
Medicine a child who is born to provide an organ or cell transplant to a sibling who has an otherwise fatal disease used in combination with sibling baby child brother sister etc.
Emily is a savior for her brother with leukemia.
Emily là người cứu rỗi cho em trai cô bị bệnh bạch cầu.
Not every sibling can be a savior for their sick brother.
Không phải anh chị em nào cũng có thể là người cứu rỗi cho em trai mình.
Is your sister a savior for her ill sibling?
Chị của bạn có phải là người cứu rỗi cho em mình không?
The doctor was a savior for the injured children in the accident.
Bác sĩ là người cứu rỗi cho những đứa trẻ bị thương trong tai nạn.
Many believe that one person cannot be a savior for everyone.
Nhiều người tin rằng một người không thể là người cứu rỗi cho mọi người.
Is the community leader seen as a savior by the residents?
Người lãnh đạo cộng đồng có được coi là người cứu rỗi bởi cư dân không?
The savior helped the homeless man find shelter in the storm.
Người cứu rỗi đã giúp người đàn ông vô gia cư tìm nơi trú ẩn trong cơn bão.
Not everyone can be a savior in times of crisis.
Không phải ai cũng có thể trở thành người cứu rỗi trong thời khắc khẩn cấp.
Is the savior organizing a charity event for the community?
Người cứu rỗi có tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng không?
(y học) một đứa trẻ được sinh ra để cấy ghép nội tạng hoặc tế bào cho anh chị em mắc một căn bệnh hiểm nghèo (được sử dụng kết hợp với "anh chị em", "em bé", "con", "anh trai", "chị em", vân vân.)
Medicine a child who is born to provide an organ or cell transplant to a sibling who has an otherwise fatal disease used in combination with sibling baby child brother sister etc.
She was a savior for her sick sister, providing a life-saving transplant.
Cô ấy là người cứu rỗi cho chị gái bị bệnh, cung cấp cấy ghép cứu sống.
Not every child can be a savior for their sibling with a fatal disease.
Không phải mọi đứa trẻ đều có thể là người cứu rỗi cho anh chị em mình bị bệnh nguy hiểm.
Is the concept of a savior baby ethical in modern society?
Khái niệm về đứa trẻ cứu rỗi có đạo đức trong xã hội hiện đại không?
(y học) một đứa trẻ được sinh ra để cấy ghép nội tạng hoặc tế bào cho anh chị em mắc một căn bệnh hiểm nghèo (được sử dụng kết hợp với "anh chị em", "em bé", "con", "anh trai", "chị em", vân vân.)
Medicine a child who is born to provide an organ or cell transplant to a sibling who has an otherwise fatal disease used in combination with sibling baby child brother sister etc.
The savior sibling donated bone marrow to save his brother's life.
Anh em cứu tặc đã hiến tủy xương để cứu sống em trai mình.
Not every child can be a savior to their sick sibling.
Không phải mọi đứa trẻ đều có thể làm cứu tặc cho anh em bị bệnh.
Is it common for parents to have a savior child?
Việc cha mẹ có đứa con cứu tặc là phổ biến không?
The savior helped the homeless man find shelter and food.
Người cứu tinh đã giúp người đàn ông vô gia cư tìm nơi ở và thức ăn.
Not everyone believes in the existence of a savior figure.
Không phải ai cũng tin vào sự tồn tại của một nhân vật cứu tinh.
Is the concept of a savior important in social welfare programs?
Khái niệm về một người cứu tinh có quan trọng trong các chương trình phúc lợi xã hội không?
Họ từ
"Savior" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là người cứu rỗi hoặc người cứu giúp. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt để chỉ Chúa Giê-su trong Kitô giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "savior" (Mỹ) và "saviour" (Anh) có cách viết khác nhau, mặc dù phát âm tương tự. Việc sử dụng "savior" phổ biến hơn trong văn cảnh bình thường và không tôn giáo, trong khi "saviour" thường mang ý nghĩa tôn thờ hoặc những khía cạnh tâm linh.
Từ "savior" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salvator", xuất phát từ động từ "salvare", nghĩa là "cứu sống". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "sauveor" trước khi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Khái niệm "savior" không chỉ đơn thuần đề cập đến việc cứu sống về mặt thể xác mà còn bao hàm ý nghĩa tâm linh, liên quan đến sự cứu rỗi và bảo vệ trong bối cảnh tôn giáo, phản ánh lịch sử văn hóa và tín ngưỡng của nhân loại.
Từ "savior" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thí sinh miêu tả vai trò của một cá nhân trong việc giúp đỡ hoặc cứu vớt tình huống. Trong Listening và Reading, từ này thường được tìm thấy trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn học, liên quan đến các nhân vật lớn với khả năng cứu rỗi. Thông thường, "savior" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, sự hy sinh và tinh thần cứu rỗi trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp