Bản dịch của từ Custodian trong tiếng Việt

Custodian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Custodian(Noun)

kʌstˈəʊdiən
ˌkəˈstoʊdiən
01

Một người được thuê để dọn dẹp và bảo trì một tòa nhà.

A person employed to clean and maintain a building

Ví dụ
02

Một người có trách nhiệm hoặc chăm sóc cho một điều gì đó.

A person who has responsibility for or looks after something

Ví dụ
03

Một người bảo hộ hoặc người bảo vệ

A guardian or protector

Ví dụ