Bản dịch của từ Custodian trong tiếng Việt
Custodian
Noun [U/C]

Custodian(Noun)
kʌstˈəʊdiən
ˌkəˈstoʊdiən
Ví dụ
02
Một người có trách nhiệm hoặc chăm sóc cho một điều gì đó.
A person who has responsibility for or looks after something
Ví dụ
Custodian

Một người có trách nhiệm hoặc chăm sóc cho một điều gì đó.
A person who has responsibility for or looks after something