Bản dịch của từ Custodian trong tiếng Việt
Custodian
Custodian (Noun)
Một người có trách nhiệm chăm sóc hoặc bảo vệ một cái gì đó.
A person who has responsibility for taking care of or protecting something.
The custodian at the community center ensures the building's security.
Người giữ nhà tại trung tâm cộng đồng đảm bảo an ninh của tòa nhà.
The custodian of the park picks up litter to keep it clean.
Người giữ công viên thu gom rác để giữ nó sạch sẽ.
The custodian of the museum carefully preserves valuable artifacts.
Người giữ bảo tàng cẩn thận bảo quản các hiện vật quý giá.
Họ từ
Từ "custodian" thường được hiểu là người giữ gìn, bảo vệ hoặc quản lý tài sản, tài liệu hoặc không gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English về cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "custodian" tại Anh có thể ngụ ý vai trò rộng hơn liên quan đến bảo tồn văn hóa, trong khi tại Mỹ, từ này thường liên quan nhiều đến việc bảo vệ tài sản, chẳng hạn như vệ sĩ hoặc người bảo trì tòa nhà.
Từ "custodian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "custodia", nghĩa là "sự bảo vệ" hoặc "sự chăm sóc". "Custodia" xuất phát từ động từ "custodire", có nghĩa là "bảo vệ" hay "trông coi". Trong ngữ cảnh cổ đại, nó thường được sử dụng để chỉ những người chịu trách nhiệm giữ gìn tài sản hay bảo vệ an ninh. Ngày nay, "custodian" chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm bảo quản, duy trì và bảo vệ tài sản, phản ánh chức năng bảo vệ và sự chăm sóc trong nghĩa gốc của từ.
Từ "custodian" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, trong bối cảnh giáo dục và quản lý. Từ này thường được dùng để chỉ người giữ gìn, quản lý tài sản hoặc thông tin. Trong các tình huống phổ biến, "custodian" có thể áp dụng trong ngữ cảnh bảo trì các bộ sưu tập nghệ thuật, bảo vệ môi trường hoặc trong các tổ chức giáo dục để chỉ người phụ trách ghi chép và bảo quản tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp