Bản dịch của từ Ideal trong tiếng Việt
Ideal

Ideal (Adjective)
Lý tưởng, mang tính hoàn thiện.
Ideal, perfect.
Living in an ideal community promotes harmony and cooperation among neighbors.
Sống trong một cộng đồng lý tưởng thúc đẩy sự hòa hợp và hợp tác giữa những người hàng xóm.
An ideal society values equality and inclusivity for all its members.
Một xã hội lý tưởng coi trọng sự bình đẳng và hòa nhập cho tất cả các thành viên của mình.
An ideal relationship is built on trust, respect, and open communication.
Mối quan hệ lý tưởng được xây dựng trên sự tin cậy, tôn trọng và giao tiếp cởi mở.
The ideal candidate for the office manager position is organized and efficient.
Ứng viên lý tưởng cho vị trí quản lý văn phòng là người có tổ chức và hiệu quả.
An ideal office layout promotes productivity and collaboration among employees.
Bố trí văn phòng lý tưởng sẽ thúc đẩy năng suất và sự hợp tác giữa các nhân viên.
Thỏa mãn quan niệm của một người về điều gì là hoàn hảo; phù hợp nhất.
Satisfying one's conception of what is perfect; most suitable.
The ideal community is inclusive and supportive.
Cộng đồng lý tưởng là một cộng đồng bao dung và hỗ trợ.
She presented an ideal solution to the social issue.
Cô ấy đưa ra một giải pháp lý tưởng cho vấn đề xã hội.
The ideal candidate for the role must be compassionate.
Ứng viên lý tưởng cho vai trò đó phải có lòng trắc ẩn.
She had an ideal vision of a perfect society.
Cô ấy có một tầm nhìn lý tưởng về một xã hội hoàn hảo.
The ideal solution to poverty remains a challenge.
Giải pháp lý tưởng cho nghèo đó vẫn là một thách thức.
They strive to achieve an ideal work-life balance.
Họ cố gắng để đạt được sự cân bằng lý tưởng giữa công việc và cuộc sống.
Dạng tính từ của Ideal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ideal Lý tưởng | More ideal Lý tưởng hơn | Most ideal Lý tưởng nhất |
Kết hợp từ của Ideal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be ideal Lý tưởng | Volunteering is ideal for building strong social connections in the community. Tình nguyện là lý tưởng để xây dựng mối quan hệ xã hội vững mạnh trong cộng đồng. |
Look ideal Trông lý tưởng | The community garden looks ideal for social gatherings and events. Khu vườn cộng đồng trông lý tưởng cho các buổi gặp gỡ xã hội. |
Sound ideal Nghe thật lý tưởng | Community events sound ideal for fostering social connections among residents. Các sự kiện cộng đồng nghe có vẻ lý tưởng để phát triển mối quan hệ xã hội giữa cư dân. |
Prove ideal Chứng minh lý tưởng | Volunteering in my community proves ideal for gaining social skills. Tình nguyện trong cộng đồng của tôi chứng minh là lý tưởng để phát triển kỹ năng xã hội. |
Consider sth ideal Coi cái gì là lý tưởng | Many people consider community service ideal for personal growth and development. Nhiều người coi dịch vụ cộng đồng là lý tưởng cho sự phát triển cá nhân. |
Ideal (Noun)
She is considered the ideal of beauty in our society.
Cô ấy được coi là mẫu chuẩn vẻ đẹp trong xã hội chúng ta.
The charity event aims to support the ideal of equality.
Sự kiện từ thiện nhằm hỗ trợ mục tiêu về sự bình đẳng.
John is seen as the ideal candidate for the leadership role.
John được xem là ứng viên lý tưởng cho vị trí lãnh đạo.
Dạng danh từ của Ideal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ideal | Ideals |
Kết hợp từ của Ideal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Noble ideal Lí tưởng cao cả | His dedication to helping the homeless is a noble ideal. Sự tận tụy của anh đối với việc giúp đỡ người vô gia cư là một lý tưởng cao quý. |
Platonic ideal Tư tưởng hoặc nguyên mẫu platon | The concept of platonic ideal is often discussed in social philosophy. Khái niệm lý tưởng platon thường được thảo luận trong triết học xã hội. |
Aesthetic ideal Lý tưởng thẩm mĩ | The social media influencers promote an aesthetic ideal lifestyle. Các ảnh hưởng truyền thông xã hội quảng cáo một lối sống lý tưởng về thẩm mỹ. |
Traditional ideal Lý tưởng truyền thống | The community embraces the traditional ideal of family unity. Cộng đồng ủng hộ lý tưởng truyền thống về sự đoàn kết gia đình. |
Cultural ideal Lý tưởng văn hóa | The cultural ideal of family unity is prevalent in many societies. Tư tưởng văn hóa về sự đoàn kết gia đình phổ biến trong nhiều xã hội. |
Họ từ
Từ "ideal" dùng để chỉ một trạng thái, mục tiêu hoặc tiêu chuẩn hoàn hảo mà con người hướng tới. Trong tiếng Anh, "ideal" có thể dùng như danh từ, tính từ và thường xuất hiện trong các cụm từ như "ideal form" hay "ideal situation". Trong khi British English và American English đều sử dụng từ này với cùng nghĩa, cách phát âm có thể khác biệt một chút. Tuy nhiên, sự khác nhau trong viết và sử dụng giữa hai phương ngữ này rất ít.
Từ "ideal" xuất phát từ tiếng Latin "idealis", có nghĩa là "thuộc về hình mẫu" hoặc "thuộc về ý tưởng". Động từ Latin "ideo" có nghĩa là "hình thành ý tưởng". Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh. Hiện nay, "ideal" chỉ đến những gì được coi là hoàn hảo hoặc lý tưởng, thể hiện tiêu chuẩn cao nhất trong suy nghĩ và hành động, liên quan chặt chẽ đến quan niệm về sự hoàn mỹ.
Từ "ideal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả hoặc bày tỏ quan điểm về các tình huống lý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "ideal" thường được sử dụng để chỉ các tiêu chuẩn tối ưu trong khoa học, giáo dục và doanh nghiệp, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mục tiêu và tiêu chí đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



