Bản dịch của từ Ideal trong tiếng Việt

Ideal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ideal (Adjective)

aɪˈdiː.əl
aɪˈdiː.əl
01

Lý tưởng, mang tính hoàn thiện.

Ideal, perfect.

Ví dụ

Living in an ideal community promotes harmony and cooperation among neighbors.

Sống trong một cộng đồng lý tưởng thúc đẩy sự hòa hợp và hợp tác giữa những người hàng xóm.

An ideal society values equality and inclusivity for all its members.

Một xã hội lý tưởng coi trọng sự bình đẳng và hòa nhập cho tất cả các thành viên của mình.

An ideal relationship is built on trust, respect, and open communication.

Mối quan hệ lý tưởng được xây dựng trên sự tin cậy, tôn trọng và giao tiếp cởi mở.

The ideal candidate for the office manager position is organized and efficient.

Ứng viên lý tưởng cho vị trí quản lý văn phòng là người có tổ chức và hiệu quả.

An ideal office layout promotes productivity and collaboration among employees.

Bố trí văn phòng lý tưởng sẽ thúc đẩy năng suất và sự hợp tác giữa các nhân viên.

02

Thỏa mãn quan niệm của một người về điều gì là hoàn hảo; phù hợp nhất.

Satisfying one's conception of what is perfect; most suitable.

Ví dụ

The ideal community is inclusive and supportive.

Cộng đồng lý tưởng là một cộng đồng bao dung và hỗ trợ.

She presented an ideal solution to the social issue.

Cô ấy đưa ra một giải pháp lý tưởng cho vấn đề xã hội.

The ideal candidate for the role must be compassionate.

Ứng viên lý tưởng cho vai trò đó phải có lòng trắc ẩn.

03

Chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng; mong muốn hoặc hoàn hảo nhưng không có khả năng trở thành hiện thực.

Existing only in the imagination; desirable or perfect but not likely to become a reality.

Ví dụ

She had an ideal vision of a perfect society.

Cô ấy có một tầm nhìn lý tưởng về một xã hội hoàn hảo.

The ideal solution to poverty remains a challenge.

Giải pháp lý tưởng cho nghèo đó vẫn là một thách thức.

They strive to achieve an ideal work-life balance.

Họ cố gắng để đạt được sự cân bằng lý tưởng giữa công việc và cuộc sống.

Dạng tính từ của Ideal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ideal

Lý tưởng

More ideal

Lý tưởng hơn

Most ideal

Lý tưởng nhất

Kết hợp từ của Ideal (Adjective)

CollocationVí dụ

Absolutely ideal

Hoàn hảo tuyệt vời

His social skills are absolutely ideal for networking events.

Kỹ năng xã hội của anh ấy hoàn toàn lý tưởng cho các sự kiện mạng lưới.

Hardly ideal

Hầu như không hoàn hảo

His social skills are hardly ideal for networking events.

Kỹ năng xã hội của anh ấy hiếm khi lý tưởng cho các sự kiện mạng lưới.

Nearly ideal

Gần như lý tưởng

Her social skills are nearly ideal for the job.

Kỹ năng xã hội của cô ấy gần như lý tưởng cho công việc.

Almost ideal

Gần như lý tưởng

Her social media presence is almost ideal for marketing purposes.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy gần như lý tưởng cho mục đích tiếp thị.

Less than ideal

Không hoàn hảo

The community center's limited funding led to less than ideal facilities.

Ngân sách hạn chế của trung tâm cộng đồng dẫn đến cơ sở vật chất không lý tưởng.

Ideal (Noun)

ɑɪdˈil̩
ɑɪdˈil
01

Một người hoặc vật được coi là hoàn hảo.

A person or thing regarded as perfect.

Ví dụ

She is considered the ideal of beauty in our society.

Cô ấy được coi là mẫu chuẩn vẻ đẹp trong xã hội chúng ta.

The charity event aims to support the ideal of equality.

Sự kiện từ thiện nhằm hỗ trợ mục tiêu về sự bình đẳng.

John is seen as the ideal candidate for the leadership role.

John được xem là ứng viên lý tưởng cho vị trí lãnh đạo.

Dạng danh từ của Ideal (Noun)

SingularPlural

Ideal

Ideals

Kết hợp từ của Ideal (Noun)

CollocationVí dụ

Noble ideal

Lí tưởng cao cả

His dedication to helping the homeless is a noble ideal.

Sự tận tụy của anh đối với việc giúp đỡ người vô gia cư là một lý tưởng cao quý.

Platonic ideal

Tư tưởng hoặc nguyên mẫu platon

The concept of platonic ideal is often discussed in social philosophy.

Khái niệm lý tưởng platon thường được thảo luận trong triết học xã hội.

Aesthetic ideal

Lý tưởng thẩm mĩ

The social media influencers promote an aesthetic ideal lifestyle.

Các ảnh hưởng truyền thông xã hội quảng cáo một lối sống lý tưởng về thẩm mỹ.

Traditional ideal

Lý tưởng truyền thống

The community embraces the traditional ideal of family unity.

Cộng đồng ủng hộ lý tưởng truyền thống về sự đoàn kết gia đình.

Cultural ideal

Lý tưởng văn hóa

The cultural ideal of family unity is prevalent in many societies.

Tư tưởng văn hóa về sự đoàn kết gia đình phổ biến trong nhiều xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ideal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] He has his own seaside villa, a number of supercars and an family [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] The area's tranquillity and peace also make it an location for rest and relaxation [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] ZIM Education · ZIM | IELTS Speaking Sample – Describe Your Houseplant I am going to share with you my dream house [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, a combination of both home and school cooking experiences would be the recipe for success [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Ideal

Không có idiom phù hợp