Bản dịch của từ Conception trong tiếng Việt
Conception
Conception (Noun)
The conception of a new social program began last year.
Việc hình thành một chương trình xã hội mới bắt đầu từ năm ngoái.
Her conception of community service is admirable.
Quan điểm của cô về dịch vụ cộng đồng rất đáng ngưỡng mộ.
The conception of equality is crucial in social development.
Việc hình thành sự bình đẳng là rất quan trọng trong phát triển xã hội.
Hành động thụ thai một đứa trẻ hoặc một người đang được thụ thai.
The action of conceiving a child or of one being conceived.
The couple discussed their plans for starting a family and conceiving.
Cặp đôi đã thảo luận về kế hoạch bắt đầu gia đình và sự thụ tinh.
The conception of their first child brought immense joy to the family.
Sự thụ tinh của đứa trẻ đầu tiên mang lại niềm vui to lớn cho gia đình.
The new clinic specializes in helping couples struggling with conception.
Phòng khám mới chuyên về việc giúp đôi vợ chồng đang gặp khó khăn với sự thụ tinh.
Kết hợp từ của Conception (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern conception Quan niệm hiện đại | The modern conception of family has evolved over time. Khái niệm hiện đại về gia đình đã phát triển theo thời gian. |
Christian conception Quan niệm thiên chúa | The christian conception of charity promotes helping those in need. Quan điểm cơ đốc giáo về lòng từ thiện khuyến khích giúp đỡ người khó khăn. |
Popular conception Quan niệm phổ biến | The popular conception of social media is that it connects people. Quan điểm phổ biến về truyền thông xã hội là nó kết nối mọi người. |
General conception Khái niệm chung | The general conception of social media is to connect people. Khái niệm tổng quát về truyền thông xã hội là kết nối mọi người. |
Original conception Ý tưởng ban đầu | The original conception of the social project was innovative. Ý tưởng ban đầu của dự án xã hội rất sáng tạo. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp