Bản dịch của từ Devising trong tiếng Việt
Devising
Devising (Verb)
The government is devising new policies to improve social welfare programs.
Chính phủ đang xây dựng chính sách mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
They are not devising effective solutions for the homelessness crisis in cities.
Họ không đang xây dựng giải pháp hiệu quả cho cuộc khủng hoảng vô gia cư ở các thành phố.
Are community leaders devising strategies to enhance social cohesion in neighborhoods?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có đang xây dựng chiến lược để tăng cường sự gắn kết xã hội trong khu phố không?
Dạng động từ của Devising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devising |
Họ từ
“Devising” là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong các lĩnh vực sáng tạo và phân tích. Nó chỉ hành động lập kế hoạch hoặc phát triển một cái gì đó mới, bao gồm cả ý tưởng, chiến lược hoặc giải pháp. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết và phát âm tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa và chuyên môn.
Từ "devising" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "devisare", bao gồm tiền tố "de-" mang ý nghĩa "xuống" và động từ "visare", có nghĩa là "nhìn" hay "xem xét". Mặc dù khởi nguồn từ tiếng Latinh, từ này đã trải qua sự phát triển qua tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh. Hiện nay, "devising" chỉ hành động làm kế hoạch hoặc sáng tạo một điều gì đó thông qua việc suy nghĩ sâu sắc và có hệ thống, phù hợp với nguồn gốc nghĩa của việc xem xét và hình dung ý tưởng.
Từ "devising" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học cần trình bày ý tưởng và giải pháp cho các vấn đề. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lập kế hoạch, sáng tạo hoặc phát triển các chiến lược, chẳng hạn như trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp