Bản dịch của từ Devising trong tiếng Việt

Devising

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devising(Verb)

dɪvˈaɪzɪŋ
dɪvˈaɪzɪŋ
01

Để phát minh hoặc lập kế hoạch một cái gì đó, đặc biệt là một quá trình hoặc hệ thống phức tạp.

To invent or plan something especially a complex process or system.

Ví dụ

Dạng động từ của Devising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Devise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Devised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Devised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Devises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Devising

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ