Bản dịch của từ Conceiving trong tiếng Việt
Conceiving
Conceiving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thụ thai.
Present participle and gerund of conceive.
Conceiving a baby requires careful planning and good health.
Việc thụ thai đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và sức khỏe tốt.
Not conceiving despite trying can be frustrating for many couples.
Không thụ thai mặc dù cố gắng có thể gây thất vọng cho nhiều cặp vợ chồng.
Are you worried about conceiving at an older age?
Bạn có lo lắng về việc thụ thai ở tuổi cao không?
Dạng động từ của Conceiving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceiving |
Họ từ
Từ "conceiving" là dạng gerund (danh động từ) của động từ "conceive", có nghĩa là hình thành ý tưởng, nhận thức hoặc thụ thai. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này ám chỉ quá trình thụ thai, khi một tinh trùng và một trứng kết hợp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ "conceiving"; tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan có thể khác nhau, như "pregnancy" (mang thai) trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng phổ biến.
Từ "conceiving" xuất phát từ động từ tiếng Latin "concipere", có nghĩa là "mang lại, nhận lấy, hoặc hiểu". Cấu trúc từ bao gồm "con-" (cùng nhau) và "capere" (nắm bắt). Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ việc chỉ nghĩa đen của việc mang thai sang những nghĩa rộng hơn như nhận thức và hình thành ý tưởng. Hiện nay, "conceiving" được sử dụng để chỉ quá trình suy nghĩ và phát triển ý tưởng, đồng thời giữ lại sự liên kết với ý nghĩa ban đầu của việc tiếp nhận và nắm bắt.
Từ "conceiving" thường xuất hiện trong bối cảnh hàn lâm và giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, giáo dục, và khoa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này phổ biến trong Listening và Writing, nơi mà các thí sinh có thể thảo luận hoặc giải thích về quá trình hình thành ý tưởng và quan niệm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khái niệm sinh sản, thể hiện yếu tố tâm lý và sinh học trong hành trình mang thai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp