Bản dịch của từ Conceiving trong tiếng Việt

Conceiving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceiving (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của thụ thai.

Present participle and gerund of conceive.

Ví dụ

Conceiving a baby requires careful planning and good health.

Việc thụ thai đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và sức khỏe tốt.

Not conceiving despite trying can be frustrating for many couples.

Không thụ thai mặc dù cố gắng có thể gây thất vọng cho nhiều cặp vợ chồng.

Are you worried about conceiving at an older age?

Bạn có lo lắng về việc thụ thai ở tuổi cao không?

Dạng động từ của Conceiving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conceived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conceived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conceiving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceiving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceiving

Không có idiom phù hợp