Bản dịch của từ Conceiving trong tiếng Việt
Conceiving
Verb
Conceiving (Verb)
01
Phân từ hiện tại và gerund của thụ thai.
Present participle and gerund of conceive.
Ví dụ
Conceiving a baby requires careful planning and good health.
Việc thụ thai đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và sức khỏe tốt.
Not conceiving despite trying can be frustrating for many couples.
Không thụ thai mặc dù cố gắng có thể gây thất vọng cho nhiều cặp vợ chồng.
Are you worried about conceiving at an older age?
Bạn có lo lắng về việc thụ thai ở tuổi cao không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conceiving
Không có idiom phù hợp