Bản dịch của từ Conceive trong tiếng Việt

Conceive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceive (Verb)

kn̩sˈiv
kn̩sˈiv
01

Hình thành hoặc nghĩ ra (một kế hoạch hoặc ý tưởng) trong tâm trí.

Form or devise (a plan or idea) in the mind.

Ví dụ

She conceived a new project to tackle social issues.

Cô ấy đã hình thành một dự án mới để giải quyết vấn đề xã hội.

The team conceived a charity event for the local community.

Đội đã hình thành một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.

He conceived a plan to promote social awareness among youth.

Anh ấy đã hình thành một kế hoạch để tăng cường nhận thức xã hội trong giới trẻ.

02

Tạo (phôi) bằng cách thụ tinh với trứng.

Create (an embryo) by fertilizing an egg.

Ví dụ

The couple conceived their first child after years of trying.

Cặp đôi đã thụ tinh đứa con đầu tiên sau nhiều năm cố gắng.

She conceived through IVF treatment at a reputable clinic.

Cô ấy thụ tinh thông qua điều trị IVF tại một phòng khám uy tín.

It's amazing how science has advanced in the field of conception.

Đáng kinh ngạc là khoa học đã tiến bộ trong lĩnh vực thụ tinh.

Dạng động từ của Conceive (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conceived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conceived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conceiving

Kết hợp từ của Conceive (Verb)

CollocationVí dụ

Be unable to conceive

Không thể hiểu được

The couple was unable to conceive a child despite many attempts.

Cặp đôi không thể thụ thai dù đã cố gắng nhiều lần.

Cannot conceive

Không thể tưởng tượng

I cannot conceive a world without social media.

Tôi không thể tưởng tượng một thế giới không có truyền thông xã hội.

Be able to conceive

Có thể hiểu

She was able to conceive a new project for the community.

Cô ấy đã có thể nảy ra một dự án mới cho cộng đồng.

Be possible to conceive

Có thể tưởng tượng được

In a close-knit community, it can be possible to conceive everyone's needs.

Trong một cộng đồng gắn bó, có thể tưởng tượng được nhu cầu của mọi người.

Be impossible to conceive

Không thể tưởng tượng được

In a close-knit community, it would be impossible to conceive such betrayal.

Trong một cộng đồng gắn kết, không thể tưởng tượng được sự phản bội như vậy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conceive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceive

Không có idiom phù hợp