Bản dịch của từ Conceive trong tiếng Việt
Conceive
Conceive (Verb)
She conceived a new project to tackle social issues.
Cô ấy đã hình thành một dự án mới để giải quyết vấn đề xã hội.
The team conceived a charity event for the local community.
Đội đã hình thành một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.
He conceived a plan to promote social awareness among youth.
Anh ấy đã hình thành một kế hoạch để tăng cường nhận thức xã hội trong giới trẻ.
Tạo (phôi) bằng cách thụ tinh với trứng.
Create (an embryo) by fertilizing an egg.
The couple conceived their first child after years of trying.
Cặp đôi đã thụ tinh đứa con đầu tiên sau nhiều năm cố gắng.
She conceived through IVF treatment at a reputable clinic.
Cô ấy thụ tinh thông qua điều trị IVF tại một phòng khám uy tín.
It's amazing how science has advanced in the field of conception.
Đáng kinh ngạc là khoa học đã tiến bộ trong lĩnh vực thụ tinh.
Dạng động từ của Conceive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceiving |
Kết hợp từ của Conceive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unable to conceive Không thể hiểu được | The couple was unable to conceive a child despite many attempts. Cặp đôi không thể thụ thai dù đã cố gắng nhiều lần. |
Cannot conceive Không thể tưởng tượng | I cannot conceive a world without social media. Tôi không thể tưởng tượng một thế giới không có truyền thông xã hội. |
Be able to conceive Có thể hiểu | She was able to conceive a new project for the community. Cô ấy đã có thể nảy ra một dự án mới cho cộng đồng. |
Be possible to conceive Có thể tưởng tượng được | In a close-knit community, it can be possible to conceive everyone's needs. Trong một cộng đồng gắn bó, có thể tưởng tượng được nhu cầu của mọi người. |
Be impossible to conceive Không thể tưởng tượng được | In a close-knit community, it would be impossible to conceive such betrayal. Trong một cộng đồng gắn kết, không thể tưởng tượng được sự phản bội như vậy. |
Họ từ
"Conceive" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hình thành hoặc phát sinh một ý tưởng, khái niệm trong tâm trí. Trong ngữ cảnh sinh học, nó có thể chỉ việc thụ thai. Tuy nhiên, các phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về cách viết và phát âm. Tuy vậy, cách sử dụng từ có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa hoặc kỹ thuật, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh khoa học và giáo dục.
Từ "conceive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concipere", được cấu thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "capere" có nghĩa là "nắm lấy" hay "tiếp nhận". Thời gian đầu, "concipere" thường được dùng để chỉ hành động nhận thức hoặc sinh ra một ý tưởng. Ngày nay, "conceive" không chỉ dùng trong ngữ cảnh tâm lý mà còn chỉ việc mang thai, thể hiện sự phát triển và nắm giữ một điều gì đó một cách sáng tạo và sinh sản.
Từ "conceive" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "conceive" thường được dùng để diễn tả khả năng hình thành ý tưởng hoặc khái niệm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học khi thảo luận về quá trình nhận thức và phát triển tư duy. Thông qua những ngữ cảnh này, "conceive" trở thành một từ ngữ quan trọng trong việc diễn đạt khả năng sáng tạo và tư duy phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp