Bản dịch của từ Conceive trong tiếng Việt
Conceive
Conceive (Verb)
She conceived a new project to tackle social issues.
Cô ấy đã hình thành một dự án mới để giải quyết vấn đề xã hội.
The team conceived a charity event for the local community.
Đội đã hình thành một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.
Tạo (phôi) bằng cách thụ tinh với trứng.
Create (an embryo) by fertilizing an egg.
The couple conceived their first child after years of trying.
Cặp đôi đã thụ tinh đứa con đầu tiên sau nhiều năm cố gắng.
She conceived through IVF treatment at a reputable clinic.
Cô ấy thụ tinh thông qua điều trị IVF tại một phòng khám uy tín.
Kết hợp từ của Conceive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be unable to conceive Không thể hiểu được | The couple was unable to conceive a child despite many attempts. Cặp đôi không thể thụ thai dù đã cố gắng nhiều lần. |
Cannot conceive Không thể tưởng tượng | I cannot conceive a world without social media. Tôi không thể tưởng tượng một thế giới không có truyền thông xã hội. |
Be able to conceive Có thể hiểu | She was able to conceive a new project for the community. Cô ấy đã có thể nảy ra một dự án mới cho cộng đồng. |
Be possible to conceive Có thể tưởng tượng được | In a close-knit community, it can be possible to conceive everyone's needs. Trong một cộng đồng gắn bó, có thể tưởng tượng được nhu cầu của mọi người. |
Be impossible to conceive Không thể tưởng tượng được | In a close-knit community, it would be impossible to conceive such betrayal. Trong một cộng đồng gắn kết, không thể tưởng tượng được sự phản bội như vậy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp