Bản dịch của từ Fertilizing trong tiếng Việt

Fertilizing

Verb Noun [U/C]

Fertilizing (Verb)

fˈɝtəlaɪzɪŋ
fˈɝtəlaɪzɪŋ
01

Làm giàu (đất hoặc đất) bằng cách bón phân.

To enrich soil or land by the application of fertilizers.

Ví dụ

Farming is more productive after fertilizing the soil with nutrients.

Nông nghiệp hiệu quả hơn sau khi bón phân cho đất với chất dinh dưỡng.

Avoid over-fertilizing as it can harm the environment and water sources.

Tránh bón phân quá mức vì nó có thể gây hại cho môi trường và nguồn nước.

Have you considered fertilizing the crops to increase their growth rate?

Bạn đã xem xét việc bón phân cho cây trồng để tăng tốc độ phát triển chưa?

Fertilizing the fields before planting increased crop yields significantly.

Việc bón phân cho ruộng trước khi gieo giống tăng năng suất đáng kể.

Neglecting to fertilize the soil may result in poor harvests.

Bỏ qua việc bón phân cho đất có thể dẫn đến mùa vụ kém.

Dạng động từ của Fertilizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fertilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fertilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fertilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fertilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fertilizing

Fertilizing (Noun)

fˈɝtəlaɪzɪŋ
fˈɝtəlaɪzɪŋ
01

Hành động bón phân cho đất.

The action of applying a fertilizer to soil.

Ví dụ

Fertilizing is essential for crop growth.

Việc bón phân là cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.

Neglecting fertilizing may result in poor harvests.

Bỏ qua việc bón phân có thể dẫn đến mùa vụ kém hiệu quả.

Have you learned about the benefits of fertilizing in agriculture?

Bạn đã tìm hiểu về lợi ích của việc bón phân trong nông nghiệp chưa?

Fertilizing is essential for crop growth in agriculture.

Việc bón phân là cần thiết cho sự phát triển cây trồng trong nông nghiệp.

Neglecting fertilizing can result in poor soil quality and yield.

Bỏ bón phân có thể dẫn đến chất lượng đất kém và sản lượng thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fertilizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] treatments, such as in vitro (IVF), and prenatal care have become more sophisticated, allowing older parents to have healthy pregnancies and children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] Chief among This is that older mothers face a higher likelihood of issues, complications during pregnancy, and an increased risk of genetic disorders in their children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023

Idiom with Fertilizing

Không có idiom phù hợp