Bản dịch của từ Fertilizing trong tiếng Việt
Fertilizing
Fertilizing (Verb)
Làm giàu (đất hoặc đất) bằng cách bón phân.
To enrich soil or land by the application of fertilizers.
Farming is more productive after fertilizing the soil with nutrients.
Nông nghiệp hiệu quả hơn sau khi bón phân cho đất với chất dinh dưỡng.
Avoid over-fertilizing as it can harm the environment and water sources.
Tránh bón phân quá mức vì nó có thể gây hại cho môi trường và nguồn nước.
Have you considered fertilizing the crops to increase their growth rate?
Bạn đã xem xét việc bón phân cho cây trồng để tăng tốc độ phát triển chưa?
Fertilizing the fields before planting increased crop yields significantly.
Việc bón phân cho ruộng trước khi gieo giống tăng năng suất đáng kể.
Neglecting to fertilize the soil may result in poor harvests.
Bỏ qua việc bón phân cho đất có thể dẫn đến mùa vụ kém.
Dạng động từ của Fertilizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fertilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fertilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fertilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fertilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fertilizing |
Fertilizing (Noun)
Hành động bón phân cho đất.
The action of applying a fertilizer to soil.
Fertilizing is essential for crop growth.
Việc bón phân là cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
Neglecting fertilizing may result in poor harvests.
Bỏ qua việc bón phân có thể dẫn đến mùa vụ kém hiệu quả.
Have you learned about the benefits of fertilizing in agriculture?
Bạn đã tìm hiểu về lợi ích của việc bón phân trong nông nghiệp chưa?
Fertilizing is essential for crop growth in agriculture.
Việc bón phân là cần thiết cho sự phát triển cây trồng trong nông nghiệp.
Neglecting fertilizing can result in poor soil quality and yield.
Bỏ bón phân có thể dẫn đến chất lượng đất kém và sản lượng thấp.
Họ từ
Từ "fertilizing" là danh động từ của động từ "fertilize", có nghĩa là cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng nhằm thúc đẩy sự phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ, "fertilizing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và làm vườn. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được áp dụng nhưng có thể kèm theo các quy định cụ thể hơn về quy trình và sản phẩm phân bón. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể nằm ở từ vựng và một số phong tục sử dụng trong ngành nông nghiệp.
Từ "fertilizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fertilis", có nghĩa là "có khả năng sinh sản" hay "màu mỡ". Động từ "fertilizar" xuất phát từ "fertilis" kết hợp với hậu tố -izare, biểu thị hành động. Từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng để miêu tả quá trình làm đất màu mỡ hơn, giúp tăng cường sự sinh trưởng của cây trồng. Hiện nay, "fertilizing" chỉ hành động bổ sung chất dinh dưỡng cho đất nhằm nâng cao năng suất nông nghiệp.
Từ "fertilizing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về nông nghiệp, môi trường và thực phẩm. Trong bối cảnh học thuật, nó liên quan đến việc cải thiện đất trồng để tối ưu hóa năng suất cây trồng. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu hướng dẫn chăm sóc cây cối và các nghiên cứu về sinh thái, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bón phân cho sự phát triển bền vững.