Bản dịch của từ Enrich trong tiếng Việt
Enrich
Enrich (Verb)
Education can enrich individuals by providing them with valuable skills.
Giáo dục có thể làm giàu cho các cá nhân bằng cách cung cấp cho họ những kỹ năng có giá trị.
Philanthropists often enrich communities by donating large sums of money.
Các nhà từ thiện thường làm giàu cho cộng đồng bằng cách quyên góp số tiền lớn.
Volunteering can enrich one's life by creating meaningful connections with others.
Hoạt động tình nguyện có thể làm phong phú cuộc sống của một người bằng cách tạo ra những kết nối có ý nghĩa với những người khác.
Reading books can enrich one's knowledge about different cultures.
Đọc sách có thể làm phong phú thêm kiến thức của một người về các nền văn hóa khác nhau.
Volunteering at local charities can enrich your social connections.
Tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương có thể làm phong phú thêm các kết nối xã hội của bạn.
Attending workshops on diversity can enrich your understanding of society.
Tham dự các hội thảo về sự đa dạng có thể làm phong phú thêm sự hiểu biết của bạn về xã hội.
Dạng động từ của Enrich (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrich |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enriched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enriched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enriches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enriching |
Họ từ
Từ "enrich" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là làm cho phong phú hơn, đặc biệt đề cập đến việc cải thiện chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó thông qua việc thêm vào hoặc cải thiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt theo phiên bản Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút; ở Anh, nó thường liên quan đến lĩnh vực văn hóa và giáo dục, trong khi ở Mỹ, từ này thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính.
Từ "enrich" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enrichir", xuất phát từ gốc Latin "in-" có nghĩa là "trong" và "richus" mang nghĩa "giàu có". Từ này xuất hiện ở thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên phong phú hơn về mặt vật chất hoặc tinh thần. Ý nghĩa hiện tại của "enrich" liên quan đến việc tăng cường giá trị, chất lượng hoặc sự phong phú, phản ánh sự phát triển từ khái niệm của cải sang khái niệm cá nhân và trí tuệ.
Từ "enrich" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng phong phú và đa dạng. Trong văn cảnh học thuật, "enrich" thường được sử dụng để chỉ việc làm phong phú thêm kiến thức, trải nghiệm hoặc văn hóa. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và giáo dục, nhấn mạnh vai trò của việc gia tăng giá trị và chất lượng trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp