Bản dịch của từ Enrich trong tiếng Việt

Enrich

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrich (Verb)

ɛnɹˈɪtʃ
ɪnɹˈɪtʃ
01

Làm cho (ai đó) giàu có hoặc giàu có hơn.

Make (someone) wealthy or wealthier.

Ví dụ

Education can enrich individuals by providing them with valuable skills.

Giáo dục có thể làm giàu cho các cá nhân bằng cách cung cấp cho họ những kỹ năng có giá trị.

Philanthropists often enrich communities by donating large sums of money.

Các nhà từ thiện thường làm giàu cho cộng đồng bằng cách quyên góp số tiền lớn.

Volunteering can enrich one's life by creating meaningful connections with others.

Hoạt động tình nguyện có thể làm phong phú cuộc sống của một người bằng cách tạo ra những kết nối có ý nghĩa với những người khác.

02

Cải thiện hoặc nâng cao chất lượng hoặc giá trị của.

Improve or enhance the quality or value of.

Ví dụ

Reading books can enrich one's knowledge about different cultures.

Đọc sách có thể làm phong phú thêm kiến thức của một người về các nền văn hóa khác nhau.

Volunteering at local charities can enrich your social connections.

Tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương có thể làm phong phú thêm các kết nối xã hội của bạn.

Attending workshops on diversity can enrich your understanding of society.

Tham dự các hội thảo về sự đa dạng có thể làm phong phú thêm sự hiểu biết của bạn về xã hội.

Dạng động từ của Enrich (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enrich

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enriched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enriched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enriches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enriching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enrich cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Firstly, these pieces of art can student's skills to use their own language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Furthermore, I am a big fan of astronomy, so watching the constellations will my knowledge [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, playing basketball was a positive and experience for me when I was young [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an and delightful journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Enrich

Không có idiom phù hợp