Bản dịch của từ Nutritional trong tiếng Việt
Nutritional
Nutritional (Adjective)
Nutritional education is vital for promoting healthy eating habits in society.
Giáo dục dinh dưỡng rất quan trọng để thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh trong xã hội.
The community center offers free nutritional meals to low-income families.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các bữa ăn dinh dưỡng miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.
Government initiatives aim to improve the nutritional status of children nationwide.
Các sáng kiến của chính phủ nhằm cải thiện tình trạng dinh dưỡng của trẻ em trên toàn quốc.
Schools should offer nutritional meals to students for their well-being.
Các trường học nên cung cấp các bữa ăn dinh dưỡng cho học sinh để đảm bảo sức khỏe của các em.
The government promotes nutritional education to improve public health.
Chính phủ thúc đẩy giáo dục dinh dưỡng để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Nutritional labels on food products help consumers make healthier choices.
Nhãn dinh dưỡng trên các sản phẩm thực phẩm giúp người tiêu dùng đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn.
Dạng tính từ của Nutritional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nutritional Dinh dưỡng | More nutritional Dinh dưỡng nhiều hơn | Most nutritional Hầu hết dinh dưỡng |
Họ từ
Thuật ngữ "nutritional" (dinh dưỡng) liên quan đến các khía cạnh của thực phẩm có ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Từ này được sử dụng để chỉ các yếu tố trong thức ăn cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn các cụm từ như "nutritional value" (giá trị dinh dưỡng) trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng "nutritional information" (thông tin dinh dưỡng).
Từ "nutritional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nutritio", có nghĩa là "sự nuôi dưỡng". Hệ từ "nutri-" có nguồn gốc từ động từ "nutrire", có nghĩa là "nuôi sống" hoặc "cung cấp dinh dưỡng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "nutritional" được sử dụng để mô tả các yếu tố liên quan đến chế độ ăn uống và sức khỏe, nhấn mạnh vai trò của dưỡng chất trong sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể. Từ này phản ánh sự tiến triển từ khái niệm dinh dưỡng cơ bản đến những nghiên cứu phức tạp về dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ "nutritional" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, nơi các chủ đề về dinh dưỡng và sức khỏe thường xuyên được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng phổ biến khi thí sinh cần miêu tả chế độ ăn uống hoặc đề xuất cải thiện sức khỏe. Ngoài ra, "nutritional" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu dinh dưỡng, chế độ ăn uống khoa học và các sản phẩm thực phẩm bổ sung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp