Bản dịch của từ Richer trong tiếng Việt

Richer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Richer(Adjective)

ɹˈiʃeɪ
ɹˈɪtʃɚ
01

Hình thức so sánh của giàu: giàu hơn.

Comparative form of rich more rich.

Ví dụ

Dạng tính từ của Richer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rich

Giàu

Richer

Phong phú hơn

Richest

Giàu nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ