Bản dịch của từ Richer trong tiếng Việt
Richer

Richer (Adjective)
Hình thức so sánh của giàu: giàu hơn.
Comparative form of rich more rich.
She believes a richer vocabulary will improve her IELTS score.
Cô ấy tin rằng từ vựng phong phú hơn sẽ cải thiện điểm thi IELTS của mình.
He doesn't think a richer understanding of the topic is necessary.
Anh ấy không nghĩ rằng việc hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề là cần thiết.
Are you striving to develop a richer writing style for IELTS?
Bạn có đang cố gắng phát triển một phong cách viết phong phú hơn cho IELTS không?
Dạng tính từ của Richer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rich Giàu | Richer Phong phú hơn | Richest Giàu nhất |
Họ từ
"Richer" là dạng so sánh hơn của tính từ "rich", mang nghĩa chỉ sự giàu có, phong phú về tài chính, tài sản hoặc giá trị. Trong tiếng Anh, "richer" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự phân biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và cách dùng từ. Ở Anh-Anh, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và văn nói mang tính trang trọng hơn, trong khi ở Anh-Mỹ, nó có thể được thấy phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Từ "richer" bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ "riche", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "riche", có nghĩa là "giàu có". Nó bắt nguồn từ gốc Latin "ricus", liên quan đến ý nghĩa "giàu có" và "thịnh vượng". Qua thời gian, từ này không chỉ được sử dụng để chỉ sự giàu có về vật chất mà còn mở rộng ra để diễn đạt sự phong phú về cảm xúc, kiến thức hoặc trải nghiệm. Sự phát triển này thể hiện một sự chuyển đổi trong ngữ nghĩa từ sự giàu có thuần túy đến những khía cạnh đa dạng hơn của sự phong phú.
Từ "richer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả sự so sánh hoặc trạng thái kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến kinh tế, xã hội hoặc môi trường, nhằm nhấn mạnh sự gia tăng tài sản hoặc giá trị. Nó thường liên quan đến các tình huống so sánh giữa các cá nhân hoặc quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



