Bản dịch của từ Fertilizer trong tiếng Việt

Fertilizer

Noun [U/C]

Fertilizer (Noun)

fˈɝɾəlˌɑɪzɚ
fˈɝɹtˌl̩ɑɪzəɹ
01

Một chất hóa học hoặc tự nhiên được thêm vào đất hoặc đất để tăng độ phì nhiêu của nó.

A chemical or natural substance added to soil or land to increase its fertility.

Ví dụ

Farmers use fertilizer to improve crop yield in agriculture.

Nông dân sử dụng phân bón để cải thiện năng suất cây trồng trong nông nghiệp.

The government provided subsidies for purchasing fertilizers for farmers.

Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp để mua phân bón cho nông dân.

Kết hợp từ của Fertilizer (Noun)

CollocationVí dụ

Liquid fertilizer

Phân bón lỏng

Liquid fertilizer helps farmers increase crop yield efficiently.

Phân bón lỏng giúp nông dân tăng năng suất mùa vụ hiệu quả.

Inorganic fertilizer

Phân bón hóa học

Farmers use inorganic fertilizer to boost crop production.

Nông dân sử dụng phân bón hóa học để tăng sản xuất nông sản.

Chemical fertilizer

Phân bón hóa học

Chemical fertilizers harm the environment.

Phân bón hóa học gây hại cho môi trường.

Organic fertilizer

Phân bón hữu cơ

Organic fertilizer helps improve soil quality naturally.

Phân bón hữu cơ giúp cải thiện chất lượng đất một cách tự nhiên.

Synthetic fertilizer

Phân bón tổng hợp

Farmers use synthetic fertilizers to increase crop yields.

Nông dân sử dụng phân bón tổng hợp để tăng năng suất mùa vụ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fertilizer

Không có idiom phù hợp