Bản dịch của từ Fertilizer trong tiếng Việt
Fertilizer
Fertilizer (Noun)
Farmers use fertilizer to improve crop yield in agriculture.
Nông dân sử dụng phân bón để cải thiện năng suất cây trồng trong nông nghiệp.
The government provided subsidies for purchasing fertilizers for farmers.
Chính phủ cung cấp các khoản trợ cấp để mua phân bón cho nông dân.
The environmental impact of excessive fertilizer use is a concern.
Tác động môi trường do việc sử dụng phân bón quá mức là một vấn đề đáng lo ngại.
Dạng danh từ của Fertilizer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fertilizer | Fertilizers |
Kết hợp từ của Fertilizer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Liquid fertilizer Phân bón lỏng | Liquid fertilizer helps farmers increase crop yield efficiently. Phân bón lỏng giúp nông dân tăng năng suất mùa vụ hiệu quả. |
Inorganic fertilizer Phân bón hóa học | Farmers use inorganic fertilizer to boost crop production. Nông dân sử dụng phân bón hóa học để tăng sản xuất nông sản. |
Chemical fertilizer Phân bón hóa học | Chemical fertilizers harm the environment. Phân bón hóa học gây hại cho môi trường. |
Organic fertilizer Phân bón hữu cơ | Organic fertilizer helps improve soil quality naturally. Phân bón hữu cơ giúp cải thiện chất lượng đất một cách tự nhiên. |
Synthetic fertilizer Phân bón tổng hợp | Farmers use synthetic fertilizers to increase crop yields. Nông dân sử dụng phân bón tổng hợp để tăng năng suất mùa vụ. |
Họ từ
Phân bón (fertilizer) là vật liệu cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng nhằm gia tăng năng suất và chất lượng nông sản. Phân bón có thể được phân chia thành hai loại chính: phân bón hữu cơ (organic fertilizer) và phân bón vô cơ (inorganic fertilizer). Từ "fertilizer" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh có cách viết giống nhau, tuy nhiên phát âm có thể khác biệt, với trọng âm thường rơi vào âm đầu trong tiếng Anh Mỹ và âm thứ hai trong tiếng Anh Anh. Phân bón là yếu tố thiết yếu trong sản xuất nông nghiệp hiện đại.
Từ "fertilizer" xuất phát từ tiếng Latinh "fertilis", có nghĩa là "màu mỡ" hoặc "có khả năng sinh sản". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những chất làm tăng độ màu mỡ của đất. Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "fertilisant", và sau đó được chuyển sang tiếng Anh. Ngày nay, "fertilizer" chỉ các hợp chất hóa học hoặc hữu cơ được sử dụng để cải thiện sự phát triển của thực vật, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa tăng cường sự sinh trưởng của cây trồng.
Từ "fertilizer" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về nông nghiệp, môi trường và thực phẩm. Trong bài Nghe và Đọc, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế nông nghiệp và sinh thái. Ngoài ra, "fertilizer" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu về phát triển bền vững và sản xuất thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp