Bản dịch của từ Fertility trong tiếng Việt
Fertility
Fertility (Noun)
The country's declining fertility rate is a concern for policymakers.
Tỷ lệ sinh giảm của đất nước là mối lo ngại của các nhà hoạch định chính sách.
Improved healthcare has positively impacted fertility rates in urban areas.
Việc chăm sóc sức khỏe được cải thiện đã tác động tích cực đến tỷ lệ sinh ở khu vực thành thị.
Fertility clinics offer services to couples struggling to conceive.
Các phòng khám hỗ trợ sinh sản cung cấp dịch vụ cho các cặp vợ chồng đang gặp khó khăn trong việc thụ thai.
Dạng danh từ của Fertility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fertility | Fertilities |
Họ từ
Fertility là khả năng sinh sản của sinh vật, đặc biệt là con người, thể hiện qua khả năng tạo ra con cái. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và nhân khẩu học. Tại Anh và Mỹ, "fertility" có cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, thuật ngữ này có thể nhấn mạnh hơn vào các vấn đề sinh sản như vô sinh hoặc hỗ trợ sinh sản.
Từ "fertility" xuất phát từ tiếng Latinh "fertilitas", có nguồn gốc từ động từ "fertilis", nghĩa là "có khả năng sinh sản". Trong tiếng Latinh, "fertilis" được cấu thành từ tiền tố "fer-" mang nghĩa "mang lại" cùng với hậu tố "-ilis", chỉ khả năng hoặc tính chất. Khái niệm về sự sinh sản đã được mở rộng từ những cây trồng màu mỡ cho đến khả năng sinh sản của con người, phản ánh một sự liên kết giữa khả năng nuôi dưỡng và sinh sản trong tự nhiên.
Từ "fertility" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến sinh học, xã hội học và y tế. Trong IELTS Listening, từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về sức khỏe sinh sản. Trong IELTS Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu. Trong IELTS Writing và Speaking, thí sinh thường đề cập đến vấn đề sinh sản liên quan đến môi trường, sự phát triển dân số và các chính sách y tế. Ngoài ra, "fertility" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, để chỉ độ phì nhiêu của đất đai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp