Bản dịch của từ Fertility trong tiếng Việt

Fertility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertility (Noun)

fɚtˈɪlɪti
fəɹtˈɪlɪti
01

Phẩm chất của khả năng sinh sản; năng suất.

The quality of being fertile; productiveness.

Ví dụ

The country's declining fertility rate is a concern for policymakers.

Tỷ lệ sinh giảm của đất nước là mối lo ngại của các nhà hoạch định chính sách.

Improved healthcare has positively impacted fertility rates in urban areas.

Việc chăm sóc sức khỏe được cải thiện đã tác động tích cực đến tỷ lệ sinh ở khu vực thành thị.

Fertility clinics offer services to couples struggling to conceive.

Các phòng khám hỗ trợ sinh sản cung cấp dịch vụ cho các cặp vợ chồng đang gặp khó khăn trong việc thụ thai.

Dạng danh từ của Fertility (Noun)

SingularPlural

Fertility

Fertilities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fertility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] treatments, such as in vitro (IVF), and prenatal care have become more sophisticated, allowing older parents to have healthy pregnancies and children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] Chief among This is that older mothers face a higher likelihood of issues, complications during pregnancy, and an increased risk of genetic disorders in their children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023

Idiom with Fertility

Không có idiom phù hợp