Bản dịch của từ Fertile trong tiếng Việt

Fertile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fertile(Adjective)

fɚtˈɑɪl
fˈɝɾl̩
01

(của một người, động vật hoặc thực vật) có khả năng thụ thai trẻ hoặc tạo ra hạt giống.

(of a person, animal, or plant) able to conceive young or produce seed.

Ví dụ
02

(về đất hoặc đất) sản xuất hoặc có khả năng sản xuất ra nhiều thảm thực vật hoặc cây trồng.

(of soil or land) producing or capable of producing abundant vegetation or crops.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fertile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fertile

Có khả năng sinh sản tốt

More fertile

Dễ thụ thai hơn

Most fertile

Dễ thụ thai nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ