Bản dịch của từ Fertile trong tiếng Việt
Fertile
Fertile (Adjective)
The couple was blessed with a fertile marriage.
Cặp đôi được ban phước với một cuộc hôn nhân màu mỡ.
The fertile land yielded abundant crops every season.
Đất màu mỡ mang lại mùa màng phong phú hàng mùa.
The queen was known for her fertile reign and many heirs.
Nữ hoàng nổi tiếng với triều đại màu mỡ và nhiều người thừa kế.
The fertile land in the countryside yields bountiful crops annually.
Đất màu mỡ ở vùng quê cho ra mùa màng phong phú hàng năm.
The fertile soil in the community garden supports various plant species.
Đất màu mỡ trong khu vườn cộng đồng hỗ trợ nhiều loại cây.
The fertile region around the river attracts many farmers for cultivation.
Vùng đất màu mỡ xung quanh sông thu hút nhiều nông dân trồng trọt.
Dạng tính từ của Fertile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fertile Có khả năng sinh sản tốt | More fertile Dễ thụ thai hơn | Most fertile Dễ thụ thai nhất |
Kết hợp từ của Fertile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very fertile Rất màu mỡ | The community relies on its very fertile land for agriculture. Cộng đồng phụ thuộc vào đất rất màu mỡ của mình cho nông nghiệp. |
Fairly fertile Khá mượt mà | The community benefits from its fairly fertile land for farming. Cộng đồng hưởng lợi từ đất khá màu mỡ cho nông nghiệp. |
Highly fertile Rất màu mỡ | The community garden is highly fertile, yielding abundant crops. Khu vườn cộng đồng rất màu mỡ, cho ra nhiều mùa vụ. |
Extremely fertile Vô cùng màu mỡ | The agricultural land in the community is extremely fertile. Đất nông nghiệp trong cộng đồng rất phì nhiêu. |
Particularly fertile Đất màu mỡ | The community garden is particularly fertile due to rich soil. Vườn cộng đồng đặc biệt màu mỡ do đất phong phú. |
Họ từ
Từ "fertile" có nghĩa là khả năng sinh sản hoặc sinh trưởng mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả đất đai có sức sản xuất cao hoặc động vật, thực vật có khả năng sinh sản tốt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong lĩnh vực sinh học, "fertile" cũng có thể được sử dụng để chỉ khả năng sinh sản của một cá thể trong môi trường tự nhiên.
Từ "fertile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fertilis", xuất phát từ động từ "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "sinh sản". "Fertilis" thường được sử dụng để chỉ sự khả năng sinh trưởng và sản xuất, đặc biệt trong nông nghiệp. Trong lịch sử, tính từ này đã được áp dụng để mô tả đất đai phong phú, có khả năng nuôi dưỡng thực vật. Ngày nay, "fertile" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như tư duy sáng tạo, nơi con người có khả năng "sinh sản" ý tưởng mới.
Từ "fertile" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, sinh thái và phát triển bền vững. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được nghiên cứu trong các chủ đề về môi trường và sản xuất thực phẩm. Bên cạnh đó, "fertile" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về tư duy sáng tạo, nơi mà sự phong phú và khả năng sinh sản ý tưởng được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp